I. 3 cách sử dụng “No”
Trong tiếng Anh, từ “no” luôn được xuất hiện trong những câu phủ định với ngữ cảnh đặc biệt. Chúng ta thường sử dụng “No” trong các trường hợp sau.
1.Sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ đếm được hoặc không đếm được.
There were no girls at the party. |
Không có cô gái nào trong bữa tiệc cả. |
I have no time to help you. I’m too busy. |
Tớ không có thời gian để giúp cậu đâu. Tớ bận lắm. |
No stars in the sky because it will rain. |
Không có ngôi sao nào trên bầu trời vì trời sắp mưa. |
2. Sử dụng như một từ cảm thán, trả lời những câu hỏi Yes/No
Chúng ta đã được biết đến với những câu hỏi Yes/ No trong tiếng Anh rồi. Và đây cũng là một trường hợp mà ta sử dụng “no” như một thán từ trong câu.
A: Can I help you? B: No. Everything is okay |
A: Tớ có thể giúp gì cho cậu không? B: Không. Mọi thứ đều ổn cả. |
Mother: Do you like this soup? Son: No. |
Mẹ: Bạn có thích soup không? Cậu con trai: Không ạ. |
3. Được dùng trước các danh động từ (thêm –ing)
Khi vào trong một nơi công cộng như: bệnh viện, trường học,… thường có những biển báo. Trên đó ghi các lệnh cấm như với cấu trúc No + Danh động từ ( V-ing).
- No smoking. (Cấm hút thuốc)
- No playing in the street! (Cấm chơi đùa trên đường)
- No texting during school! (Cấm nhắn tin trong trường học)
II. 3 cách sử dụng “Not”
“Not” cũng là một từ khá thông dụng và nó được sử dụng trong một số trường hợp sau.
1. Được dùng như một trạng từ để tạo ra sự phủ định trong câu. Và “Not” thường sử dụng với động từ “to be”
John is not at home today |
John không có ở nhà ngày hôm nay |
The exercise wasn’t (= was not) difficult |
Bài tập đó không khó |
My math teacher is not easy-going person |
Giáo viên dạy toán của tôi không phải là một người dễ tính. |
2. Sử dụng trước một cụm từ hay mệnh đề để phủ định cho cụm từ, mệnh đề đó
I do not intend to resign |
Tôi không hề có ý định từ chức. |
You can come tomorrow, but not on Friday. |
Bạn có thể đến vào ngày mai, nhưng không được đến vào thứ Sáu. |
Ask James, not his wife. |
Hãy hỏi James, đừng hỏi vợ cậu ấy. |
3. Sử dụng trong các câu trả lời rút gọn
A: Was the party good?” “I’m afraid not. B: I’m afraid not. |
A: Buổi tiệc vui chứ? B: Tớ e là không |
A: Is it going to rain tomorrow? B: I hope not. |
A: Ngày mai trời có mưa không? B: Mình hy vọng là không. |
A: Are you going out tonight? B: I think not. |
A: Bạn có đi ra ngoài vào tối nay không? B: Tôi nghĩ là không |
III. 2 điểm nhận biết sự khác nhau giữa “No” và “Not” trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Tuy cả hai từ “No” và “Not” đều được sử dụng để thể hiện sự phủ định của câu nói. Nhưng vẫn còn nhiều người chưa biết cách sử dụng mỗi từ sao cho đúng và phù hợp với ngữ pháp. Nói cách khác là chưa thể nhận biết sự khác nhau giữa “No” và “Not” trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Những nội dung sau sẽ giúp bạn:
1. “No + danh từ” nhấn mạnh sự phủ định hơn “not any”
“No” và “Not any” đều mang ý nghĩa phủ định. Tuy nhiên sử dụng “No + danh từ” sẽ nhấn mạnh sự phủ định nhiều hơn so với “Not any”
He paid no attention to what I was saying. |
Anh không chú ý đến những gì tôi đang nói. |
He didn’t pay any attention to what I was saying. |
Anh ấy không chú ý đến những gì tôi đang nói. |
I’ve decided that I have no alternative. |
Tôi đã quyết định rằng tôi không có sự thay thế. |
I’ve decided that I don’t have any alternative. |
Tôi đã quyết định rằng tôi không có bất kỳ sự thay thế nào. |
2. Sử dụng “No” và “Not + a/an”
Đối với danh từ không có tính cấp bậc thì chúng ta không thể sử dụng “no” mà phải dùng “not + a/an”. Chúng ta có một số danh từ không có tính cấp bậc về thực phẩm như:
Ví dụ: A potato is not a fruit. ( Khoai tây không phải là một loại trái cây) |
Không dùng: A potato is no fruit. |
Đối với danh từ có tính cấp bậc thì chúng ta đều sử dụng “No” và “Not a/an” được như nhau:
Một số danh từ có tính cấp bậc như:
- Secret (n/adj): (sự) bí mật
- Romance (n): sự lãng mạn
- Dislike (n): Không thích
- Love (n): Tình yêu
Có thể hiểu tính cấp bậc như bạn có thể yêu thích một người này nhiều hơn một người khác. Hay là buổi tiệc này có sự lãng mạn hơn buổi tiệc kia.
- Ví dụ: It’s no secret that we are interested. (= It’s not a secret…) (Nó không phải là bí mật mà chúng tôi quan tâm) (Secret là danh từ có tính cấp bậc. Một thứ có thể được giữ bí mật nhiều hơn so với thứ khác)
IV. Bài tập về cách phân biệt sử dụng “No” và “Not” trong tiếng Anh cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
- I like meat but … (no/not) fish.
- She was … (no/not) surprised.
- There is … (no/not) sugar left in the cupboard.
- They repaired the door but … (no/not) properly.
- Hurry up, we’ve got … (no/not) time to lose !
- I will come but … (no/not) this evening.
- My brother did … (no/not) help me.
- I have … (no/not) money.
- – ‘Do you smoke ? – … (no/not) at work !’
- -‘ Music ? – OK, but … (no/not) any jazz !’
Đáp án
-
1. Not, 2. Not, 3. No, 4. Not, 5. No
- 6. Not, 7. Not, 8. No, 9. Not, 10. Not
Trên đây là những cách để bạn nhận biết sự khác nhau giữa “No” và “Not” trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, Language Link Academic hy vọng với những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn sử dụng hai loại từ này một cách hiệu quả và phù hợp đồng thời sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nói chung thành thạo hơn.