Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Câu hỏi đuôi (tag question) không chỉ đơn thuần là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là một công cụ giao tiếp quan trọng. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp, cách tạo ra các câu hỏi đuôi một cách chính xác và tự nhiên, cũng như những tình huống nên và không nên sử dụng câu hỏi đuôi.

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Thuần thục sử dụng câu hỏi đuôi (tag question) trong giao tiếp

Cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, ý nghĩa và mục tiêu của câu hỏi đuôi (tag question)

Cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi đuôi (tag question)

Câu hỏi đuôi (tag question) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, thường được dùng để xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự nghi ngờ. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi như sau:

  • Câu khẳng định + động từ trợ động từ (phủ định) + đại từ nhân xưng?
  • Câu phủ định + động từ trợ động từ (khẳng định) + đại từ nhân xưng?

Ví dụ về câu hỏi đuôi (tag question)

  • You like coffee, don’t you? (Bạn thích cà phê, phải không?)
  • She isn’t a doctor, is she? (Cô ấy không phải là bác sĩ, đúng không?)

Cách dùng câu hỏi đuôi (tag question)

Cách dùng câu hỏi đuôi (tag question)

Cách dùng câu hỏi đuôi (tag question)

  • Xác nhận thông tin: Khi chúng ta khá chắc chắn về thông tin nhưng muốn người khác xác nhận lại, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi (tag question).
  • Thể hiện sự nghi ngờ: Khi chúng ta không chắc chắn về thông tin và muốn người khác cung cấp thông tin chính xác, chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi.
  • Khuyến khích người khác trả lời: Câu hỏi đuôi (tag question) tạo ra một cuộc đối thoại, khuyến khích người nghe tham gia vào cuộc trò chuyện.
  • Thể hiện thái độ: Câu hỏi đuôi (tag question) có thể thể hiện nhiều thái độ khác nhau như: ngạc nhiên, lịch sự, nghi ngờ, v.v.

Ý nghĩa của câu hỏi đuôi (tag question)

  • Câu hỏi đuôi (tag question) mang tính xã hội: Chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi để tạo mối quan hệ thân thiện, khuyến khích sự tương tác.
  • Câu hỏi đuôi (tag question) phản ánh thái độ của người nói: Thông qua câu hỏi đuôi, chúng ta có thể hiểu được người nói đang cảm thấy như thế nào (ngạc nhiên, nghi ngờ, lịch sự, v.v.).

Lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi (tag question)

  • Động từ trợ động từ: Chọn động từ trợ động từ phù hợp với thì của câu.
  • Đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng phải phù hợp với chủ ngữ của câu.
  • Câu khẳng định – phủ định: Câu hỏi đuôi phải trái ngược với câu chính về khẳng định và phủ định.
  • Ngoại lệ: Một số trường hợp đặc biệt, câu hỏi đuôi có thể không tuân theo quy tắc chung.

Ví dụ về các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi (tag question):

  • Let’s: Let’s go to the cinema, shall we?
  • Imperative: Open the door, will you?
  • I am: I am right, aren’t I?

Một số ứng dụng của câu hỏi đuôi trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày

Một số ứng dụng của câu hỏi đuôi trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày

Một số ứng dụng của câu hỏi đuôi trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày

1. Kiểm tra sự hiểu biết:

  • Xác nhận thông tin: Khi bạn muốn chắc chắn rằng người nghe đã hiểu đúng ý mình, bạn có thể dùng câu hỏi đuôi.
    • Ví dụ: “You like this movie, don’t you?” (Bạn thích bộ phim này, phải không?)
  • Kiểm tra giả định: Bạn muốn biết liệu suy đoán của mình có đúng không.
    • Ví dụ: “He must be tired, isn’t he?” (Anh ấy chắc mệt lắm, phải không?)

2. Tạo sự tương tác:

  • Mời người khác tham gia cuộc trò chuyện: Câu hỏi đuôi khuyến khích người nghe trả lời, tạo ra một cuộc đối thoại.
    • Ví dụ: “It’s a beautiful day, isn’t it?” (Ngày hôm nay đẹp trời, phải không?)
  • Thể hiện sự quan tâm: Bạn muốn cho người khác thấy rằng bạn quan tâm đến ý kiến của họ.
    • Ví dụ: “You don’t like coffee, do you?” (Bạn không thích cà phê, phải không?)

3. Biểu lộ cảm xúc:

  • Ngạc nhiên: “She’s already finished her homework, has she?” (Cô ấy đã làm xong bài tập rồi à?)
  • Nghi ngờ: “He said he would be here, didn’t he?” (Anh ấy nói sẽ đến đây mà, phải không?)
  • Lịch sự: “Could you pass me the salt, please?” (Bạn có thể đưa muối cho tôi được không?)

4. Khởi đầu một cuộc trò chuyện:

  • Tìm chủ đề chung: “It’s raining, isn’t it?” (Trời đang mưa, phải không?)
  • Làm quen với người khác: “You’re new here, aren’t you?” (Bạn mới đến đây à?)

5. Dùng trong các tình huống xã hội:

  • Khi đưa ra lời mời: “Let’s go to the cinema, shall we?” (Chúng ta đi xem phim nhé?)
  • Khi đưa ra đề nghị: “Could you help me with this, would you?” (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
  • Khi xin phép: “I can use your phone, can’t I?” (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?)

Bài tập luyện tập với câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn câu hỏi đuôi phù hợp

  1. They are students, _______?

    • aren’t they
    • are they
    • do they
  2. She doesn’t like coffee, _______?

    • does she
    • doesn’t she
    • is she
  3. He can swim very well, _______?

    • can’t he
    • can he
    • does he
  4. We haven’t seen her for a long time, _______?

    • have we
    • haven’t we
    • do we
  5. Let’s go to the cinema, _______?

    • shall we
    • will we
    • do we

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng câu hỏi đuôi

  1. She plays the piano very well, _______?
  2. They aren’t at home, _______?
  3. You have been to Paris, _______?
  4. He will come tomorrow, _______?
  5. It’s raining, _______?

Bài tập 3: Tạo câu hỏi đuôi cho các câu sau

  1. I am a teacher.
  2. They don’t like chocolate.
  3. She can speak French.
  4. We have finished our homework.
  5. Let’s go for a walk.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. She is a doctor, isn’t it?
  2. They go to school every day, don’t they?
  3. He hasn’t eaten breakfast, does he?
  4. Let’s play tennis, will you?

Đáp án

Bài tập 1: 1. aren’t they; 2. does she; 3. can’t he; 4. have we; 5. shall we

Bài tập 2: 1. doesn’t she; 2. are they; 3. haven’t you; 4. won’t he; 5. isn’t it

Bài tập 3: 1. I am a teacher, aren’t I? 2. They don’t like chocolate, do they? 3. She can speak French, can’t she? 4. We have finished our homework, haven’t we? 5. Let’s go for a walk, shall we?

Bài tập 4: 1. isn’t it -> isn’t she; 2. don’t they -> do they; 3. does he -> hasn’t he; 4. will you -> shall we

Xem thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Bí quyết nắm lòng cách phát âm s và es trong tiếng Anh

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng khám phá cách phát âm và e trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát [...]
Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Bí quyết chinh phục 6.5-7.5 Reading IELTS trở lên

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

IELTS Reading luôn là một thử thách đối với nhiều thí inh Để đạt được band điểm 65-75, bạn cần có những chiến [...]
Phân biệt Nevertheless và However

Phân biệt Nevertheless và However

Ngữ pháp tiếng Anh 19.11.2024

Trong tiếng Anh, "neverthele " và "however" là hai liên từ thường được ử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!