Trong quá trình làm việc hoặc học tập, việc sử dụng các ký tự đặc biệt từ một thói quen dần trở thành sự công nhận chung tất yếu. Tuy nhiên các ký tự đặc biệt có vẻ vô cùng quen thuộc đôi khi lại không được hiểu đúng nghĩa hoặc gây ra cản trở khi phát âm bằng tiếng Anh. Những thông tin sau đây sẽ mang đến cho người đọc cách sử dụng và hướng dẫn chi tiết về việc phát âm những ký tự đặc biệt. Qua đó, bài viết giúp bạn giao tiếp thuận lợi và tự tin hơn trong công việc, học tập.
I. Ký tự đặc biệt là gì?
Trước hết trong tiếng Anh, một ký tự được định nghĩa là đặc biệt khi thỏa mãn đủ hai điều kiện. Đó là không phải là ký tự chữ cái và cũng không phải là ký tự số mang nghĩa.
Các ký tự đặc biệt có thể bao gồm các ký hiệu như dấu câu, cụm ghép các từ, các số, hoặc kể cả những ký tự chuyên dụng trong công nghệ thông tin. Tất cả được linh hoạt sử dụng cho các hàm ý nhất định của câu. Bên cạnh đó, chúng cũng có thể mang ý nghĩa đại diện cho những đặc thù cụ thể mang tính chuyên môn.
II. Phân loại ký tự đặc biệt:
Ký tự đặc biệt cũng chia thành nhiều loại, tùy theo mục đích sử dụng và cũng tùy vào các ký tự cấu thành nên.
1. Ký tự đơn vị tiền tệ:
Đầu tiên, nhóm các ký tự đặc biệt được ký hiệu riêng cho các đơn vị tiền tệ.
Ví dụ: các đồng Dollar ($) đồng Bảng Anh (£), đồng Euro (€) hay đồng Yên Nhật (¥).
Vì là các ký tự đặc biệt biểu thị đơn vị tiền tệ nên khi phát âm sẽ phát âm giống với phiên âm tiếng Anh dành cho các đơn vị tiền tệ ấy.
2. Dấu câu:
Nhóm ký tự đặc biệt thứ hai là nhóm các dấu câu. Các ký tự này có cách sử dụng tương đồng với tiếng Việt. Chúng được sử dụng để biểu lộ những hàm ý, biểu cảm của người sử dụng hoặc mang tính chất nhấn mạnh, chia, ngắt các câu văn.
Cụ thể cách đọc một vài các dấu câu thường sử dụng như bên dưới:
Dấu phẩy (,) Comma
Dấu chấm (.) Full stop, period
Dấu chấm trong các số nguyên. Dot
Dấu hai chấm (:) Colon
Dấu ba chấm (…) Ellipses
Dấu chấm phẩy (;) Semicolon
Dấu hỏi chấm (?) Question mark
Dấu chấm than (!) Exclamation mark
3. Ký tự viết tắt:
Ngoài những ký tự mang ý nghĩa tiền tệ, dấu câu, một số ký tự đặc biệt khác được cấu thành từ việc ghép, hoặc viết tắt từng chữ cái.
Ví dụ: ký tự “™” được viết tắt cho từ “trademark” trong tiếng anh.
Những ký tự này thường được sử dụng trong các tình huống nói về các sản phẩm đã được đăng ký bản quyền, đánh dấu quyền sở hữu.
Bên cạnh đó, một vài từ viết tắt được sử dụng nhất quán trong công cụ thư điện tử.
Ví dụ như ký tự “@” thường được thống nhất sử dụng trong tên của địa chỉ thư điện tử, tên miền trang web, hoặc để tag tên bạn bè trên các mạng xã hội, cách đọc của “@” cũng được chia theo các trường hợp:
Nếu @ (At) ở trọng âm đọc là ‘at’.
Nếu @ (At) không ở trọng âm đọc là ‘ət’.
Cách đọc @ (At) cũ là âm ‘æt’.
Bên cạnh “@”, người sử dụng thư điện tử cũng khá quen thuộc với các ký tự như “CC” (Cách đọc: carbon copy) nghĩa là gửi đồng thời email đến nhiều người nhận và họ sẽ thấy được danh sách người nhận.
Hoặc ký tự “bcc” (Cách đọc: blind carbon copy) cũng đồng thời gửi email đến nhiều người nhận. Tuy nhiên, họ sẽ không thể thấy được danh sách người nhận.
4. Các loại ký tự đặc biệt khác:
Trong quá trình làm việc, chúng ta cũng sẽ có cơ hội tiếp cận nhiều ký tự khác với những cách đọc đặc biệt khác. Ví dụ:
“ ¿ ” inverted question mark / ɪnˈvɜːrt ˈkwestʃən mɑːrk/
” ¡ ” inverted exclamation mark /ɪnˈvɜːrt ekskləˈmeɪʃn mɑːrk/
“ № ” numero sign /ˈnʌmər saɪn /
“º, ª” ordinal indicator /ˈɔːrdənl ˈɪndɪkeɪtər /
“ % ” percent /pər ˈsent /
“ ¶ ” pilcrow /ˈpɪl kroʊ /
“ ‘ “ prime /praɪm /
“®” registered trademark /ˈredʒɪstər ˈtreɪdmɑːrk /
“ ^ ” caret /ˈkærət /
“ • “ bullet /ˈbʊlɪt /
“ * “ asterisk /ˈæstərɪsk /
“ / “ olidus, / ˈsɑːlɪdəs /
III. Cách sử dụng ký tự đặc biệt:
Tùy theo từng ngành nghề, ngành học mà sẽ có những các sử dụng các ký tự đặc biệt khác nhau. Tuy nhiên, điều đó không xảy ra trong việc sử dụng phiên âm của ký tự, đồng thời cách sắp xếp phiên âm cũng được quy theo những liên kết ý nghĩa gần. Từ đó, bạn có thể dễ ghi nhớ hơn về cách đọc chúng trong tiếng Anh.
IV. Luyện tập phát âm và sử dụng ký tự đặc biệt:
Để có thể phát âm và sử dụng nhuần nhuyễn, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa đi cùng với ký tự. Sử dụng từ điển chuẩn quốc tế để tìm hiểu về các ký tự đó về cách phát âm, cách viết và cách sử dụng. Sau đó, hãy luyện tập phát âm thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp thực tiễn. Khi đó, bạn sẽ có thể ghi nhớ được hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, bạn nên thường xuyên theo dõi các kênh youtube, podcast, đọc tin tức bằng tiếng Anh. Đây cũng là những thói quen tốt để bạn nạp vốn từ vựng tiếng Anh nói chung và ký tự đặc biệt nói riêng.
Trên đây là bài viết tổng hợp về ý nghĩa, cách sử dụng cũng như cách phát âm một vài nhóm ký tự đặc biệt phổ biến. Đừng ngần ngại để lại những thắc mắc cần được giải đáp khi cần đọc những ký tự đặc biệt đó bằng tiếng anh. Qua bài viết trên được cung cấp bởi Link Language Academic hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, làm việc.
Xem thêm:
Thư viện học tiếng Anh trực tuyến cùng Link Language Academic