Bước vào cấp trung học cơ sở, một chương trình mới được mở ra. đòi hỏi các bạn học sinh phải tìm ra hướng đi mới trong việc học tiếng Anh của mình. Nhất là với từ vựng Tiếng Anh lớp 6, các bạn nên đa dạng hóa các cấu trúc, các chủ đề để mở rộng vốn từ nhất có thể. Ngay bây giờ, hãy cùng xem kho từ vựng Tiếng Anh lớp 6 của Language Link Academic có gì bổ ích thôi nào!
1. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả
Như đã đề cập đến ở trên, Tiếng Anh cấp THCS yêu cầu nhiều kiến thức và kỹ năng hơn, cùng một định hướng hoàn toàn khác so với cấp học trước đó. Tiếng Anh từ cấp THCS tập trung khai thác sâu hơn, và mở rộng hơn các khía cạnh của Tiếng Anh cơ bản như: từ vựng thông dụng, ngữ pháp Tiếng Anh, phát âm và trọng âm,….
Chính sự khác biệt này đã làm thay đổi tính chất của việc học tiếng Anh nói chung, và việc học từ vựng tiếng Anh nói riêng, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh lớp 6.
Ngay từ năm học đầu tiên của cấp học mới, học sinh cần xác định cho mình sự khác biệt này, để lựa chọn cho mình phương pháp học hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và khả năng của bản thân. Và dù là phương pháp nào đi nữa cũng đều yêu cầu từ người học tính sự chăm chỉ, đầu tư thời gian một cách nghiêm túc.
2. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6
Unit 1: Greetings
Greeting |
lời chào |
Hi/ Hello |
xin chào/ chào |
Good morning |
Chào buổi sáng |
Good afternoon |
Chào buổi chiều |
Good evening |
Chào buổi tối |
Good night |
Chúc ngủ ngon |
Good bye |
Tạm biệt |
Thanks |
Cảm ơn. |
Mr. |
Ngài/ Ông/… |
Mrs. |
Bà…( chỉ phụ nữ đã lập gia đình). |
Miss. |
Cô…( chỉ phụ nữ chưa lập gia đình). |
Name |
tên |
Fine |
khỏe |
Children |
những đứa trẻ. |
Unit 2: At school
Come in |
đi vào |
Sit down |
ngồi xuống |
Stand up |
đứng lên |
Open your book |
mở sách ra |
Close your book. |
gập/ đóng sách lại |
At school |
ở trường |
In a house |
ở trong nhà |
On the street |
trên phố |
In a city |
ở một thành phố |
spell |
đánh vần |
Teacher |
giáo viên |
Student |
học sinh |
board |
cái bảng |
school bag |
cặp sách |
pencil |
bút chì |
pen |
bút |
eraser |
cái tẩy |
waste basket |
thùng đựng rác |
door |
cái cửa |
window |
cửa sổ |
Unit 3: At home
At home |
ở nhà |
My |
của tôi |
His |
của anh ấy |
Her |
của cô ấy |
Family |
gia đình |
Father |
bố, ba, cha |
Mother |
mẹ, má |
Brother |
anh/ em trai |
Sister |
chị/ em gái |
bookshelf |
giá sách |
bookcase |
tủ sách |
chair |
ghế có tựa |
couch |
ghế sofa, ghế dài |
stool |
ghế đẩu |
armchair |
ghế bành |
lamp |
đèn |
stereo |
máy nghe nhạc |
Engineer |
kỹ sư |
Doctor |
bác sĩ |
Nurse |
y tá |
Đọc thêm:
Unit 4: Big or small
get up |
thức dậy |
get dressed |
mặc quần áo |
wash your face |
rửa mặt |
brush your teeth |
đánh răng |
have breakfast |
ăn sáng/ có bữa sáng |
go to school |
đi học |
go home |
về nhà |
be late for |
bị muộn/ trễ cho cái gì/ việc gì |
in the city |
ở thành phố/ thành thị |
in the country |
ở miền quê |
floor |
sàn nhà |
grade |
lớp (trình độ) |
big |
to |
small |
nhỏ |
Unit 5: Thing I do
do your homework |
làm bài tập về nhà |
play game |
chơi trò chơi |
play volleyball |
chơi bóng chuyền |
listen to music |
nghe nhạc |
do the housework |
làm việc nhà |
watch TV |
xem TV |
take a shower |
tắm bằng vòi hoa sen |
have lunch |
ăn trưa |
read |
đọc |
English |
Môn Tiếng Anh |
Math |
Môn Toán |
Literature |
Môn Ngữ Văn |
History |
Môn Lịch sử |
Geography |
Môn Địa lý |
Chemistry |
Môn Hóa học |
Physics |
Môn Vật lý |
Biology |
Môn Sinh học |
football |
bóng đá |
timetable |
thời khóa biểu |
Unit 6: Places
lake |
hồ |
river |
sông |
rice paddy |
cánh đồng lúa |
park |
công viên |
town |
thị trấn |
store |
cửa hàng |
restaurant |
nhà hàng |
temple |
đền |
hospital |
bệnh viện |
factory |
nhà máy |
museum |
bảo tàng |
stadium |
sân vận động |
drugstore |
cửa hiệu thuốc Tây |
movie theater |
rạp chiếu phim |
police station |
sở cảnh sát |
in front of |
phía trước |
behind |
phía sau |
between |
ở giữa |
opposite |
đối diện |
Đồng hành cùng những kiến thức hữu ích, Language Link Academic còn mang đến cho các bạn học sinh những khóa học bổ ích, phát triển toàn diện kiến thức, kỹ năng ngôn ngữ một cách hoàn hảo nhất như: Tiếng Anh Chuyên THCS.
Không chỉ dừng lại ở đó, “biệt đội” của chúng mình cũng luôn cố gắng tạo ra một cách tiếp cận tiếng Anh đơn giản nhất cho các bạn học sinh thông qua các bài viết siêu hấp dẫn như:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
- Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về cảm xúc?
- Loạt từ vựng và bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm
Như vậy, Language Link Academic vừa tổng hợp giúp bạn từ vựng Tiếng Anh lớp 6 thuộc 6 unit đầu tiên, cùng những định hướng và lưu ý cơ bản cho quá trình học tập của học sinh thuộc khối lớp này. Nào cùng học với chúng mình để được trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, chuyên biệt hàng đầu thế giới nhé!
One thought on "Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 chuẩn nhất dành cho con bạn"
Comments are closed.