Luyện tập sắp xếp từ tiếng Anh

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Trong quá trình học tiếng Anh, việc sắp xếp từ tiếng Anh trong câu là một kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng. Cách mà từ loại được sắp xếp trong câu không chỉ ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu mà còn đảm bảo tính logic và rõ ràng trong truyền đạt ý của bạn. Trong chuyên mục hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những nguyên tắc cơ bản của trật tự từ trong câu tiếng Anh và cung cấp một số ví dụ và bài tập để giúp bạn nắm vững kỹ năng này.

Công thức chung khi sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Công thức chung khi sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Công thức chung khi sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Subject + Verb + Object + Adverbials + Adjectives + Nouns

  1. Subject (Chủ ngữ): Là từ hoặc cụm từ mô tả người, vật hoặc sự việc mà câu đang nói đến. Đây thường là danh từ hoặc đại từ.

  2. Verb (Động từ): Là từ miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có).

  3. Object (Tân ngữ): Là từ hoặc cụm từ mà động từ tác động đến. Tân ngữ thường đứng sau động từ và là danh từ/cụm danh từ.

  4. Adverbials (Trạng từ phụ): Là các từ hoặc cụm từ mô tả thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, mục đích, hoặc tần suất của hành động. Trạng từ phụ thường đứng cuối câu và là danh từ/cụm danh từ/trạng từ.

  5. Adjectives (Tính từ): Là các từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ. Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

  6. Nouns (Danh từ): Là từ miêu tả người, vật hoặc sự việc. Danh từ thường đứng sau tính từ.

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

Hướng dẫn sắp xếp từ tiếng Anh trong câu

ĐỘNG TỪ 

1. Động từ thường 

a. Động từ thường là động từ chính (Mai Verb): – Thường đứng sau chủ ngữ (danh từ) và trước tân ngữ (danh từ), tính từ hoặc trạng từ. – Ví dụ: She reads a book.

b. Động từ thường là động từ phụ (Auxiliary Verb): – Đứng trước động từ chính trong câu hỏi, phủ định, hoặc câu phức. – Ví dụ: I have finished your homework?

2. Động từ “to be”:

a. Động từ “to be” là động từ chính: – Thường đứng sau chủ ngữ (danh từ) và trước tính từ hoặc trạng từ. – Ví dụ: She is happy.

b. Động từ “to be” trong câu phủ định: – Đứng trước danh từ hoặc trạng từ, tính từ. – Ví dụ: They are not ready.

c. Động từ “to be” trong câu nghi vấn: – Đứng sau từ hỏi (what, where, who, how, why) hoặc đứng trước chủ ngữ. – Ví dụ: Is she coming?

3. Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs):

a. Câu khẳng định với động từ khiếm khuyết: – Đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính. – Ví dụ: She can speak Spanish.

b. Câu phủ định với động từ khiếm khuyết: – Đứng trước từ phủ định (not) và trước động từ chính. – Ví dụ: They cannot swim.

c. Câu nghi vấn với động từ khiếm khuyết: – Đứng trước từ hỏi (what, where, who, how, why) hoặc đứng trước chủ ngữ – Ví dụ: Can you help me?

TÍNH TỪ

1. Tính từ đứng trước danh từ:

  • Trong nhiều trường hợp, tính từ được đặt trước danh từ mà nó mô tả.
  • Ví dụ:
    • The beautiful flower.
    • A tall man.
    • She has a lovely cat.

2. Tính từ đứng sau động từ “to be”:

  • Trong trường hợp câu chỉ mô tả, nhận dạng hoặc so sánh, tính từ thường đứng sau động từ “to be” (am, is, are, was, were).
  • Ví dụ:
    • She is happy.
    • The cake was delicious.
    • They are tired.
  •  

3. Tính từ đứng sau trạng từ “too” hoặc “enough”:

  • Trong trường hợp sử dụng trạng từ “too” hoặc “enough,” tính từ thường đứng sau trạng từ đó để mô tả mức độ hoặc độ hài lòng.
  • Ví dụ:
    • The coffee is too hot.
    • She is not old enough.

4. Tính từ đứng sau stative verbs (từ chỉ trạng thái: feel, appear, seem, …)

  • Tính từ thường đứng ngay sau stative verbs.
  • Ví dụ:
    • She feels happy.
    • The weather seems nice.
    • He appears confident.

TRẠNG TỪ

1. Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): – Thường đứng sau động từ hoặc tính từ mà chúng mô tả. – Ví dụ: She runs quickly.

2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): – Thường đứng ở cuối câu hoặc sau động từ. – Ví dụ: They arrived late yesterday.

DANH TỪ

1. Danh từ chính (Main Noun): – Là từ mà thường đóng vai trò chính là chủ ngữ trong câu. – Ví dụ: The cat is cute.

2. Danh từ đồng nghĩa (Appositive Noun): – Đứng sau danh từ chính và cung cấp thông tin bổ sung. – Ví dụ: My friend Mary, a doctor, is coming over.

3. Danh từ vị trí (Noun of Place): – Thường đứng ở cuối câu hoặc sau giới từ. – Ví dụ: She lives in the city.

Xem thêm:

Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh

Luyện tập sắp xếp từ tiếng Anh

Luyện tập sắp xếp từ tiếng Anh

Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh 1:

Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh theo công thức chung:

  1. (She) (is studying) (English) (at the library).
  2. (My brother) (bought) (a new car) (yesterday).
  3. (The children) (played) (happily) (in the park).
  4. (He) (will travel) (to Japan) (next month).
  5. (The cat) (sleeps) (quietly) (on the sofa).

Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh 2:

Hãy viết lại các câu sau sao cho vị trí của từ loại được yêu cầu thay đổi:

  1. The sun shines brightly in the sky. (Thay đổi vị trí của tính từ “brightly”).
  2. They are reading an interesting book. (Thay đổi vị trí của danh từ “book”).
  3. She sings beautifully. (Thay đổi vị trí của trạng từ “beautifully”).
  4. He drives a fast car. (Thay đổi vị trí của danh từ “car”).
  5. We will go to the beach tomorrow. (Thay đổi vị trí của động từ “will go”).

Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh 3:

Cho câu sau: “The old man walks slowly in the garden.”

Hãy thử thay đổi trật tự từ trong câu trên sao cho nó vẫn đảm bảo ý nghĩa không thay đổi.

Đáp án sắp xếp từ tiếng Anh:

Bài tập 1:

  1. She is studying English at the library.
  2. My brother bought a new car yesterday.
  3. The children played happily in the park.
  4. He will travel to Japan next month.
  5. The cat sleeps quietly on the sofa.

Bài tập 2:

  1. The sun brightly shines in the sky.
  2. They are reading a book interesting.
  3. She beautifully sings.
  4. He drives a car fast.
  5. We go to the beach tomorrow will.

Bài tập 3:

  • Trật tự từ có thể thay đổi: “In the garden, the old man walks slowly.”

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!