“Persuade” là một động từ tiếng Anh quan trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn băn khoăn về persuade to V or Ving, về cách sử dụng chính xác của nó, đặc biệt là khi kết hợp với động từ nguyên mẫu (to V) hoặc danh động từ (V-ing). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lời giải.

Persuade to V or Ving? Nắm vững cách dùng trong câu
Cấu trúc “persuade to V or Ving”
“Persuade” là một động từ tiếng Anh mang nghĩa thuyết phục, làm cho ai đó tin tưởng hoặc làm theo ý mình bằng cách đưa ra lý lẽ, dẫn chứng hoặc lời khuyên. Dưới đây là cấu trúc, cách dùng, ý nghĩa và ví dụ chi tiết về “persuade”:
1. Cấu trúc “persuade to V or Ving”:
- Persuade someone to do something: Thuyết phục ai đó làm gì.
- Persuade someone into doing something: Thuyết phục ai đó làm gì (thường dùng khi thuyết phục ai đó làm điều gì họ không muốn).
- Hoặc: Persuade someone of something: Thuyết phục ai đó về điều gì.
- Persuade someone that…: Thuyết phục ai đó rằng…
2. Cách dùng:
- “Persuade” được dùng khi bạn muốn ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc hành động của họ.
- “Persuade” thường mang tính tích cực, thể hiện sự khéo léo và lý lẽ.
- Hoặc: “Persuade” khác với “force” (ép buộc), vì “persuade” dựa trên sự đồng thuận của người được thuyết phục.
3. Ý nghĩa:
- Thuyết phục, làm cho ai đó tin tưởng hoặc làm theo ý mình.
- Gây ảnh hưởng, tác động đến ai đó bằng lý lẽ.
4. Ví dụ:
- Persuade someone to do something:
- “I tried to persuade him to come with us.” (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đi cùng chúng tôi.)
- “She persuaded her friend to try the new restaurant.” (Cô ấy đã thuyết phục bạn mình thử nhà hàng mới.)
- Persuade someone into doing something:
- “They persuaded him into lending them the money.” (Họ đã thuyết phục anh ấy cho họ mượn tiền.)
- Persuade someone of something:
- “He persuaded me of his innocence.” (Anh ấy đã thuyết phục tôi về sự vô tội của mình.)
- “She persuaded him of the need to save money.” (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy về sự cần thiết của việc tiết kiệm tiền.)
- Persuade someone that…:
- “I persuaded him that it was the right thing to do.” (Tôi đã thuyết phục anh ấy rằng đó là điều đúng đắn nên làm.)
- “She persuaded me that I should take the job.” (Cô ấy đã thuyết phục tôi rằng tôi nên nhận công việc đó.)
Xem thêm:
Đồng nghĩa phổ biến với persuade to V or Ving

Đồng nghĩa phổ biến với persuade to V or Ving
1. Convince:
- Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó tin vào điều gì đó.
- Cấu trúc:
- Convince someone of something
- Convince someone that…
- Cách dùng: “Convince” thường dùng khi bạn muốn ai đó tin vào sự thật hoặc tính đúng đắn của điều gì đó.
- Ví dụ:
- “I convinced him of my sincerity.” (Tôi đã thuyết phục anh ấy về sự chân thành của mình.)
- “She convinced me that I should invest in the company.” (Cô ấy đã thuyết phục tôi rằng tôi nên đầu tư vào công ty.)
2. Induce:
- Ý nghĩa: Thúc đẩy, xui khiến ai đó làm gì.
- Cấu trúc: Induce someone to do something
- Cách dùng: “Induce” thường dùng khi bạn muốn ai đó làm điều gì đó bằng cách đưa ra lý do hoặc động lực.
- Ví dụ: “Nothing would induce me to take the job.” (Không gì có thể xui khiến tôi nhận công việc đó.)
3. Talk someone into:
- Ý nghĩa: Thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ không muốn.
- Cấu trúc: Talk someone into doing something
- Cách dùng: “Talk someone into” thường dùng trong văn nói, mang tính thân mật hơn.
- Ví dụ: “She talked me into going to the party.” (Cô ấy đã thuyết phục tôi đi dự tiệc.)
4. Cajole:
- Ý nghĩa: Dụ dỗ, nịnh nọt ai đó làm gì.
- Cấu trúc: Cajole someone into doing something
- Cách dùng: “Cajole” thường dùng khi bạn muốn ai đó làm điều gì đó bằng cách nịnh nọt hoặc dùng lời ngon ngọt.
- Ví dụ: “He cajoled her into lending him money.” (Anh ấy đã dụ dỗ cô ấy cho anh ấy mượn tiền.)
5. Coax:
- Ý nghĩa: Dỗ dành, dỗ ngọt ai đó làm gì.
- Cấu trúc: Coax someone into doing something
- Cách dùng: “Coax” thường dùng khi bạn muốn ai đó làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng và kiên nhẫn.
- Ví dụ: “She coaxed the cat down from the tree.” (Cô ấy đã dỗ dành con mèo xuống khỏi cây.)
Bài tập với persuade to V or Ving

Các bài tập với persuade to V or Ving
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu:
- I tried to ______ him to come with us.
- a) persuade
- b) convincing
- c) cajole
- She ______ her friend to try the new restaurant.
- a) induce
- b) persuaded
- c) coaxed
- They ______ him into lending them the money.
- a) convinced
- b) talked
- c) persuaded
- He ______ me of his innocence.
- a) persuaded
- b) induced
- c) cajoled
- She ______ me that I should take the job.
- a) convinced
- b) persuaded
- c) coaxed
Bài tập 2: Điền từ thích hợp
Điền “persuade” hoặc một từ đồng nghĩa thích hợp vào chỗ trống:
- I need to ______ my boss to give me a raise.
- She managed to ______ him to change his mind.
- They tried to ______ me into going to the party.
- He ______ her to lend him her car.
- I ______ him that it was the best option.
Bài tập 3: Viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng “persuade” hoặc một từ đồng nghĩa:
- I convinced him that I was telling the truth.
- She talked me into going to the concert.
- He cajoled her into giving him her phone number.
- They induced him to sign the contract.
- I coaxed the cat down from the tree.
Đáp án bài tập về persuade to V or Ving
Bài tập 1:
- a
- b
- c
- a
- b
Bài tập 2:
- persuade
- persuade/convince
- talk
- cajoled/coaxed
- convinced/persuaded
Bài tập 3:
- I persuaded him that I was telling the truth.
- She persuaded me to go to the concert.
- He persuaded her to give him her phone number.
- They persuaded him to sign the contract.
- I persuaded the cat to come down from the tree.