Thức giả định (Subjunctive) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những tình huống không có thật, không chắc chắn, hoặc trái với thực tế hiện tại. Để giúp bạn hiểu sâu hơn và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này, hãy theo dõi bài viết dưới đây.
Thức giả định trong tiếng Anh: Câu giả định (Subjunctive)
Thức giả định trong tiếng Anh (Subjunctive) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt dùng để diễn tả những tình huống không có thật, không chắc chắn, hoặc trái với thực tế hiện tại. Câu giả định thường được sử dụng để:
- Diễn tả ước muốn, mong muốn:
- I wish I were a bird. (Tôi ước mình là một con chim.)
- Diễn tả mệnh lệnh, đề nghị:
- It is important that you be on time. (Điều quan trọng là bạn phải đúng giờ.)
- Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ:
- If I were rich, I would buy a car. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua một chiếc xe.)
- Diễn tả sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn:
- I doubt that he will come. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến.)
Các dạng câu thức giả định thường gặp:
-
Câu điều kiện loại 2 (Unreal conditional in the present):
- Cấu trúc: If + S + V2/ed, S + would/could/might + V1
- Ví dụ: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
Câu điều kiện loại 3 (Unreal conditional in the past):
- Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
-
Mệnh đề danh ngữ sau các động từ ước muốn, yêu cầu:
- Cấu trúc: S + verb (suggest, demand, insist, recommend, etc.) + that + S + V (bare infinitive)
- Ví dụ: She suggested that we go to the cinema. (Cô ấy đề nghị chúng ta đi xem phim.)
Thức giả định đi với tính từ phổ biến
Thức giả định thường được kết hợp với các tính từ để diễn tả sự mong muốn, yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự và tế nhị. Cấu trúc này thường được sử dụng sau các động từ như suggest, demand, insist, recommend, propose và các tính từ như important, essential, crucial, necessary.
Cấu trúc chung của thức giả định đi với tính từ phổ biến:
- It is + tính từ + that + S + V (bare infinitive)
Ví dụ:
- It is important that everyone be on time. (Điều quan trọng là mọi người phải đúng giờ.)
- It is essential that we finish this project by tomorrow. (Điều cần thiết là chúng ta phải hoàn thành dự án này vào ngày mai.)
Các tính từ thường gặp:
- Important: quan trọng
- Essential: cần thiết
- Crucial: quyết định
- Necessary: cần thiết
- Urgent: khẩn cấp
- Advisable: nên làm
- Desirable: đáng mong muốn
- Imperative: cấp bách
- Ridiculous: lố bịch
- Strange: lạ lùng
Lưu ý:
- Động từ trong mệnh đề that: Luôn ở dạng nguyên thể (bare infinitive).
- Tính từ: Phải phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Ví dụ cụ thể:
- It is ridiculous that he should behave in such a way. (Thật là lố bịch khi anh ta lại cư xử như vậy.)
- It is advisable that you take a break. (Nên nghỉ ngơi một chút.)
Tại sao lại sử dụng cấu trúc này?
- Diễn tả sự khách quan: Cấu trúc này giúp bạn đưa ra ý kiến một cách khách quan và lịch sự, không quá trực tiếp.
- Tăng tính trang trọng: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc các tình huống giao tiếp chính thức.
- Làm cho câu nói trở nên phong phú hơn: Bằng cách sử dụng các tính từ khác nhau, bạn có thể tạo ra nhiều sắc thái khác nhau cho câu nói của mình.
Thức giả định đi với các động từ phổ biến
Thức giả định thường kết hợp với nhiều động từ để diễn tả các ý muốn, yêu cầu, đề nghị, mệnh lệnh một cách trang trọng và chính thức. Dưới đây là một số động từ phổ biến và cách sử dụng chúng cùng với thức giả định:
Các động từ biểu thị sự yêu cầu, đề nghị:
- Suggest: gợi ý
- Ví dụ: I suggest that we start the meeting now. (Tôi đề nghị chúng ta bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
- Recommend: đề xuất
- Ví dụ: It is recommended that you consult a doctor. (Nên tham khảo ý kiến bác sĩ.)
- Propose: đề xuất
- Ví dụ: I propose that we form a new committee. (Tôi đề xuất chúng ta thành lập một ủy ban mới.)
- Demand: yêu cầu (mạnh mẽ)
- Ví dụ: She demanded that he leave immediately. (Cô ấy yêu cầu anh ta rời đi ngay lập tức.)
- Insist: khăng khăng
- Ví dụ: He insisted that she attend the party. (Anh ấy khăng khăng cô ấy phải tham dự bữa tiệc.)
Các động từ biểu thị sự mong muốn:
- Wish: ước
- Ví dụ: I wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay.)
- Prefer: thích hơn
- Ví dụ: I would prefer that you finish your work first. (Tôi thích bạn hoàn thành công việc trước.)
Các động từ biểu thị sự quan trọng, cần thiết:
- Require: yêu cầu
- Ví dụ: It is required that all employees wear a uniform. (Tất cả nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)
- Essential: cần thiết
- Ví dụ: It is essential that you be on time. (Điều quan trọng là bạn phải đúng giờ.)
Cấu trúc chung:
- S + verb (suggest, demand, insist, recommend, etc.) + that + S + V (bare infinitive)
Lưu ý:
- Động từ trong mệnh đề that: Luôn ở dạng nguyên thể (bare infinitive).
- Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu, bạn có thể lựa chọn các động từ và tính từ khác nhau để diễn đạt ý muốn của mình.
Ví dụ:
- It is imperative that we act now. (Điều cấp bách là chúng ta phải hành động ngay bây giờ.)
- She requested that he be quiet. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giữ im lặng.)
- I would prefer that we meet tomorrow. (Tôi thích chúng ta gặp nhau vào ngày mai hơn.)
Xem thêm: