Bạn đã bao giờ gặp khó khăn trong việc sử dụng “as a result” và “as a result of” trong tiếng Anh? Bạn có muốn nắm vững cấu trúc “as a result” một cách dễ dàng và hiệu quả? Hãy cùng Link Language Academic khám phá bài viết dưới đây để chinh phục cấu trúc này một cách hiệu quả.
Cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng và ví dụ với “as a result”
Cấu trúc với “as a result”:
1. Sử dụng như một cụm trạng từ:
- Cấu trúc: As a result (of )+ mệnh đề/cụm từ danh từ Hoặc As a result + dấu phẩy “,” + mệnh đề
- Vị trí: Đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
- Dấu phẩy:
- Đặt dấu phẩy sau “as a result” khi nó đứng đầu câu hoặc giữa câu.
- Không đặt dấu phẩy khi “as a result” đứng cuối câu.
2. Sử dụng như một liên từ nối hai mệnh đề:
- Cấu trúc: Mệnh đề 1 + as a result of which/that + mệnh đề 2
- Vị trí: Đặt ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Dấu phẩy:
- Đặt dấu phẩy sau “as a result of which/that” khi nó đứng đầu câu hoặc giữa câu.
- Không đặt dấu phẩy khi “as a result of which/that” đứng cuối câu.
Ý nghĩa của “as a result”:
- “As a result” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa kết quả, hậu quả hoặc hệ quả của một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Cách dùng với “as a result”:
- “As a result” thường được sử dụng để kết nối hai ý có mối quan hệ nhân quả.
- Và “As a result” có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh.
- “As a result” có thể được thay thế bằng một số từ/cụm từ khác có nghĩa tương tự như “consequently”, “therefore”, “hence”, “so that”, v.v.
Ví dụ với “as a result”:
1. Sử dụng như một cụm trạng từ:
- Đầu câu: As a result of the heavy rain, the streets were flooded. (Do mưa lớn, các con phố bị ngập lụt.)
- Giữa câu: The company was forced to lay off employees as a result of declining sales. (Công ty buộc phải sa thải nhân viên do doanh số bán hàng giảm sút.)
- Cuối câu: The patient’s condition improved as a result. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện kết quả.)
2. Sử dụng như một liên từ nối hai mệnh đề:
- Đầu câu: The company lost a lot of money, as a result of which it had to declare bankruptcy. (Công ty đã thua lỗ rất nhiều tiền, kết quả là nó buộc phải tuyên bố phá sản.)
- Giữa câu: She didn’t study for the exam, as a result that she failed. (Cô ấy không học bài thi, kết quả là cô ấy đã trượt.)
Phân biệt “as a result” và “as a result of”
Đặc điểm | As a result | As a result of |
---|---|---|
Cấu trúc | Mệnh đề + As a result + mệnh đề | As a result of + Danh từ/cụm danh từ/V-ing + “,” + mệnh đề |
Vị trí dấu phẩy | Có dấu phẩy sau As a result | Không có dấu phẩy sau As a result of |
Cách sử dụng | Nối hai mệnh đề | Nối một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing với một mệnh đề |
Từ đồng nghĩa với “as a result” trong tiếng Anh
1. Consequently:
- Nghĩa: Do đó, kết quả là, vì vậy.
- Ví dụ: The company’s profits declined, consequently it had to lay off employees. (Lợi nhuận của công ty giảm sút, kết quả là nó buộc phải sa thải nhân viên.)
2. Therefore:
- Nghĩa: Do đó, vì vậy, bởi vì vậy.
- Ví dụ: She studied hard for the exam, therefore she got a good grade. (Cô ấy đã học bài thi rất chăm chỉ, do đó cô ấy đã đạt điểm cao.)
3. Hence:
- Nghĩa: Do đó, vì vậy, bởi vì.
- Ví dụ: The train was delayed, hence we missed our flight. (Tàu bị chậm trễ, do đó chúng tôi đã lỡ chuyến bay.)
4. So that:
- Nghĩa: Để cho, để, nhằm mục đích.
- Ví dụ: I studied hard so that I could get into a good university. (Tôi đã học tập chăm chỉ để có thể vào được một trường đại học tốt.)
5. As a consequence:
- Nghĩa: Là kết quả, là hậu quả.
- Ví dụ: The company’s decision to relocate its headquarters had as a consequence the loss of many jobs. (Quyết định chuyển trụ sở chính của công ty đã dẫn đến việc mất nhiều việc làm.)
6. In consequence:
- Nghĩa: Là kết quả, là hậu quả.
- Ví dụ: The heavy rain caused flooding, in consequence many people were left homeless. (Mưa lớn gây ra lũ lụt, kết quả là nhiều người lâm vào cảnh vô gia cư.)
7. On account of:
- Nghĩa: Do, vì, bởi vì.
- Ví dụ: The meeting was canceled on account of the bad weather. (Buổi họp bị hủy do thời tiết xấu.)
8. Owing to:
- Nghĩa: Do, vì, bởi vì.
- Ví dụ: The flight was delayed owing to technical difficulties. (Chuyến bay bị hoãn do trục trặc kỹ thuật.)
9. By reason of:
- Nghĩa: Do, vì, bởi vì.
- Ví dụ: The company was unable to meet its financial obligations by reason of the economic downturn. (Công ty không thể đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính do suy thoái kinh tế.)
10. Due to:
- Nghĩa: Do, vì, bởi vì.
- Ví dụ: The accident was due to the driver’s negligence. (Tai nạn xảy ra do sự bất cẩn của người lái xe.)
Xem thêm:
Bài tập luyện tập với “as a result” và “as a result of”
Bài tập 1: Viết câu sử dụng “As a result” hoặc “As a result of” để nối hai ý sau:
-
- The train was delayed. I missed my meeting.
- She didn’t get enough sleep. She was tired all day.
- The government raised taxes. People had less money to spend.
- The factory was polluted. The river was contaminated.
- I didn’t pay attention in class. I didn’t understand the lesson.
Bài tập 2: Điền “As a result” hoặc “As a result of” vào chỗ trống:
- Several houses were shattered _______ the heavy storm.
- My brother was injured _______his car accident.
- Bill broke his leg, _______, he can’t join the ski trip.
- _______ me screaming at him, my boyfriend broke up with me.
- He sprained his wrist and, _______, he will not be playing in the tournament.
Đáp án bài tập luyện tập với “as a result”
Bài tập 1:
a) As a result of the train being delayed, I missed my meeting.
b) As a result of not getting enough sleep, she was tired all day.
c. As a result of the government raising taxes, people had less money to spend.
d. As a result of the factory being polluted, the river was contaminated.
e. As a result of not paying attention in class, I didn’t understand the lesson.
Bài tập 2:
- Several houses were shattered as a result of the heavy storm.
- My brother was injured as a result of his car accident.
- Bill broke his leg, as a result, he can’t join the ski trip.
- As a result of me screaming at him, my boyfriend broke up with me.
- He sprained his wrist and, as a result, he will not be playing in the tournament.