“I like fruits, such as apples and bananas.” Câu này có gì sai không? Tại sao chúng ta không nói “I like fruits, like apples and bananas”? Những câu hỏi này sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây!
Such as là gì?
Cụm “Such as” trong tiếng Anh là một cụm từ dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể cho một danh từ hoặc một khái niệm chung. Such giúp làm rõ ý nghĩa và cung cấp thêm thông tin chi tiết.
Ý nghĩa tương đương trong tiếng Việt:
- Như là: Cách dịch phổ biến nhất và gần với nghĩa gốc của “such as”.
- Ví dụ như: Cũng có nghĩa tương tự, dùng để đưa ra các ví dụ minh họa.
- Chẳng hạn như: Tương tự như “ví dụ như”, dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.
Ví dụ:
- I like fruits, such as apples, bananas, and oranges. (Tôi thích các loại trái cây, như là táo, chuối và cam.)
- Many countries, such as China and India, have a large population. (Nhiều quốc gia, như là Trung Quốc và Ấn Độ, có dân số đông.)
Cấu trúc, vị trí và cách sử dụng such as trong tiếng Anh
Cấu trúc của such as
Cấu trúc cơ bản của “such as” thường là:
- Danh từ/Cụm danh từ + such as + danh từ/cụm danh từ
Ví dụ:
- I like fruits, such as apples, bananas, and oranges. (Tôi thích các loại trái cây, như là táo, chuối và cam.)
Vị trí của such as
- Trước danh từ hoặc cụm danh từ (V-ing): thường được dùng để liệt kê các ví dụ.
Ví dụ:
- I enjoy outdoor activities, such as hiking, camping, and fishing. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời, như là đi bộ đường dài, cắm trại và câu cá.)
- She collects many things, such as stamps, coins, and postcards. (Cô ấy sưu tầm nhiều thứ, như là tem, tiền xu và bưu thiếp.)
Cách sử dụng:
- Dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể cho một danh từ hoặc một khái niệm chung:
- Ví dụ: Many countries, such as China and India, have a large population. (Nhiều quốc gia, như là Trung Quốc và Ấn Độ, có dân số đông.)
- Dùng để làm rõ ý nghĩa và cung cấp thêm thông tin chi tiết:
- Ví dụ: He likes many sports, such as soccer, basketball, and tennis. (Anh ấy thích nhiều môn thể thao, chẳng hạn như bóng đá, bóng rổ và quần vợt.)
Lưu ý:
- Dấu phẩy: Thường đặt dấu phẩy trước và sau cụm từ “such as” khi có nhiều hơn một ví dụ.
- Và: Sử dụng “and” để nối các ví dụ cuối cùng trong danh sách.
- Hoặc: Có thể thay thế “and” bằng “or” nếu các ví dụ không bắt buộc phải có hết.
Các từ đồng nghĩa với such as và ví dụ
- for example: Dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể.
- Ví dụ: I like many fruits, for example, apples, bananas, and oranges. (Tôi thích nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, chuối và cam.)
- for instance: Tương tự như “for example”, dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể.
- Ví dụ: She collects many things, for instance, stamps, coins, and postcards. (Cô ấy sưu tầm nhiều thứ, chẳng hạn như tem, tiền xu và bưu thiếp.)
- namely: Dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể.
- Ví dụ: There are many countries in Asia, namely, China, Japan, and Korea. (Có nhiều nước ở châu Á, cụ thể là Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.)
- like: Dùng để so sánh hoặc liệt kê các ví dụ.
- Ví dụ: I enjoy outdoor activities like hiking, camping, and fishing. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại và câu cá.)
Phân biệt cách dùng của các từ đồng nghĩa
- such as: Thường được dùng để liệt kê các ví dụ chung chung.
- for example và for instance: Dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể hơn.
- namely: Dùng để liệt kê các ví dụ quan trọng hoặc muốn nhấn mạnh.
- like: Dùng khi muốn so sánh hoặc liệt kê các ví dụ một cách tự nhiên.
Such as và like: So sánh điểm khác biệt
Such as:
- Dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể cho một danh từ hoặc một khái niệm chung.
- Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác.
- Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.
Ví dụ:
- I like fruits, such as apples, bananas, and oranges. (Tôi thích các loại trái cây, như là táo, chuối và cam.)
- Many countries, such as China and India, have a large population. (Nhiều quốc gia, như là Trung Quốc và Ấn Độ, có dân số đông.)
Like:
- Dùng để so sánh hoặc đưa ra các ví dụ không cụ thể.
- Có thể mang nghĩa tương tự như hoặc giống như.
- Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng.
Ví dụ:
- She sings like an angel. (Cô ấy hát hay như thiên thần.)
- I want to eat something sweet, like a chocolate or a pastry. (Tôi muốn ăn cái gì đó ngọt, như là sô cô la hoặc bánh ngọt.)
Việc sử dụng đúng “such as” và “like” không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và những ví dụ minh họa để bạn có thể tự tin sử dụng hai giới từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Xem thêm: