Bạn là nhân viên nhà hàng đang muốn học tiếng Anh giao tiếp, hoặc đơn thuần muốn biết những mẫu hội thoại để dùng bữa ở một nhà hàng nước ngoài hay bạn chỉ tò mò muốn biết thì bài viết này là dành cho bạn. Bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng các mẫu câu giao tiếp trong môi trường nhà hàng thật hiệu quả nhưng vô cùng đơn giản.
I. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên phục vụ
1. Đón khách và sắp xếp chỗ ngồi
Good morning/ afternoon/ evening, Sir. Welcome to ABC Restaurant.
Xin chào ông, Chào mừng ông đến với nhà hàng ABC.
How many are you?- Mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?
Have you booked a table?- Mình đặt bàn chưa ạ?
Your table is ready- Bàn của quý khách đã sẵn sàng
Right this way- Lối này ạ
2.Giúp khách hàng gọi món
Are you ready to order?- Mình đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
What would you like to start with?- Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
What would you like to drink?- Quý khách muốn uống gì ạ?
Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.- Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.
Can I get you anything else?- Mình gọi món khác được không ạ?
3. Phục vụ trong bữa ăn
Trong quá trình khách hàng dùng bữa tại nhà hàng sẽ có một số vấn đề phát sinh, dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ có thể áp dụng để giải quyết các vấn đề này:
Your steak, salad and beer, sir. Please enjoy your lunch!
Sườn bò nướng chữ T, salad và bia của ông đây. Chúc ngon miệng!
Could you move along one seat, please?- Cảm phiền ông ngồi vào ghế trong được không?
Excuse me, but may I pass?- Xin lỗi, tôi có thể đi qua được không
Excuse me, may I take your plate, sir?- Xin lỗi, tôi dọn dĩa của ông được chứ?
4.Tiễn khách ra về
Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến (nhà hàng)
Have a nice day! Chúc một ngày tốt lành!
II. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho thực khách
1.Mẫu câu khi đến nhà hàng
– We haven’t booked a table. Can you fit us in?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
– A table for five, please.
Cho một bàn 5 người.
– I booked a table for two at 7pm. It’s under the name of …
Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 7h, tên tôi là…
2.Cách gọi món trong nhà hàng
Can we have a look at the menu, please?- Cho tôi xem qua thực đơn được không?
What’s special for today?- Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
What can you recommend?- Nhà hàng có gợi ý món nào không?
The beef steak for me, please- Lấy cho tôi món bít tết.
I’ll have the same- Tôi lấy phần giống vậy.
Please bring us another beer- Cho chúng tôi thêm một lon bia.
That’s all, thank you- Vậy thôi, cám ơn.
3.Yêu cầu và than phiền
Can I have another spoon?- Cho tôi xin cái thìa khác được không?
Could we have some more bread, please?- Cho tôi xin thêm bánh mì
Can you bring me the ketchup, please?- Lấy giùm chai tương cà
Do you have a pepper?- Ở đây có ớt không?
Excuse me, we’ve been waiting for over half an hour for our drinks- Xin lỗi nhưng chúng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.
This isn’t what I ordered- Đây không phải là món tôi gọi
Excuse me, but my meal is cold- Xin lỗi nhưng món ăn của tôi lạnh rồi
Would you mind heating this up?- Có thể hâm nóng nó lên không?
It doesn’t taste right- Món này có vị lạ quá
4.Mẫu câu yêu cầu thanh toán
Can I have my check / bill please?- Làm ơn cho tôi thanh toán hóa đơn.
Can I pay by credit card?- Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right– Kiểm tra lại hóa đơn nha. Hình như có gì đó sai.
Cuối cùng cảm ơn và ra về.
Trên đây là những chia sẻ của Language Link về tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng, chúc bạn có thể áp dụng những mâu câu này và tự tin giao tiếp trong môi trường nhà hàng nhé.