Mệnh đề danh ngữ – là một trong những trọng điểm ngữ pháp thoạt nghe có vẻ khá lạ lẫm nhưng lại rất hay được sử dụng trong các câu tiếng Anh có độ phức tạp hơn các câu thông thường. Vậy mệnh đề danh ngữ là gì? Nó có cấu trúc như thế nào? Cách dùng có gì đặc biệt? Tất cả những câu hỏi trên sẽ được Language Link Academic giải đáp cụ thể thông qua những kiến thức được tổng hợp qua bài viết sau đây.
1. Định nghĩa mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ – nominal clause là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ, bao gồm các chức năng của danh từ thông thường. Mệnh đề này luôn phải đi cùng với mệnh đề chính, không được tách rời hoặc đứng độc lập.
Ví dụ: I’m nervous that a tiger escaped from the zoo yesterday.
(Tôi lo lắng rằng có một con hổ đã thoát khỏi sở thú ngày hôm qua)
Trong ví dụ trên, cụm “that a tiger escaped from the zoo yesterday” là một mệnh đề danh ngữ, đi kèm với mệnh đề chính, đóng vai trò giải thích cho mệnh đề chính đó, giúp câu trở nên có ý nghĩa hơn.
Xem thêm kiến thức về mệnh đề tại: Clauses: Cambridge English – Grammar
2. Cấu trúc chung
Mệnh đề danh ngữ đều có chung một cấu trúc, nhưng tùy theo liên từ bắt đầu sẽ có một ngữ nghĩa khác nhau.
Wh/that/whether/if + S + V
Trong đó:
- Wh là những từ để hỏi: who, whom, when, what, where, whose, how, whatever, whoever,… dùng với nét nghĩa ám chỉ, bổ sung ý nghĩa.
- That: là, sự thật là, việc, rằng.
- whether, if: có hay không.
Ví dụ: Max always gets whatever he wants.
(Max luôn nhận được bất kỳ thứ gì anh ấy muốn).
- Whatever he wants: là mệnh đề danh ngữ
3. Chức năng của mệnh đề danh ngữ
a. Làm chủ ngữ
Đây là cách dùng rất thông dụng của mệnh đề danh ngữ. Thông thường, khi một mệnh đề được dùng là chủ ngữ, mệnh đề đó thường được hiểu là mệnh đề danh ngữ, do có chức năng thay thế một danh từ làm chủ ngữ.
Why we can’t make decision is many different ideas? |
Tại sao chúng ta không thể đưa ra quyết định với nhiều ý tưởng khác nhau? |
That she didn’t understand our opinion leads to a lot of trouble. |
Sự thật là cô ấy không thể hiểu được những ý kiến của chúng tôi dẫn đến nhiều rắc rối. |
b. Làm tân ngữ
Nominal clause được dùng làm tân ngữ cho cả động từ và giới từ. Tuy nhiên, ta cần chú ý phân biệt với các dạng mệnh đề đề quan hệ, do cấu trúc tương đối giống nhau giữa chúng.
They don’t know how their new business idea is revealed unexpectedly. |
Họ không biết làm thế nào ý tưởng kinh doanh mới của họ được tung ra một cách bất ngờ. |
She is talking about what we will do next week and who is our leader. |
Cô ấy đang nói về những gì mà chúng ta sẽ làm vào tuần tới và ai là người lãnh đạo của chúng ta. |
c. Làm bổ ngữ
Ngoài hai cách dùng trên, bổ ngữ cho chủ ngữ và tính từ cũng là một cách dùng thường gặp của loại mệnh đề này. Cách dùng này tương tự việc giải thích, làm rõ nghĩa hơn cho chủ ngữ và tính từ. Chính vì vậy, với vị trí bổ ngữ, mệnh đề thường được dùng bắt đầu bằng that.
What makes us worried now is that we don’t have enough money to buy tickets. |
Điều khiến chúng tôi lo lắng bây giờ là chúng tôi không có đủ tiền để mua vé. |
He is disappointed that he didn’t get flying – color as he expected before the test. |
Anh ấy thất vọng vì anh ấy đã không làm bay – màu được như anh ấy mong đợi trước khi thử nghiệm. |
4. Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
a. Tại sao chúng ta cần phải rút gọn mệnh đề danh ngữ?
Trong một số trường hợp, mệnh đề danh ngữ đầy đủ tương đối dài, gây ra sự lặp từ, cũng như dài dòng trong câu. Vì vậy, thể rút gọn được tạo ra nhằm rút ngắn câu, tránh dài dòng và lãng phí, đồng thời vẫn đảm bảo được ngữ nghĩa của câu.
b. Điều kiện để có thể rút gọn mệnh đề
Rút gọn mệnh đề này chỉ được phép áp dụng trong các trường hợp đảm bảo được hai yếu tố sau:
- Mệnh đề đóng vai trò tân ngữ.
- Mệnh đề có chủ ngữ trùng với chủ ngữ chính của câu.
c. Cách rút gọn
Có hai cách để rút gọn mệnh đề này, được phân loại dựa trên thể của động từ:
- Đưa động từ về dạng V-ing ( khi động từ chính được theo sau bởi V.ing) thường áp dụng với mệnh đề bắt đầu bằng that:
S + V1+ Nominal clause ( S + V2+…) = S + V1 + V2.ing +…. |
Ví dụ:
She enjoys that she is appreciated in the competition |
She enjoys being appreciated in the competition. |
- Đưa động từ về dạng to.inf ,thường áp dụng với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ để hỏi:
S + V1 + Nominal clause ( S+ V2 + ….) = S + V1 + Wh-word + To.inf +… |
Ví dụ:
He doesn’t want to think about what he is responsible for. |
He doesn’t want to think about what to be responsible for. |
5. Chú ý
Ta cần phân biệt mệnh đề danh ngữ bắt đầu bằng từ để hỏi và mệnh đề quan hệ. Cả hai mệnh đề này đều có chức năng giải thích, bổ sung ngữ nghĩa, nhưng mệnh đề danh từ bổ sung động từ, giới từ hoặc tính từ; còn mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung nghĩa cho danh từ.
Sau khi khám phá xong bài học trên, bây giờ chúng tôi tin bạn đã hiểu thế nào là mệnh đề danh ngữ – nominal clause, cách dùng, cấu trúc, thể đầy đủ và thể rút gọn. Đây là phạm vi ngữ pháp không quá khó, và nặng về bài tập ngữ pháp trong các kỳ thi. Tuy nhiên, để có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy, hiệu quả, hay hoàn thiện các kỹ năng viết, đọc – hiểu thì không thể thiếu những kiến thức bài bản, có hệ thống. Ngoài ra, hãy làm thêm thật nhiều bài tập liên quan đến điểm ngữ pháp thú vị này để ôn luyện lại kiến thức đã học một lần nữa nhé.
Hãy cùng Language Link Academic tiếp tục học các điểm ngữ pháp tiếng Anh liên quan nhé:
- Tổng hợp đầy đủ nhất về các loại mệnh đề trong tiếng Anh
- Tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về mệnh đề trạng ngữ
- Tổng hợp ngữ pháp và bài tập về Mệnh đề mục đích
- Để “đọc lướt là biết cách làm” với bài tập Mệnh đề Quan hệ Rút gọn