Sở thích là một trong những chủ đề đặc biệt quan trọng và phổ biến trong nhiều những tình huống giao tiếp hàng ngày. Không những vậy, sở thích cũng là một trong những công cụ hữu hiệu giúp mỗi cá nhân chúng ta khai thác và tìm hiểu thêm về những người mình quan tâm. Bởi vậy, trong bài viết này, Languague Link Academic tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Sở thích nhằm giúp bạn đọc dễ dàng hơn trong việc trau dồi cũng như vận dụng nhiều từ vựng thú vị liên quan tới chủ đề nêu trên.
1. Từ vựng về chủ đề Sở thích
Sở thích (hobby) là hoạt động bạn làm trong thời gian rảnh rỗi của mình với mục đích giải trí (entertaining). Mỗi cá nhân thường có cho mình nhiều những sở thích khác nhau; bởi vậy để mở đầu ‘Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Sở thích’, bạn đọc hãy cùng khám phá các loại sở thích qua những từ vựng dưới đây nhé!
Sưu tầm (Collecting) |
coins collecting |
thu thập tiền xu |
comic books / manga collecting |
thu thập truyện tranh |
|
antiques collecting |
sưu tầm đồ cổ |
|
stamps collecting |
sưu tầm tem |
|
car collecting |
sưu tầm xe hơi |
|
Nghệ thuật, thủ công (Arts & Crafts) |
film making |
làm phim |
gardening |
làm vườn |
|
origami |
nghệ thuật gấp giấy |
|
sewing |
thêu thùa |
|
tattoo |
xăm hình |
|
Nghệ thuật biểu diễn (Performing Arts) |
dancing |
nhảy |
puppetry |
múa rối |
|
stand up comedy |
hài độc thoại |
|
acting |
diễn xuất |
|
magic tricks |
ảo thuật |
|
Âm nhạc (Music) |
guitar |
đàn ghi-ta |
harmonica |
kèn ác-mô-ni-ca |
|
violin |
đàn vi-ô-lông |
|
singing |
hát |
|
rapping |
hát/đọc rap |
|
Đồ ăn/ thức uống (Food & Drink) |
wine tasting |
nếm rượu vang |
cooking |
nấu nướng |
|
cigar smoking |
hút xì-gà |
|
competitive eating/ speed eating |
thi ăn |
|
sushi making |
làm sushi |
|
Vật nuôi (Pets) |
cat |
mèo |
snake |
rắn |
|
rodent |
loài gặm nhấm |
|
fishkeeping |
nuôi cá cảnh |
|
turtle |
rùa |
|
Trò chơi (Games) |
chess |
cờ |
dominoes |
đô-mi-nô |
|
video game |
điện tử |
|
table tennis |
bóng bàn |
|
billiards / pool |
bi-da |
|
Thể thao và các hoạt động ngoài trời (Sports & Outdoor activities) |
gymnastics |
thể dục dụng cụ |
martial art |
võ thuật |
|
backpacking |
đi phượt |
|
ice skating |
trượt băng |
|
mountain climbing |
leo núi |
2. Những cách diễn đạt thú vị về Sở thích
Nối tiếp ‘Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Sở thích’ là những cách diễn đạt thú vị giúp bạn đọc ‘sang chảnh’ hơn trong các cuộc hội thoại đề cập tới chủ đề này.
Khi được hỏi về sở thích, nhiều bạn có xu hướng trả lời với like – thích (ví dụ: I like swimming and i swim everyday during summer). Bạn đọc hoàn toàn có thể có cho mình câu thoại thú vị và hấp dẫn hơn với việc sử dụng các động từ thay thế like như love, admire, prefer, enjoy, fancy, adore hay thậm chí là idolize. Ví dụ trên đây có thể được ‘cải tiến’ như sau: I adore swimming when it comes to summer, i swim mostly every single day.
Ngoài ra, nếu như chưa tìm thấy cho mình những cách diễn đạt thú vị, bạn đọc có thể tham khảo một vài những cụm từ đi kèm với các ví dụ sau đây:
to be (very) enthusiastic about something |
: cực kỳ thích thú một điều gì đó |
Ex: Tom has been so enthusiastic about collecting coins since he was a kid. |
|
outdoorsman |
: người thích dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời |
Ex: Ken is trying to be an outdoorsman since he is no longer spending his time playing computer games inside. |
|
to be a freak (of something) |
: thích làm gì đó nhiều đến mức không có lợi cho sức khỏe |
Ex: Her younger sister is a plastic surgery freak. She keeps on doing it though she has done her face like 10 times. |
|
couch potato |
: người ngồi trước TV cả ngày |
Ex: Mike is now a couch potato since he spends his whole week watching Netflix on TV. |
|
a Mr. Fix it |
: người giỏi sử dụng các công cụ và sửa chữa nhiều thứ quanh nhà |
Ex: The nextdoors dad is considered a Mr. Fix it because he loves mending things in his own apartment. |
|
to tinker around |
: sửa chữa hoặc điều chỉnh những công cụ, máy móc như máy tính hoặc xe hơi |
Ex: Kat tinkered around with her dead computer and it worked. |
|
to be a ___ guy |
: là một người nổi tiếng bởi đam mê hoặc tham gia nhiệt tình một hoạt động nhất định nào đó |
Ex: Her boyfriend is now a workout guy since he only leaves the gym until he no longer can lift the weight. |
|
to be a do-gooder |
: là một người dành nhiều thời gian giúp đỡ người khác |
Ex: The uptown girl love sharing her food with homeless people and people assume she is a do-gooder. |
|
a social butterfly |
: một người thích tương tác và luôn ra ngoài chơi với bạn |
Ex: People believe that Jane is a social butterfly because she can easily be friend with mostly everyone she meets. |
Sau ‘Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Sở thích’, hy vọng bạn đọc thuận lợi nâng cấp được cho mình cách diễn đạt cũng như mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này. Nếu bạn cần có cho mình một lộ trình học rõ ràng hay muốn được kèm cặp bởi các thầy cô dày dặn kinh nghiệm, đừng ngại tham khảo các khóa học của Language Link Academic nhé!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn chinh phục Anh văn thành công!