Trong tiếng Anh thông dụng, đôi khi chúng ta phải nhắc lại một câu nói của người khác vì mục đích tường thuật hay để nhấn mạnh một vấn đề nào đó. Lúc đó, ta cần dùng đến câu tường thuật (còn gọi là câu gián tiếp). Tuy nhiên, việc chuyển đổi từ câu trực tiếp trở thành câu gián tiếp lại khiến nhiều bạn học khúc mắc bởi sự thay đổi linh hoạt trong thành phần câu và các thì trong tiếng Anh. Language Link Academic sẽ đồng hành cùng các bạn cùng tìm hiểu về cấu trúc câu này nhé!
1. Câu tường thuật là gì? Cách phân biệt câu tường thuật và câu trực tiếp:
- Câu tường thuật/ câu gián tiếp (Reported/Indirect Speech) là câu văn được sử dụng để kể lại hay tường thuật lại một lời nói của người khác mà không có sự thay đổi về ngữ nghĩa.
- Phân biệt giữa câu tường thuật và câu trực tiếp:
Câu trực tiếp (Direct speech) |
Câu gián tiếp (Indirect speech) |
Example: ● Tony said: “I am learning English at Language Link.” Tony nói: “Tôi đang học tiếng Anh tại Language Link.” Trong ngoặc kép là lời nói trực tiếp của Tony được trích dẫn nguyên văn lại. |
Example: ● Tony told me (that) he was learning English at Language Link. Tony nói với tôi rằng anh ấy đang học tiếng Anh tại Language Link. Câu nói của Tony được tường thuật lại theo cách nói của người kể và giữ nguyên ý nghĩa. |
2. Cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
Trong hầu hết các trường hợp, để thay đổi một câu văn từ trực tiếp sang câu tường thuật, ta cần biến đổi một số thành phần của câu như đại từ nhân xưng/sở hữu/chỉ định, các trạng từ chỉ nơi chốn/thời gian, một số động từ chính và các thì (tenses) của câu đang dùng.
a. Thay đổi về thì của câu (Tenses)
- Trong lời nói gián tiếp, thì của các động từ được biển đổi bằng cách lùi về một thì quá khứ (các thì xuống cấp)
- Cách lùi thì:
Direct speech (Câu trực tiếp) |
Indirect speech (Câu gián tiếp) |
Present simple He said: “I watch TV every day” |
Past Simple He said (that) he watched TV every day. |
Present Continuous He said: “I am watching TV” |
Past Continuous He said (that) he was watching TV. |
Past simple He said: “I watched TV” |
Past Perfect He said (that) he had watched TV. |
Past Continuous He said: “I was watching TV at 6 o’clock” |
Past Perfect Continuous He said (that) he had been watching TV at 6 o’clock. |
Present Perfect He said: “I have watched TV” |
Past Perfect He said (that) he had watched TV. |
Past Perfect* He said: “I had watched TV” |
Past Perfect He said (that) he had watched TV. |
Future (Going to +V) He said: “I am going to watch TV” |
Was/Were going to He said (that) he was going to watch TV. |
Modal Verbs (Động từ khiếm khuyết) Will ➨ Would Would* ➨ Would Can ➨ Could Could* ➨ Could Shall ➨ Would Should* ➨ Should Might* ➨ Might Must ➨ Must/Had to Ought to ➨ Ought to |
Example: She said: “I will study later.” ➨ She said (that) she would study later. She said: “I should watch TV” ➨ She said (that) she should watch TV. Ở đây ta thấy, các động từ would, could, should, might và ought to không thay đổi về thời quá khứ. |
*Không thay đổi
Trong một số trường hợp, chúng ta không cần lùi thì khi chuyển đổi câu. Ví dụ:
- Câu nói trực tiếp là một sự thật, một điều hiển nhiên (general truth):
Ex: “The sun is hot.” ➨ She said the sun is hot.
- Khi động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành/tương lai (simple present/present perfect/future) thì ta không thay đổi động từ ở câu tường thuật:
Ex: “ I watch TV every day” ➨ She says/has said/will say that she watches TV every day.
b. Thay đổi Đại từ trong câu tường thuật:
Các đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu sẽ được biến đổi trong câu tường thuật theo bảng sau:
Pronouns (Đại từ) |
Direct speech (Câu trực tiếp) |
Indirect speech (Câu gián tiếp) |
Đại từ nhân xưng |
I |
He/She |
We |
They |
|
You |
I/He/Her/They |
|
Me |
Him/Her |
|
Us |
Them |
|
You |
Me/Him/Her/Them |
|
Đại từ sở hữu |
My |
Her/His |
Our |
Their |
|
Your |
My/His/Her/Their |
|
Mine |
His/Hers |
|
Ours |
Theirs |
|
Đại từ chỉ định |
This |
That |
These |
Those |
Ex: “I like your new hair!” ➨ She told me that she liked my new hair.
Ở đây, đại từ nhân xưng “I” đã được chuyển đổi thành “She”, đại từ sở hữu “Your” biến đối thành “My” trong câu tường thuật.
*Cần chú ý ngữ cảnh của câu để chuyển đổi cho phù hợp.
c. Thay đổi về các trạng từ chỉ nơi chốn/thời gian:
Thông thường, trạng từ chỉ nơi chốn và thời gian sẽ thay đổi khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Cụ thể hơn, chúng ta có thể có các trường hợp biến đổi như sau:
Now |
Then/At that time |
Today |
That day/Yesterday/ the (day) of (month)/ Monday |
Yesterday |
The day before yesterday/ The day before/ the (day) of (month)/ Monday |
Last night |
The night before/ Tuesday night |
Last week |
The week before/ The previous week |
Tomorrow |
Today / The next day / The following day/ Friday |
The day after tomorrow |
In two day’s time/Two days after |
The day before yesterday |
Two day before |
Ago |
Before |
Here |
There |
Ex: “I saw you today”, he said.
He told me that he had seen me that day.
“I will see you tomorrow”, he said.
He said that he would see me the next day.
d. Thay đổi động từ tường thuật (reporting verbs):
Các động từ thường gặp trong câu tường thuật là: say, tell, ask, announce, inform, declare, deny… Các động từ này khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp có thể được giữ nguyên. Tuy nhiên ở một số trường hợp, nếu không có các động từ giới thiệu (Introductory verbs) ở câu trực tiếp thì chúng ta có thể thêm các động từ tường thuật tùy theo ngữ cảnh và vốn từ của bản thân.
VD: He said: “I don’t like fish”
He said (that) he didn’t like fish.
➨ Động từ được giữ nguyên từ câu trực tiếp sang câu tường thuật.
He said: “I live here.”
He told me that he lived there.
➨ Động từ chuyển đổi từ “say” trong câu trực tiếp thành “tell” trong câu tường thuật.
e. Các dạng câu tường thuật:
- Câu hỏi:
- Trường hợp các câu hỏi có What/When/Where/Who/How, chúng ta đảo từ để hỏi thành từ nối câu. Ví dụ:
Ex. “What are you doing?”, she asked.
She asked me what I was doing
- Nếu câu hỏi là yes/no question, chúng ta dùng từ nối “If” .
Ex. “Do you like ice cream?”
She asked me If I liked ice cream.
- Câu yêu cầu:
- Trường hợp câu trực tiếp là một yêu cầu/ một sự nhờ vả tế nhị, chúng ta dùng cấu trúc câu “ask somebody + to + verb infinitive”
Ex. “Could you pass me the salt, please?”
She asked me to pass the salt.
“Please don’t hang up”
She asked me not to hang up.
- Câu sai khiến:
- Trường hợp câu trực tiếp là một câu sai khiến, chúng ta dùng cấu trúc câu “tell somebody + to + verb infinitive”
Ex. “Be on time!”
He told her to be on time.
Ngoài ra, bạn có thể củng cố thêm kiến thức ngữ pháp về các loại câu khác trong tiếng Anh như: câu điều kiện, câu phủ định, câu bị động,…
Hy vọng sau những chú ý này, các bạn đã vững vàng và tự tin hơn khi sử dụng câu tường thuật trong đời sống hằng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều và tham gia khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic để ngữ pháp tiếng Anh của bạn thực sự thành thạo. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
rất hay và bổ ích