Present participle clause là một công cụ ngữ pháp tuyệt vời giúp câu văn của bạn trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng, cấu trúc, ý nghĩa và các ví dụ cụ thể của công cụ này nhé.

Mệnh đề phân từ hiện tại – Present Participle Clauses
Present participle clause là gì?
Present participle clause (mệnh đề phân từ hiện tại) là một loại mệnh đề rút gọn (reduced clause) bắt đầu bằng một hiện tại phân từ (V-ing). Mệnh đề này thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ trong câu, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc hành động chính.
Đặc điểm của Present Participle Clause:
-
Bắt đầu bằng V-ing: Đây là dấu hiệu nhận biết chính.
-
Không có chủ ngữ riêng: Chủ ngữ của mệnh đề phân từ hiện tại thường là cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
-
Thay thế cho một mệnh đề đầy đủ: Nó giúp câu trở nên ngắn gọn, súc tích và mượt mà hơn.
-
Chủ ngữ thực hiện hành động: Hành động trong mệnh đề phân từ hiện tại phải được thực hiện bởi cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
Present Participle Clause: cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa

Các Present Participle Clause: cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa
Present participle clause (mệnh đề phân từ hiện tại) là một dạng rút gọn của mệnh đề, bắt đầu bằng một động từ thêm -ing (V-ing). Nó thường đóng vai trò như một tính từ hoặc trạng từ trong câu, cung cấp thêm thông tin về hành động hoặc chủ ngữ chính mà không cần dùng một mệnh đề đầy đủ, giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
1. Cấu Trúc chung
Cấu trúc cơ bản của một present participle clause là:
V-ing + (tân ngữ/bổ ngữ) + (các thành phần khác)
Ví dụ:
-
Running quickly…
-
Sitting on the sofa…
-
Having finished his work…
Lưu ý quan trọng: Chủ ngữ của hành động trong mệnh đề phân từ hiện tại phải luôn luôn giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu không, câu sẽ bị sai ngữ pháp và tối nghĩa (dangling participle).
Xem thêm:
2. Ý nghĩa và cách dùng cụ thể của Present participle clause

Ý nghĩa và cách dùng cụ thể của Present participle clause
Present participle clause có thể diễn tả nhiều mối quan hệ ý nghĩa khác nhau:
2.1. Diễn Tả Hành Động Xảy Ra Đồng Thời (Simultaneous Actions)
Khi hai hành động xảy ra cùng một lúc và được thực hiện bởi cùng một chủ thể, chúng ta có thể dùng present participle clause để rút gọn.
-
Cấu trúc: Mệnh đề phân từ + (,) + Mệnh đề chính
-
Ý nghĩa: “Trong khi làm gì đó…” hoặc “Vừa làm gì đó, vừa làm gì đó khác…”
-
Ví dụ:
-
Walking down the street, she listened to music.
-
(While she was walking down the street, she listened to music.)
-
(Trong khi đi bộ trên phố, cô ấy nghe nhạc.)
-
-
He sat at the desk, reading a book.
-
(He sat at the desk and he was reading a book.)
-
(Anh ấy ngồi ở bàn, đọc sách.)
-
-
2.2. Diễn tả nguyên nhân / lý do (Reason / Cause)
Mệnh đề phân từ hiện tại có thể giải thích lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong mệnh đề chính.
-
Cấu trúc: Mệnh đề phân từ + (,) + Mệnh đề chính
-
Ý nghĩa: “Bởi vì/Do…”
-
Ví dụ:
-
Feeling tired, she went to bed early.
-
(Because she felt tired, she went to bed early.)
-
(Vì cảm thấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.)
-
-
Having lost all his money, he had to ask for help.
-
(As he had lost all his money, he had to ask for help.)
-
(Vì đã mất hết tiền, anh ấy phải nhờ giúp đỡ.)
-
Lưu ý: Having + V3/ed (perfect participle) được dùng khi hành động trong mệnh đề phân từ xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính.
-
-
2.3. Diễn tả kết quả (Result)
Khi hành động trong mệnh đề phân từ là kết quả của hành động trong mệnh đề chính.
-
Cấu trúc: Mệnh đề chính + (,) + Mệnh đề phân từ
-
Ý nghĩa: “… dẫn đến việc/kết quả là…”
-
Ví dụ:
-
The car crashed into the wall, causing serious damage.
-
(The car crashed into the wall, and it caused serious damage.)
-
(Chiếc xe đâm vào tường, gây ra hư hỏng nghiêm trọng.)
-
-
Heavy rain fell all night, leading to widespread flooding.
-
(Heavy rain fell all night, and it led to widespread flooding.)
-
(Mưa lớn suốt đêm, dẫn đến lũ lụt trên diện rộng.)
-
-
2.4. Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (Active Relative Clauses)
Khi một mệnh đề quan hệ có động từ ở thể chủ động, chúng ta có thể rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), giữ lại V-ing.
-
Cấu trúc: Danh từ + Mệnh đề phân từ
-
Ý nghĩa: Bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, tương đương “người/vật mà đang/làm gì đó…”
-
Ví dụ:
-
The girl talking to John is my sister.
-
(The girl who is talking to John is my sister.)
-
(Cô gái đang nói chuyện với John là em gái tôi.)
-
-
Students attending the conference will receive certificates.
-
(Students who attend the conference will receive certificates.)
-
(Những sinh viên tham gia hội nghị sẽ nhận được chứng chỉ.)
-
-
The document containing the details was lost.
-
(The document which contains the details was lost.)
-
(Tài liệu chứa các chi tiết đã bị mất.)
-
-
3. Tránh lỗi “Dangling Participle” (Lỗi mệnh đề treo)
Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng present participle clause. Lỗi xảy ra khi chủ ngữ của hành động V-ing không phải là chủ ngữ của mệnh đề chính.
-
Sai: Walking through the park, the birds sang beautifully.
-
(Câu này ngụ ý rằng “những con chim” đang đi bộ qua công viên, điều này vô lý.)
-
-
Đúng: Walking through the park, I heard the birds singing beautifully.
-
(Chủ ngữ “I” là người thực hiện hành động “walking”.)
-
Nắm vững cách sử dụng present participle clause sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết tiếng Anh, làm cho câu văn của bạn trở nên linh hoạt, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập đầy đủ và ôn tập các điểm kiến thức này thường xuyên bạn nhé!