“No longer” là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự chấm dứt, sự thay đổi trạng thái hoặc hành động. Vậy cụ thể “no longer” có ý nghĩa gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
“No longer” – Ý nghĩa và cách sử dụng
“No longer” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một trạng thái, tình trạng hoặc hành động đã kết thúc và không còn tồn tại nữa. Nó mang ý nghĩa tương đương với “không còn”, “không nữa”.
- Sự chấm dứt: “No longer” nhấn mạnh việc một tình trạng, hành động hoặc mối quan hệ đã kết thúc hoàn toàn.
- Sự thay đổi: Nó thể hiện sự chuyển đổi từ một trạng thái này sang một trạng thái khác, thường là ngược lại.
- Những mất mát: Trong một số trường hợp, “no longer” có thể mang ý nghĩa của sự mất mát hoặc sự kết thúc của một giai đoạn nào đó trong cuộc đời.
Cấu trúc và cách sử dụng:
- Cấu trúc cơ bản:
- No longer + động từ:
- Ví dụ: I no longer live in Hanoi. (Tôi không còn sống ở Hà Nội nữa.)
- No longer + tính từ:
- Ví dụ: She is no longer young. (Cô ấy không còn trẻ nữa.)
- No longer + động từ:
- Vị trí trong câu: Thường đứng trước động từ chính trong câu.
Ví dụ minh họa:
- Thời gian: He no longer works for that company. (Anh ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa.)
- Địa điểm: I no longer live in the city. (Tôi không còn sống ở thành phố nữa.)
- Tình cảm: She no longer loves him. (Cô ấy không còn yêu anh ấy nữa.)
- Sở thích: I no longer enjoy playing video games. (Tôi không còn thích chơi game nữa.)
- Khả năng: He no longer can run as fast as he used to. (Anh ấy không còn chạy nhanh như trước nữa.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với “no longer” trong tiếng Anh
1. Các cấu trúc phổ biến:
- No more: Không còn nữa (thường dùng trong văn nói)
- Ví dụ: I don’t eat meat anymore. (Tôi không ăn thịt nữa.)
- Not any more/longer: Không còn nữa (nhấn mạnh sự kết thúc)
- Ví dụ: She is not a child anymore. (Cô ấy không còn là một đứa trẻ nữa.)
- Not…anymore: Không còn nữa (cách dùng khác)
- Ví dụ: I don’t live here anymore. (Tôi không sống ở đây nữa.)
2. Các cấu trúc mang sắc thái khác nhau:
- Not…any longer: Giống như “not anymore”, nhưng nhấn mạnh khoảng thời gian dài hơn.
- Ví dụ: He no longer works for that company. (Anh ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa.)
- No longer…: Cấu trúc trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
- Ví dụ: The book is no longer available. (Cuốn sách không còn có sẵn nữa.)
- Cease to: Ngừng, thôi không còn
- Ví dụ: She ceased to be my friend. (Cô ấy không còn là bạn của tôi nữa.)
- Come to an end: Kết thúc
- Ví dụ: Their relationship came to an end. (Mối quan hệ của họ đã kết thúc.)
- Be over: Kết thúc, xong
- Ví dụ: The game is over. (Trò chơi đã kết thúc.)
3. Các cấu trúc thể hiện sự thay đổi:
- Change from…to: Thay đổi từ…sang
- Ví dụ: She changed from being a student to a teacher. (Cô ấy đã thay đổi từ một sinh viên thành một giáo viên.)
- Turn into: Trở thành
- Ví dụ: The caterpillar turned into a butterfly. (Con sâu bướm biến thành một con bướm.)
4. Các cấu trúc thể hiện sự mất đi:
- Lose: Mất đi
- Ví dụ: I lost my interest in that hobby. (Tôi đã mất hứng thú với sở thích đó.)
- Be deprived of: Bị tước đoạt
- Ví dụ: He was deprived of his freedom. (Anh ta bị tước đoạt quyền tự do.)
Ví dụ minh họa:
- Thay vì nói: I no longer like coffee.
- Bạn có thể nói: I don’t like coffee anymore. I have ceased to like coffee. My liking for coffee has come to an end.
Cấu trúc đảo ngữ với “no longer”
Khi muốn nhấn mạnh ý, ta có thể đảo ngữ động từ và chủ ngữ trong câu, đặt “no longer” ở đầu câu.
Cấu trúc đảo ngữ với “no longer”:
- No longer + trợ động từ + chủ ngữ + động từ:
Ví dụ:
-
Thông thường: I no longer live in Hanoi. (Tôi không còn sống ở Hà Nội nữa.)
-
Đảo ngữ: No longer do I live in Hanoi. (Tôi không còn sống ở Hà Nội nữa.)
-
Thông thường: She doesn’t play tennis anymore. (Cô ấy không còn chơi tennis nữa.)
-
Đảo ngữ: No longer does she play tennis. (Cô ấy không còn chơi tennis nữa.)
Khi nào sử dụng đảo ngữ:
- Muốn nhấn mạnh: Đảo ngữ giúp câu nói trở nên trang trọng và nhấn mạnh sự thay đổi hoặc kết thúc của một tình trạng.
- Muốn tạo sự khác biệt: Đảo ngữ giúp câu nói trở nên sinh động và thu hút hơn.
- Sau các từ phủ định: Thường dùng sau các từ phủ định như “never”, “seldom”, “little”, “hardly”,…
Lưu ý:
- Không phải lúc nào cũng bắt buộc phải đảo ngữ. Việc sử dụng đảo ngữ phụ thuộc vào mục đích giao tiếp và phong cách của người nói.
- Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các bài diễn thuyết.
Một số ví dụ khác:
- No longer does he smoke. (Anh ấy không còn hút thuốc nữa.)
- Little did I know that he was leaving. (Tôi không hề biết rằng anh ấy sắp đi.)
- Never have I seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy.)
Phân biệt no longer và no more
No longer
- Ý nghĩa: Không còn nữa (nhấn mạnh sự chấm dứt một quá trình hoặc trạng thái kéo dài)
- Vị trí trong câu: Thường đứng trước động từ chính trong câu.
- Ví dụ:
- I no longer live in Hanoi. (Tôi không còn sống ở Hà Nội nữa.)
- She no longer works for that company. (Cô ấy không còn làm việc cho công ty đó nữa.)
- Lưu ý: “No longer” thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng hơn.
No more
- Ý nghĩa: Không còn nữa (nhấn mạnh sự chấm dứt hoàn toàn hoặc không còn thêm nữa)
- Vị trí trong câu: Thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ.
- Ví dụ:
- I don’t want any more cake. (Tôi không muốn bánh nữa.)
- There is no more milk left. (Không còn sữa nữa.)
- Lưu ý: “No more” thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong những ngữ cảnh không quá trang trọng.
Phân biệt rõ hơn:
- No longer tập trung vào việc chấm dứt một quá trình hoặc trạng thái đã diễn ra trong một khoảng thời gian.
- No more tập trung vào việc chấm dứt hoàn toàn một sự việc hoặc không còn thêm nữa.
Khi nào dùng cái nào?
- Dùng “no longer” khi: Bạn muốn nhấn mạnh sự chấm dứt của một hành động hoặc trạng thái kéo dài.
- Dùng “no more” khi: Bạn muốn nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc không còn thêm nữa.
Ví dụ minh họa:
- I used to smoke, but I no longer do. (Tôi từng hút thuốc, nhưng giờ tôi không còn hút nữa.) (Nhấn mạnh sự chấm dứt thói quen)
- I don’t want any more coffee. (Tôi không muốn cà phê nữa.) (Nhấn mạnh sự từ chối thêm)
Xem thêm: