“Maybe”, “perhaps”, “possibly”… là những “người bạn đồng hành” thường xuyên xuất hiện khi chúng ta muốn diễn tả sự không chắc chắn. Tuy nhiên, mỗi từ lại có một “cá tính” riêng, phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau.
Maybe: Nhiều hơn một cách hiểu
Phiên âm: /ˈmeɪbi/
Nghĩa cơ bản: Có thể, có lẽ
Các tầng nghĩa và cách dùng:
-
Diễn tả sự không chắc chắn:
Ví dụ: Maybe it will rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)
- Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất:
Ví dụ: Maybe we should go to the movies tonight. (Có lẽ chúng ta nên đi xem phim tối nay.)
- Trả lời một câu hỏi một cách không chắc chắn:
Ví dụ: Are you coming to the party? – Maybe. (Bạn có đến dự tiệc không? – Có lẽ.)
- Diễn tả sự do dự hoặc không quyết định:
Ví dụ: I’m not sure. Maybe later. (Tôi không chắc. Có lẽ sau này.)
Phân biệt Maybe và May be
“Maybe” và “may be” tuy có âm đọc gần giống nhau nhưng lại có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.
“Maybe”
- Loại từ: Trạng từ (adverb)
- Nghĩa: Có thể, có lẽ
- Cách dùng:
- Diễn tả sự không chắc chắn:
- Ví dụ: Maybe it will rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)
- Đưa ra gợi ý:
- Ví dụ: Maybe we should go to the movies tonight. (Có lẽ chúng ta nên đi xem phim tối nay.)
- Trả lời một câu hỏi không chắc chắn:
- Ví dụ: Are you coming to the party? – Maybe. (Bạn có đến dự tiệc không? – Có lẽ.)
- Diễn tả sự không chắc chắn:
- Vị trí trong câu: Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
“May be”
- Loại từ: Cụm từ gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ “be”
- Nghĩa: Có thể (trong ngữ cảnh diễn tả khả năng, sự cho phép)
- Cách dùng:
- Diễn tả khả năng:
- Ví dụ: She may be at home. (Cô ấy có thể ở nhà.)
- Xin phép:
- Ví dụ: May I use your phone? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?)
- Diễn tả khả năng:
- Vị trí trong câu: Luôn đứng sau chủ ngữ.
Bảng so sánh Maybe và may be:
Tính năng | Maybe | May be |
---|---|---|
Loại từ | Trạng từ | Cụm động từ |
Nghĩa | Có thể, có lẽ | Có thể (diễn tả khả năng, sự cho phép) |
Vị trí | Đầu, giữa, cuối câu | Sau chủ ngữ |
Ví dụ | Maybe she’s right. | She may be tired. |
Lưu ý:
- “Maybe” thường được dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một sự việc.
- “May be” thường được dùng để diễn tả khả năng hoặc xin phép.
Ví dụ minh họa:
- Maybe she will call you later. (Có thể cô ấy sẽ gọi cho bạn sau.)
- She may be busy right now. (Cô ấy có thể đang bận.)
- Maybe we should go for a walk. (Có lẽ chúng ta nên đi dạo.)
- You may be right. (Bạn có thể đúng.)
Xem thêm:
Đồng nghĩa với “Maybe” và “May be”
“Maybe” là một trạng từ, còn “may be” là một cụm động từ. Cả hai đều diễn tả sự không chắc chắn, nhưng chúng có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ khác để tạo ra nhiều sắc thái khác nhau.
Các từ đồng nghĩa với “Maybe”
- Perhaps: Có lẽ
- Ví dụ: Perhaps we should go home now. (Có lẽ chúng ta nên về nhà bây giờ.)
- Possibly: Có thể
- Ví dụ: It’s possibly the best solution. (Có thể đó là giải pháp tốt nhất.)
- Potentially: Có tiềm năng
- Ví dụ: This is a potentially dangerous situation. (Đây là một tình huống tiềm ẩn nguy hiểm.)
- Conceivably: Có thể hình dung được
- Ví dụ: Conceivably, he could be right. (Có thể anh ấy đúng.)
- Plausibly: Có lý
- Ví dụ: That’s a plausible explanation. (Đó là một lời giải thích hợp lý.)
- Perchance: (Ngữ cảnh trang trọng) Có lẽ
- Ví dụ: Perchance he will change his mind. (Có lẽ anh ấy sẽ thay đổi ý định.)
Các cụm từ đồng nghĩa với “May be”
- Could be: Có thể
- Ví dụ: He could be at home. (Anh ấy có thể ở nhà.)
- Might be: Có thể
- Ví dụ: It might rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)
- There is a chance that: Có khả năng là
- Ví dụ: There is a chance that she will come. (Có khả năng cô ấy sẽ đến.)
Cách chọn từ đồng nghĩa phù hợp
- Mức độ chắc chắn: Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự không chắc chắn cao, hãy dùng “perhaps” hoặc “possibly”. Nếu bạn muốn thể hiện khả năng cao hơn, hãy dùng “likely” hoặc “probably”.
- Ngữ cảnh: Một số từ như “perchance” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong khi các từ khác như “could be” hoặc “might be” thì thông dụng hơn.
- Sắc thái: Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái khác nhau. Ví dụ, “potentially” nhấn mạnh tiềm năng, trong khi “plausibly” nhấn mạnh tính hợp lý.
Ví dụ minh họa
- Original: Maybe she’s lost.
- Synonyms: Perhaps she’s lost. / Possibly she’s lost. / She could be lost.
Trái nghĩa với “Maybe” và “May be”
Trái nghĩa của “Maybe” (có thể, có lẽ)
- Definitely: Chắc chắn
- Ví dụ: Maybe he’s home. (Có thể anh ấy ở nhà.)
- Trái nghĩa: Definitely, he’s home. (Chắc chắn anh ấy ở nhà.)
- Ví dụ: Maybe he’s home. (Có thể anh ấy ở nhà.)
- Certainly: Chắc chắn
- Ví dụ: Maybe she’ll come. (Có thể cô ấy sẽ đến.)
- Trái nghĩa: Certainly, she’ll come. (Chắc chắn cô ấy sẽ đến.)
- Ví dụ: Maybe she’ll come. (Có thể cô ấy sẽ đến.)
- Absolutely: Hoàn toàn
- Ví dụ: Maybe it’s a good idea. (Có thể đó là một ý kiến hay.)
- Trái nghĩa: Absolutely, it’s a good idea. (Hoàn toàn đó là một ý kiến hay.)
- Ví dụ: Maybe it’s a good idea. (Có thể đó là một ý kiến hay.)
- Positively: Chắc chắn, hoàn toàn
- Ví dụ: Maybe we should go. (Có thể chúng ta nên đi.)
- Trái nghĩa: Positively, we should go. (Chắc chắn chúng ta nên đi.)
- Ví dụ: Maybe we should go. (Có thể chúng ta nên đi.)
- No doubt: Không nghi ngờ gì
- Ví dụ: Maybe he’s right. (Có thể anh ấy đúng.)
- Trái nghĩa: No doubt, he’s right. (Không nghi ngờ gì, anh ấy đúng.)
- Ví dụ: Maybe he’s right. (Có thể anh ấy đúng.)
Trái nghĩa của “May be” (có thể là)
Vì “may be” là một cụm từ, nên ta sẽ tìm các cụm từ trái nghĩa tương ứng:
- Must be: Phải là
- Ví dụ: She may be tired. (Cô ấy có thể mệt.)
- Trái nghĩa: She must be tired. (Cô ấy chắc chắn mệt rồi.)
- Ví dụ: She may be tired. (Cô ấy có thể mệt.)
- Cannot be: Không thể là
- Ví dụ: It may be a mistake. (Đó có thể là một sai lầm.)
- Trái nghĩa: It cannot be a mistake. (Đó không thể là một sai lầm.)
- Ví dụ: It may be a mistake. (Đó có thể là một sai lầm.)
- Is definitely: Chắc chắn là
- Ví dụ: He may be at home. (Anh ấy có thể ở nhà.)
- Trái nghĩa: He is definitely at home. (Anh ấy chắc chắn ở nhà.)
- Ví dụ: He may be at home. (Anh ấy có thể ở nhà.)
Lưu ý: Khi chọn từ trái nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để lựa chọn từ phù hợp nhất.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Are you coming to the party?
- Trả lời không chắc chắn: Maybe. (Có thể.)
- Trả lời chắc chắn: Definitely. (Chắc chắn rồi.)
- Câu hỏi: Is she a doctor?
- Trả lời không chắc chắn: She may be a doctor. (Cô ấy có thể là bác sĩ.)
- Trả lời chắc chắn: She is definitely a doctor. (Cô ấy chắc chắn là bác sĩ.)