“Only after” và “not until” là hai cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra sau khi một điều kiện khác được đáp ứng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về sự khác biệt và cách sử dụng hiệu quả của hai cấu trúc này. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ những thắc mắc đó và khám phá cách thay thế “not until” bằng “only after” một cách linh hoạt.
Only after là gì?
Cấu trúc “only after” trong tiếng Anh mang ý nghĩa nhấn mạnh rằng một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện khác đã được hoàn thành. Nói cách khác, nó diễn tả một trình tự các sự kiện mà trong đó một sự kiện chỉ có thể xảy ra sau khi sự kiện khác đã diễn ra.
Ví dụ:
- Only after I finished my homework could I go out and play. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi mới được đi chơi.)
- Only after the rain stopped did we decide to go for a walk. (Chỉ sau khi trời tạnh, chúng tôi mới quyết định đi dạo.)
Cấu trúc đầy đủ với only after
- Only after + mệnh đề 1 + auxiliary verb + mệnh đề 2
Trong đó:
- Only after: là một cụm từ cố định, mang ý nghĩa “chỉ sau khi”.
- Mệnh đề 1: diễn tả điều kiện cần phải xảy ra trước.
- Auxiliary verb: là động từ trợ động từ (ví dụ: did, had, will, …)
- Mệnh đề 2: diễn tả hành động xảy ra sau khi điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
- Only after I finished my homework could I go out and play. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi mới được đi chơi.)
- Only after the rain stopped did we decide to go for a walk. (Chỉ sau khi trời tạnh, chúng tôi mới quyết định đi dạo.)
Cách sử dụng:
- Đảo ngữ: Để nhấn mạnh điều kiện, thường xảy ra đảo ngữ ở mệnh đề 2.
- Thời gian: Mệnh đề 1 diễn tả hành động xảy ra trước, mệnh đề 2 diễn tả hành động xảy ra sau.
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả một trình tự các sự kiện, trong đó một sự kiện chỉ xảy ra sau khi sự kiện khác đã hoàn thành.
- Động từ trợ động từ trong mệnh đề 2 được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh.
Những từ/cụm từ đồng nghĩa với only after
Dưới đây là một số cách diễn đạt khác có thể thay thế cho “only after” mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa:
- Not until: Không cho đến khi…
- Ví dụ: Not until I finished my work could I relax. (Không cho đến khi tôi làm xong việc, tôi mới có thể thư giãn.)
- It was only when: Chỉ khi đó…
- Ví dụ: It was only when the rain stopped that we decided to go for a walk. (Chỉ khi trời tạnh, chúng tôi mới quyết định đi dạo.)
- After: Sau khi… (nhưng mang tính nhấn mạnh ít hơn)
- Ví dụ: After the movie ended, we left the cinema. (Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi mới rời rạp.)
Những từ/cụm từ trái nghĩa với only after
- Trước khi:
- Before: Ví dụ: Before going to bed, I brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng.)
- Prior to: Ví dụ: Prior to the meeting, we prepared a presentation. (Trước cuộc họp, chúng tôi đã chuẩn bị một bài thuyết trình.)
- Đồng thời:
- Simultaneously: Ví dụ: We ate and talked simultaneously. (Chúng tôi ăn và nói chuyện cùng một lúc.)
- At the same time: Ví dụ: At the same time, he was working and studying. (Đồng thời, anh ấy đang làm việc và học tập.)
- Không cần điều kiện:
- Regardless of: Bất kể, không kể đến. Ví dụ: Regardless of the weather, I will go for a walk. (Bất kể thời tiết thế nào, tôi vẫn sẽ đi dạo.)
- No matter: Dù cho, bất kể. Ví dụ: No matter what happens, I will support you. (Dù chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
Not until
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự trì hoãn hoặc sự kiện xảy ra muộn hơn so với mong đợi.
- Cấu trúc: Not until + mệnh đề 1 + trợ động từ + mệnh đề 2
- Ví dụ: Not until the rain stopped did we go out. (Phải đến khi trời tạnh chúng tôi mới ra ngoài.)
Only after
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.
- Cấu trúc: Only after + mệnh đề 1 + trợ động từ + mệnh đề 2
- Ví dụ: Only after finishing my homework could I go out. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà tôi mới được đi ra ngoài.)
So sánh và đối chiếu:
Đặc điểm | Not until | Only after |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự trì hoãn | Nhấn mạnh điều kiện cần thiết |
Trọng tâm | Thời gian | Điều kiện |
Sắc thái | Cảm giác chờ đợi, trì hoãn | Cảm giác cần phải hoàn thành một việc trước khi làm việc khác |
Phân biệt Not until và Only after
Not until
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự trì hoãn hoặc sự kiện xảy ra muộn hơn so với mong đợi.
- Cấu trúc: Not until + mệnh đề 1 + trợ động từ + mệnh đề 2
- Ví dụ: Not until the rain stopped did we go out. (Phải đến khi trời tạnh chúng tôi mới ra ngoài.)
Only after
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra.
- Cấu trúc: Only after + mệnh đề 1 + trợ động từ + mệnh đề 2
- Ví dụ: Only after finishing my homework could I go out. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà tôi mới được đi ra ngoài.)
So sánh và đối chiếu:
Đặc điểm | Not until | Only after |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự trì hoãn | Nhấn mạnh điều kiện cần thiết |
Trọng tâm | Thời gian | Điều kiện |
Sắc thái | Cảm giác chờ đợi, trì hoãn | Cảm giác cần phải hoàn thành một việc trước khi làm việc khác |
- Sử dụng “not until” khi: bạn muốn nhấn mạnh sự trì hoãn, sự kiện xảy ra muộn hơn so với dự kiến.
- Sử dụng “only after” khi: bạn muốn nhấn mạnh điều kiện cần thiết để một sự việc xảy ra, hoặc muốn tạo ra một cảm giác nhấn mạnh hơn về sự hoàn thành trước khi làm việc khác.
Lưu ý khi sử dụng đảo ngữ với only after
1. Vị trí của “only after”:
- “Only after” luôn đứng ở đầu mệnh đề.
- Sau “only after” thường là một danh từ, cụm danh từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
- Only after the rain stopped, did we go out. (Chỉ sau khi trời tạnh, chúng tôi mới đi ra ngoài.)
2. Đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai:
- Sau “only after”, động từ thường được đảo lên trước chủ ngữ ở mệnh đề thứ hai để nhấn mạnh điều kiện.
- Động từ được đảo lên thường là động từ to be (am, is, are, was, were), động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, shall, should, will, would, must) hoặc trợ động từ (do, does, did, have, has, had).
Ví dụ:
- Only after I had finished my homework, could I go out. (Chỉ sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi mới được đi ra ngoài.)
3. Thì của động từ:
- Thì của động từ trong hai mệnh đề phải phù hợp với ngữ cảnh.
- Nếu mệnh đề thứ nhất diễn tả một hành động xảy ra trước, mệnh đề thứ hai thường dùng thì quá khứ hoàn thành.
- Nếu mệnh đề thứ nhất diễn tả một sự thật hiển nhiên, mệnh đề thứ hai có thể dùng thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Only after the sun had set, did the stars appear. (Chỉ sau khi mặt trời lặn, các ngôi sao mới xuất hiện.)
4. Cách sử dụng linh hoạt:
- Bạn có thể sử dụng “only after” để nhấn mạnh sự chờ đợi, sự kiên nhẫn hoặc một sự kiện bất ngờ.
- Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn là văn nói hàng ngày.
Lưu ý:
- Không phải lúc nào cũng bắt buộc phải đảo ngữ sau “only after”. Tuy nhiên, việc đảo ngữ sẽ giúp câu văn trở nên nhấn mạnh hơn.
- Khi sử dụng “only after”, hãy đảm bảo rằng ngữ cảnh rõ ràng để người đọc hiểu ý nghĩa của câu.
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “only after”:
- _____ the rain stopped, _____ we could go out.
- _____ she finished her work, _____ she could relax.
- _____ I had eaten dinner, _____ I felt full.
- _____ he graduated, _____ he found a job.
Bài tập 2: Viết lại câu
Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “only after”, đảm bảo nghĩa không đổi:
- I could go to bed after I finished my book.
- We could start the party after everyone arrived.
- She bought a new car after she saved enough money.
Xem thêm: