Đại từ nhân xưng - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về đại từ trong Tiếng Anh

Khi mới bắt đầu “chập chững” làm quen với Tiếng Anh chúng ta đã thường xuyên gặp gỡ các đại từ I, you, we, they,… Nhiều người sẽ nghĩ rằng đại từ là một khái niệm cơ bản vô cùng đơn giản. Tuy nhiên, trên thực tế, đại từ trong Tiếng Anh không chỉ bó hẹp ở những từ quen thuộc vừa liệt kê ở trên, mà còn mở rộng hơn nhiều và chức năng cũng khá đa dạng. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về đại từ trong Tiếng Anh một cách đầy đủ và toàn diện nhất qua bài viết ngắn hôm nay các bạn nhé!

1. Định nghĩa đại từ trong Tiếng Anh

Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh

Định nghĩa đại từ trong tiếng Anh

Đại từ là từ dùng để thay thế danh từ trong trong câu, nhằm giúp câu văn bớt rườm rà và lặp lại danh từ quá nhiều lần trong một câu. Đại từ được chia thành 7 loại, ứng với các chức năng và ngữ nghĩa khác nhau.

2. Phân loại đại từ trong Tiếng Anh

2.1. Đại từ nhân xưng (personal pronoun)

Đại từ nhân xưng - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng là những đại từ dùng để chỉ và đại diện hay thay thế cho một danh từ để chỉ người và vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại không cần thiết các danh từ ấy. 

Eg: He doesn’t think much about salary, but she is still considering about it. (Anh ấy không nghĩ nhiều về tiền lương, nhưng cô ấy vẫn đang cân nhắc về nó)

 

 

Subject

Object

Số ít

Ngôi một số ít

I

me

 

Ngôi  hai số ít

You

you

 

Ngôi ba số ít

He/ She/ It

him/ her/ it

Số nhiều

Ngôi một số nhiều

We

us

 

Ngôi hai số nhiều

You

you

 

Ngôi ba số nhiều

They

them

  • Đại từ nhân xưng  I, You, They, She,…đóng vai trò chủ ngữ trong câu.

Eg: We decide to go although it’s raining. (Chúng tôi quyết định ra ngoài mặc dù trời đang mưa)

  • Đại nhân xưng cách tân ngữ him, her, you, me,… được dùng làm tân ngữ trực tiếp, gián tiếp cho động từ, hoặc tân ngữ cho giới từ.

Eg: We talked to her about the president’s decision. (Chúng tôi đã nói chuyện với cô ấy về quyết định của hiệu trưởng.)

They asked me for money. (Họ hỏi tôi về chuyện tiền nong)

2.2. Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Đại từ sở hữu - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho tính từ sở hữu kết hợp với danh từ, trong trường hợp phải lặp lại lần hai, tránh phải sử dụng cụm từ dài và phức tạp

Eg: I sent her my document, but she didn’t know mine: my document ~ mine. (Tôi đã gửi cho cô ấy tài liệu của tôi, nhưng cô ấy không biết về tập tài liệu đó của tôi)

Personal pronoun

Possessive pronoun

Personal pronoun

Possessive pronoun

I

mine

It

its

You

yours

we

ours

He

his

they

theirs

She

hers

 

 

2.3. Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Đại từ phản thân - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ phản thân

Personal pronoun

Reflexive pronoun

Personal pronoun

Reflexive pronoun

I

myself

it

itself

you

yourself

we

ourselves

he

himself 

they

themselves

she

herself

 

 

  • Đại từ phản thân dùng để làm tân ngữ cho động từ, đóng vai trò thay thế khi chủ ngữ và tân ngữ cùng một chủ thể. Đại từ phản thân thường theo sau động từ đi với giới từ.

Eg: You should look after yourself. (Bạn nên chăm sóc bản thân.)

  • Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh sẽ theo sau từ cần nhấn mạnh, chủ ngữ trong câu.

Eg: He himself made mistake. (Anh ta đã tự phạm phải sai lầm)

She talked with the president himself. (Cô ấy đã nói chuyện với đích thân hiệu trưởng)

2.4. Đại từ quan hệ (relative pronoun)

Đại từ quan hệ - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ được dùng trong mệnh đề quan hệ. Tùy theo mục đích, và chủ thể cần cung cấp thêm thông tin của mệnh đề quan hệ, ta sử dụng đại từ quan hệ cho phù hợp.

Relative pronoun

Use

Example

Who

People: Subject and object

Do you recognise the girl who sat next to me in cinema yesterday ?

Whom

People : Object

All students whom she knows are in English class.

Which

Animals and things: Subject and object

Did she take my computer which I put on the table ?

Whose

Possession: N whose N

My friend whose her mother is a teacher is under much pressure.

That

Thing and people: Subject and Object

I love the kinds of flower that smell gentle.

  • Chú ý: Trong đại từ còn có các mệnh đề bắt đầu bằng Where, when, why đây được gọi là các trạng từ quan hệ, dùng để thay thế cho at which/ on which/ in which/ for which.

2.5. Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those,…

Đại từ chỉ định - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định

  • Đại từ chỉ định có nguồn gốc từ các tính từ chỉ định. Khi tính từ chỉ định đứng riêng lẻ, không đi kèm các danh từ sẽ tạo thành đại từ chỉ định.
  • Ngoài ra, đại từ chỉ định còn mang đến nét nghĩa về vị trí tương đối so với người nói, khoảng cách xa gần.

Eg: This is her seat, next to me. (Đây là chỗ ngồi của cô ấy, bên cạnh tôi.)

2.6. Đại từ nghi vấn (interrogative pronoun)

Đại từ nghi vấn - Một loại đại từ trong tiếng Anh

Đại từ nghi vấn

  • Đại từ nghi vấn bao gồm: What, which, why, who, whom, how,…
  • Đại từ nghi vấn hay còn được hỏi là từ để hỏi, được dùng trong câu hỏi, diễn tả đối tượng câu hỏi hướng đến, dưới vai trò tân ngữ, hoặc chủ ngữ.

Eg: When did they leave New York? (Họ đã rời khỏi New York khi nào?)

Who ate my cupcake in refrigerator? (Ai đã ăn cái bánh của tôi để trong tủ lạnh?)

Ngoài việc nắm vững kiến thức cơ bản về đại từ trong tiếng Anh, bạn cũng cần biết thêm 4 quy tắc về cách dùng đúng các đại từ trong tiếng Anh để sử dụng thật chính xác nhé.

Đại từ trong Tiếng Anh là phần kiến thức ngữ pháp rất quan trọng, giúp cho câu văn, đoạn văn mượt mà, đa dạng hơn. Trên đây, Language Link Academic đã đưa đến cho bạn tổng hợp kiến thức về 7 loại đại từ trong Tiếng Anh, từ lý thuyết chi tiết đến có kèm các ví dụ trực quan cho từng trường hợp. Còn rất nhiều kiến thức bổ ích được chúng tôi liên tục cập nhật mỗi ngày trên website chính thức. Hãy chọn Language Link Academic làm người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh của bạn.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Câu hỏi đuôi (tag que tion) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng [...]
Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!