Mệnh đề quan hệ (Relative Clause), là một loại mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chi tiết hơn. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).

Phân biệt mệnh đề quan hệ dễ dàng
Các loại mệnh đề quan hệ và cách phân biệt
Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses).
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)
-
Cách dùng:
-
Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu sẽ mất đi ý nghĩa chính hoặc trở nên không rõ ràng, mơ hồ.
-
Thường được sử dụng với các danh từ chưa được xác định rõ ràng.
-
-
Cấu trúc:
-
Không sử dụng dấu phẩy (
,
) để ngăn cách với mệnh đề chính. -
Có thể dùng that để thay thế cho who (chỉ người) hoặc which (chỉ vật).
-
Các đại từ quan hệ (who, whom, which, that) có thể được lược bỏ khi chúng đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
-
-
Thì sử dụng: Mệnh đề quan hệ xác định có thể sử dụng bất kỳ thì nào tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
-
Ví dụ:
-
The man who is wearing a blue shirt is my brother. (Người đàn ông đang mặc áo sơ mi xanh là anh trai tôi.)
-
Phân tích: Mệnh đề “who is wearing a blue shirt” giúp xác định chính xác người đàn ông nào. Nếu bỏ đi, câu “The man is my brother” sẽ không rõ người đàn ông nào là anh trai.
-
-
This is the book that I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện.)
-
Phân tích: “that I borrowed from the library” là thông tin cần thiết để biết đó là cuốn sách nào.
-
-
The car (which) he bought yesterday is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua hôm qua rất đắt tiền.)
-
Phân tích: “which he bought yesterday” xác định chiếc xe. “Which” có thể lược bỏ vì nó là tân ngữ của “bought”.
-
-
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
-
Cách dùng:
-
Cung cấp thông tin bổ sung, thêm vào về danh từ hoặc đại từ đã được xác định rõ ràng (thường là danh từ riêng, danh từ đi với tính từ sở hữu, hoặc các từ như this, that, these, those).
-
Nếu bỏ mệnh đề này đi, câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính và không bị mất thông tin quan trọng.
-
Đại từ quan hệ which có thể bổ sung nghĩa cho cả một mệnh đề đứng trước nó.
-
-
Cấu trúc:
-
Luôn được đặt giữa hai dấu phẩy (
,
) hoặc sau dấu phẩy nếu đứng cuối câu. -
Không được dùng “that” để thay thế cho “who” hoặc “which”.
-
Không được lược bỏ các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose).
-
-
Thì sử dụng: Tương tự mệnh đề quan hệ xác định, mệnh đề quan hệ không xác định cũng có thể sử dụng bất kỳ thì nào.
-
Ví dụ:
-
Dr. Lan, who is a famous scientist, will give a speech tomorrow. (Tiến sĩ Lan, người là một nhà khoa học nổi tiếng, sẽ có bài phát biểu vào ngày mai.)
-
Phân tích: “who is a famous scientist” là thông tin bổ sung về Dr. Lan. Kể cả khi bỏ đi, câu “Dr. Lan will give a speech tomorrow” vẫn đầy đủ nghĩa.
-
-
My car, which is red, needs to be repaired. (Xe của tôi, chiếc màu đỏ, cần được sửa chữa.)
-
Phân tích: “which is red” chỉ là thông tin thêm. “My car needs to be repaired” vẫn rõ ràng.
-
-
He forgot his wallet, which made him angry. (Anh ấy quên ví, điều đó làm anh ấy tức giận.)
-
Phân tích: “which made him angry” bổ nghĩa cho cả mệnh đề “He forgot his wallet”.
-
-
Xem thêm:
Mệnh đề rút gọn (Reduced Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses)
Để câu văn ngắn gọn và tránh lặp từ, mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn trong một số trường hợp.
-
Cách rút gọn:
-
Rút gọn bằng V-ing (hiện tại phân từ): Khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động.
-
Cấu trúc: Bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), chuyển động từ chính về dạng V-ing.
-
Ví dụ:
-
The man who is standing over there is my uncle. The man standing over there is my uncle.
-
Students who study hard usually get good grades. Students studying hard usually get good grades.
-
-
-
Rút gọn bằng V-ed/V3 (quá khứ phân từ): Khi mệnh đề quan hệ ở thể bị động.
-
Cấu trúc: Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, giữ nguyên động từ chính ở dạng V-ed/V3.
-
Ví dụ:
-
The house which was built last year is very modern. The house built last year is very modern.
-
The books which were written by Nguyễn Nhật Ánh are popular. The books written by Nguyễn Nhật Átnh are popular.
-
-
-
Rút gọn bằng To-infinitive (động từ nguyên mẫu có ‘to’): Thường dùng khi danh từ đứng trước có các từ như the first, the second, the last, the only, hoặc các hình thức so sánh nhất.
-
Cấu trúc: Bỏ đại từ quan hệ và động từ (thường là “to be”), chuyển động từ chính về dạng “to + V”.
-
Ví dụ:
-
He was the first person who arrived at the party. He was the first person to arrive at the party.
-
This is the most beautiful dress that I have ever seen. This is the most beautiful dress to ever see. (Lưu ý: có thể thay đổi cấu trúc câu nhẹ nhàng để phù hợp)
-
-
-
Rút gọn bằng cụm danh từ/cụm giới từ: Khi mệnh đề quan hệ có dạng: S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ.
-
Cấu trúc: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be”, chỉ giữ lại cụm danh từ/giới từ.
-
Ví dụ:
-
Ho Chi Minh City, which is the largest city in Vietnam, is a vibrant place. Ho Chi Minh City, the largest city in Vietnam, is a vibrant place.
-
The book which is on the table belongs to me. The book on the table belongs to me.
-
-
-
Bảng phân biệt các loại relative clauses

Bảng phân biệt các loại relative clauses