Từ vựng là yếu tố quan trọng với các đối tượng mới bắt đầu làm quen một ngoại ngữ. Tiếng Anh cũng không phải ngoại lệ. Với con trẻ học lớp 2 nói riêng và trẻ em ở độ tuổi tiểu học nói chung, không dễ dàng để tìm kiếm và lựa chọn các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Do đó, cha mẹ và người lớn cần quan tâm cũng như hỗ trợ trẻ hoàn toàn trong quá trình nền tảng này. Bài viết dưới đây sẽ đề cập đến một số từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 2 quan trọng mà con không nên bỏ lỡ.
1. Từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 2 chủ đề gia đình
Gia đình là một trong các chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với con trẻ. Việc học tập và mở rộng vốn từ cho con trẻ với chủ đề này cũng tương đối dễ dàng, khi trẻ đã thân thuộc với môi trường tại gia đình cũng như dành thời gian nhiều nhất cho người thân.
Một số từ vựng cha mẹ có thể lưu ý cho con trẻ:
- Family: Gia đình
- Father: Bố
- Mother: Mẹ
- Grandparents: Ông bà
- Parents: Bố mẹ
- Daughter: Con gái
- Son: Con trai
- Uncle: Chú, bác
- Aunt: Cô, dì
- Cousin: Anh, chị em họ
- Sister: Chị gái
- Brother: Anh trai
Về phương pháp học từ vựng, với chủ đề này, cha mẹ có thể trực tiếp ôn tập từ cho trẻ trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Việc gặp gỡ người thân, họ hàng và giới thiệu bằng tiếng Anh cũng giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn.
Ngoài ra, hướng dẫn trẻ các từ vựng thông qua những bài hát tiếng Anh về gia đình cũng là phương pháp hiệu quả. Một số bài hát phụ huynh có thể tham khảo:
We are Family Song
“Mommy and Daddy
Sister and Brother
Grandma and Grandpa
My family
Mommy and me
Daddy and me
My family
I love my Family
Sister and me
Brother and me
My family
I love my Family
Grandma and me
Grandpa and me
My family
I love my Family”
Link bài hát
My Family at Home
“My father is kind
My mother is caring
My brother is helpful
And my sister too.
I have a happy family,
My happy, happy, family.”
Link bài hát
2. Học tiếng Anh lớp 2 với các từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể con người
Bộ phân trên cơ thể con người là một trong các chủ đề cơ bản nhất, đặc biệt với chương trình giáo dục tiếng Anh tiểu học. Một số từ vựng cha mẹ nên lưu ý cho con trẻ trong quá trình học tiếng Anh như:
- Head: đầu
- Chest: ngực
- Shoulder: vai
- Eye: mắt
- Nose: mũi
- Mouth: miệng
- Lip: môi
- Ear: tai
- Leg: chân
- Arm: tay
Cách học từ vựng chủ đề cũng rất đa dạng và dễ dàng. Cha mẹ có thể tổ chức các hoạt động vui chơi, vận động thể chất, thông qua đó, giới thiệu các bộ phận trên cơ thể người cho trẻ: tập thể dục hoặc chơi thể thao, vẽ tranh, các bài hát tiếng Anh,…
Dưới đây là một số bài hát tiếng Anh về bộ phận cơ thể người phụ huynh có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng cho trẻ.
“Hi kids
Let’s shake our body
Come on
Dance to the tune
Workout is a boon
We’re healthy soon
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
And eyes and ears and mouth and mouth and nose
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
March, march, march
Let us all march
March, march, march
Get your body charged
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
And eyes and ears and mouth and nose
Head, shoulders, knees and toes, knees and toes
Jump, jump, jump
Let’s all jump
Jump, jump, jump
Make your muscle”
Link bài hát
My Eyes Nose Mouth Ears
“Let’s sing the eyes, nose, mouth and ears song.
Eyes nose mouth ears.
Eyes nose mouth ears.
Eyes nose mouth ears.
Eyes nose mouth and ears.
Eyes nose, mouth ears.
Eyes nose, mouth ears.
Eyes nose, mouth ears.
Eyes nose, mouth and ears.
Whew, I’m tired!”
Link bài hát
3. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật cho học sinh lớp 2
Đây là một trong các chủ đề được con trẻ yêu thích nhất, đặc biệt với học sinh ở lứa tuổi tiểu học. Do đó, dễ dàng có thể thu hút sự chú ý và niềm yêu thích của trẻ thông qua chủ đề này với những phương pháp học từ vựng phù hợp. Một số từ vựng quan trọng cha mẹ có thể lưu ý:
- Dog: Con chó
- Cat: Con mèo
- Chicken: Con gà
- Pig: Con lợn
- Duck: Con vịt
- Bird: Con chim
- Goat: Con dê
- Monkey: Con khỉ
Với các từ vựng thuộc chủ đề con vật, phụ huynh có thể chuẩn bị những thẻ từ flashcard có hình minh họa, các bức tranh hoặc hình ảnh liên quan đến con vật, giúp trẻ em dễ liên tưởng. Ngoài ra, việc tổ chức các hoạt động thể chất, trò chơi, bài hát liên quan đến chủ đề này cũng dễ dàng thu hút sự chú ý và yêu thích của trẻ.
I Have A Pet
“Do you have a pet?
Yes, I have a dog
I have a pet, he is a dog
And he says, “Woof, woof, woof, woof, woof
Woof, woof”
I have a cat
I have a pet, she is a cat
And she says, “Meow, meow, meow, meow, meow
Meow, meow”
I have a mouse
I have a pet, he is a mouse
And he says, “Squeak, squeak, squeak, squeak, squeak
Squeak, squeak”
Woof, woof
Meow, meow
Squeak, squeak
I have a bird
I have a pet, he is a bird
And he says, “Tweet, tweet, tweet, tweet, tweet
Tweet, tweet”
I have a fish
I have…”
Link bài hát
Three Little Kittens
“The three little kittens, they lost their mittens,
And they began to cry,
“Oh, mother dear, we sadly fear,
That we have lost our mittens.”
“What! Lost your mittens, you naughty kittens!
Then you shall have no pie.”
“Meow, meow, meow.”
“Then you shall have no pie.”
The three little kittens, they found their mittens,
And they began to cry,
“Oh, mother dear, see here, see here,
For we have found our mittens.”
“Put on your mittens, you silly kittens,
And you shall have some pie.”
“Purr, purr, purr,
Oh, let us have some pie.”
Link bài hát
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh tiểu học lớp 2, một số từ vựng quan trọng thuộc các chủ đề nên được ghi nhớ và lên danh sách ôn tập rõ ràng. Ngoài ra, phụ huynh có thể hỗ trợ quá trình học từ vựng của trẻ bằng nhiều phương pháp học đa dạng, thú vị.
Xem thêm: