Số thứ tự tiếng Anh

Tất tần tật về số thứ tự tiếng Anh

Biết cách sử dụng số thứ tự tiếng Anh giúp bạn hiểu và truyền đạt thông tin về vị trí, thứ tự, hoặc thời gian một cách chính xác. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, rất nhiều ứng dụng và công cụ liên quan đến lịch, thời gian và quản lý công việc sử dụng số thứ tự tiếng Anh. Hiểu cách sử dụng chúng giúp bạn tận dụng các công cụ này một cách hiệu quả. Cùng khám phá nguồn gốc, cách dùng và luyện tập cùng số thứ tự tiếng Anh bạn nhé!

Ordinal Numbers - Số thứ tự tiếng Anh

Ordinal Numbers – Số thứ tự tiếng Anh

Nguồn gốc số thứ tự tiếng Anh

Các số thứ tự trong tiếng Anh thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-th” vào cuối các số, trừ các số 1, 2 và 3. Nguồn gốc của các số thứ tự này có liên quan đến lịch sử và ngôn ngữ tiếng Anh cổ.

  • First: Từ cổ đại tiếng Anh cổ “fyrst”, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “furist” và tiếng Hà Lan cổ “vorist”, có nghĩa là “một trong những”.
  • Second: Xuất phát từ tiếng Anh cổ “secund”, tương tự tiếng Latin “secundus”, có nghĩa là “thứ hai”.
  • Third: Từ tiếng Anh cổ “third”, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “dritto”, có nghĩa là “thứ ba”.
  • Fourth: Xuất phát từ tiếng Anh cổ “fourth”, dựa trên số từ “four”, có nghĩa là “thứ tư”.
  • Fifth: Tương tự như “fourth”, hình thành từ số từ “five”, có nghĩa là “thứ năm”.
  • Sixth: Tương tự “fourth” và “fifth”, hình thành từ số từ “six”, có nghĩa là “thứ sáu”.
  • Seventh: Tương tự như các số thứ tự trước đó, hình thành từ số từ “seven”, có nghĩa là “thứ bảy”.
  • Eighth: Xuất phát từ số từ “eight”, có nghĩa là “thứ tám”.
  • Ninth: Tương tự như “eighth”, hình thành từ số từ “nine”, có nghĩa là “thứ chín”.
  • Tenth: Tương tự như “eighth” và “ninth”, hình thành từ số từ “ten”, có nghĩa là “thứ mười”.

Các hậu tố “-th” được thêm vào để biểu thị vị trí thứ tự trong một dãy số.

Cách dùng số thứ tự tiếng Anh

Các số thứ tự tiếng Anh thường được sử dụng để xác định thứ tự, vị trí hoặc thứ hạng của các đối tượng trong một danh sách, chuỗi sự kiện, hoặc một loạt các vị trí khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng các số thứ tự trong tiếng Anh:

  1. Thể hiện thứ tự:

Thể hiện thứ tự

Thể hiện thứ tự:

Để nói vị trí của một đối tượng trong một danh sách. Ví dụ:

This is the first time I’ve visited this city. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thành phố này.)
She came in second place in the race. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc đua.)

2. Kể số lượng thành viên trong một nhóm:

Để đếm số lượng thành viên hoặc phần tử trong một tập hợp. Ví dụ:

There were about ten people at the party. (Có khoảng mười người tại buổi tiệc.)
This library has the third-largest collection of books in the city. (Thư viện này có bộ sưu tập sách đứng thứ ba lớn nhất trong thành phố.)

3. Mô tả thứ tự của các sự kiện trong một chuỗi thời gian:

Để nói về thứ tự của các sự kiện theo thời gian. Ví dụ:

The meeting is scheduled for the fourth of August. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày tư tháng Tám.)
I’ll see you on the third day of our trip. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày thứ ba của chuyến đi của chúng ta.)

4. Kể số lượng hàng hoặc phòng trong các tòa nhà, tàu, phương tiện:

Để mô tả số lượng hàng, phòng, chỗ ngồi trong các phương tiện. Ví dụ:

Our office is located on the eighth floor. (Văn phòng của chúng tôi nằm ở tầng tám.)
We’re in carriage number five. (Chúng tôi ở toa số năm.)

Lưu ý rằng khi sử dụng các số thứ tự, chúng thường được thêm hậu tố “-th” vào cuối số (trừ số 1, 2 và 3).

Đặt câu với số thứ tự tiếng Anh

  • This is my first time trying sushi.
    (Đây là lần đầu tiên tôi thử sushi.)
  • The marathon runner finished in third place.
    (Vận động viên chạy marathon kết thúc ở vị trí thứ ba.)
  • Our flight departs on the fifth of July.
    (Chuyến bay của chúng tôi cất cánh vào ngày năm tháng Bảy.)
  • She lives on the fourth floor of that building.
    (Cô ấy sống ở tầng tư của tòa nhà đó.)
  • The seventh chapter of the book was the most exciting.
    (Chương thứ bảy của cuốn sách là phần thú vị nhất.)
  • My birthday is on the tenth of December.
    (Ngày sinh nhật của tôi là ngày mười tháng Mười Hai.)
  • They visited the second museum in the city.
    (Họ đã thăm bảo tàng thứ hai trong thành phố.)
  • The conference will take place on the sixth and seventh of September.
    (Hội nghị sẽ diễn ra vào ngày sáu và bảy tháng Chín.)
  • The restaurant is known for its eighth course tasting menu.
    (Nhà hàng nổi tiếng với thực đơn nếm thử gồm tám món.)
  • Our hotel room is located in suite number ninth.
    (Phòng khách sạn của chúng tôi nằm ở suite số chín.)

Bài tập luyện tập với số thứ tự tiếng Anh

Bài tập 1: Điền các số thứ tự tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

The concert is on the __ of May.
He finished the race in __ place.
This is my __ time traveling to Europe.
Our classroom is on the __ floor.
The movie screening is scheduled for the __ of June.
She came in __ in the spelling competition.
The hotel room is on the __ floor.
The __ chapter of the book is the most suspenseful.
The conference will be held on the __ and __ of October.
The bakery is famous for its __ layer cake.

Bài tập 2: Hoàn thành câu chuyện sau bằng cách sử dụng các số thứ tự tiếng Anh thích hợp:

It was the 1st day of school, and Sarah was excited to start her 2nd grade. She sat in the classroom on the 3rd row, next to her best friend, Mia. Their teacher, Mrs. Johnson, explained that the class would have a field trip on the 4th of October. The field trip would include a visit to the science museum and a picnic at the park. Sarah couldn’t wait! She had been to the museum before, but this would be her 5th time visiting with her school. Mrs. Johnson said that the students needed to bring their permission slips by the 6th of September. As the days went by, Sarah and Mia planned what they would bring for the picnic. They decided to make sandwiches and bring fruit. On the morning of the field trip, they met at the school at 7:30 AM. The bus arrived at 8:00 AM, and they were off to an exciting adventure.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Such as và like: phân biệt cách dùng và ý nghĩa

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

"I like fruit , uch a apple and banana " Câu này có gì ai không Tại ao chúng ta không nói "I like fruit , like apple and banana " [...]
Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Account là gì? 5 nghĩa phổ biến nhất của Account

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Account là gì Trong tiếng Anh, từ account mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh ử dụng Hãy cùng tìm hiểu 5 [...]
Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,...)

Had better là gì? So sánh với các từ đồng nghĩa (should, ought to,…)

Ngữ pháp tiếng Anh 18.10.2024

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ử dụng các động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc mệnh lệnh [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!