“Must” và “have to” – hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh lúng túng bởi sự giống nhau về nghĩa và cách sử dụng. Hiểu rõ bản chất của “must” và “have to” sẽ giúp bạn tự tin sử dụng chúng một cách hiệu quả, nâng tầm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân.
Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu
Must và “have to” đều là những động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc. Tuy nhiên, giữa hai từ này có một số điểm khác biệt quan trọng về nghĩa và cách sử dụng.
1. Phân biệt về nghĩa của “must” và “have to”
-
Must: Diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc mạnh mẽ, khuyến khích, mang tính cá nhân hoặc xuất phát từ nội tâm. “Must” thường được sử dụng để thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc niềm tin của người nói.
-
Have to: Diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc khách quan, bị áp đặt từ bên ngoài hoặc xuất phát từ yếu tố bên ngoài. “Have to” thường được sử dụng để thể hiện quy định, luật lệ, hoặc yêu cầu của người khác.
Ví dụ:
-
Must:
- You must study hard to get good grades. (Bạn phải học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.) (Đây là ý kiến cá nhân của người nói, thể hiện mong muốn của họ đối với người nghe.)
- I must finish this report before 5 pm. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.) (Đây là nghĩa vụ do bản thân người nói đặt ra cho chính mình.)
-
- We have to follow the traffic rules. (Chúng ta phải tuân thủ luật lệ giao thông.) (Đây là quy định bắt buộc áp dụng cho tất cả mọi người.)
- She has to go to the doctor’s appointment. (Cô ấy phải đi khám bác sĩ.) (Đây là yêu cầu của người khác đối với cô ấy.)
2. Phân biệt về cách sử dụng:
-
Must:
- Hình thức phủ định: “must not” (không được phép)
- Câu hỏi: “Do you must…?” (Bạn có phải không…?), “Must I…?” (Tôi có phải…?), “Must he/she/it…?” (Anh/cô ấy/nó có phải…?).
- Câu điều kiện: “If you must…” (Nếu bạn phải…), “Unless you must…” (Trừ khi bạn phải…).
-
Have to:
- Hình thức phủ định: “don’t have to” (không cần phải), “haven’t had to” (chưa phải), “didn’t have to” (không phải).
- Câu hỏi: “Do I/you/he/she/it have to…?” (Tôi/bạn/anh/cô ấy/nó có phải…?), “Did I/you/he/she/it have to…?” (Tôi/bạn/anh/cô ấy/nó có phải…?), “Will I/you/he/she/it have to…?” (Tôi/bạn/anh/cô ấy/nó có phải…?).
- Câu điều kiện: “If you have to…” (Nếu bạn phải…), “Unless you have to…” (Trừ khi bạn phải…).
3. Bảng tóm tắt:
Đặc điểm | Must | Have to |
---|---|---|
Nghĩa | Bắt buộc mạnh mẽ, mang tính cá nhân | Bắt buộc khách quan, bị áp đặt |
Nguồn gốc | Xuất phát từ nội tâm | Xuất phát từ yếu tố bên ngoài |
Hình thức phủ định | Must not | Don’t have to, haven’t had to, didn’t have to |
Câu hỏi | Do you must…?, Must I…?, Must he/she/it…? | Do I/you/he/she/it have to…?, Did I/you/he/she/it have to…? |
Câu điều kiện | If you must…, Unless you must… | If you have to…, Unless you have to… |
Bí quyết để phân biệt và sử dụng “must” và “have to” chính xác
Must và “have to” đều là những động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hai từ này có những điểm khác biệt quan trọng về nghĩa và cách sử dụng, dẫn đến nhiều trường hợp nhầm lẫn. Để giúp bạn phân biệt và sử dụng “must” và “have to” chính xác, hãy ghi nhớ những bí quyết sau:
1. Hiểu rõ bản chất nghĩa của “must” và “have to”:
- Must: Thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ, khuyến khích, mang tính cá nhân hoặc xuất phát từ nội tâm. “Must” thường được dùng để thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc niềm tin của người nói.
- Have to: Thể hiện sự bắt buộc khách quan, bị áp đặt từ bên ngoài hoặc xuất phát từ yếu tố bên ngoài. “Have to” thường được dùng để thể hiện quy định, luật lệ, hoặc yêu cầu của người khác.
2. Áp dụng mẹo ghi nhớ:
- Liên tưởng trực quan: Tạo ra một hình ảnh hoặc câu chuyện liên tưởng đến “must” và “have to” để ghi nhớ sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng của chúng.
- Luyện tập thường xuyên: Viết đi viết lại các ví dụ về “must” và “have to”, sắp xếp các câu theo đúng ngữ pháp và sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Tham khảo tài liệu: Sử dụng sách giáo khoa tiếng Anh, giáo trình chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh, hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín để tra cứu thông tin và học hỏi kiến thức về “must” và “have to”.
Bài tập luyện tập
Bài tập phân biệt và sử dụng “must” và “have to”
Bài tập 1:
Chọn “must” hoặc “have to” phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- You _____ finish your homework before you go to bed.
- I _____ go to the doctor today for my checkup.
- We _____ be quiet in the library.
- She _____ study hard if she wants to get into a good university.
- You _____ not cheat on the exam.
- I _____ take the bus to school because my car is broken.
- They _____ follow the traffic rules.
- She _____ not tell anyone about my secret.
- I _____ go to the grocery store to buy some food.
- We _____ be there by 10 o’clock.
Bài tập 2:
Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng “must” và “have to” để mô tả một ngày học tập của bạn.
Bài tập 3:
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “must” hoặc “have to” phù hợp:
- Bạn phải học tiếng Anh chăm chỉ nếu muốn đi du học.
- Chúng ta cần tuân thủ luật lệ giao thông.
- Tôi không được phép nói dối.
- Cô ấy phải hoàn thành báo cáo này trước 5 giờ chiều.
- Bạn có cần phải đi đến ngân hàng ngay bây giờ không?
Đáp án:
Bài tập 1:
- must
- have to
- must
- must
- must not
- have to
- must
- must not
- have to
- must
Bài tập 2: Tự làm
Bài tập 3:
- You must study English hard if you want to go abroad.
- We must obey traffic rules.
- I must not tell a lie.
- She has to finish this report before 5 pm.
- Do you have to go to the bank right now?
Xem thêm: