Tìm hiểu từ vựng về công ty bằng tiếng Anh

Bạn là nhân viên văn phòng và công việc hiện tại của bạn phải sử dụng tiếng Anh? Môi trường làm việc của bạn có nhiều đồng nghiệp là người nước ngoài? Vậy thì điều đầu tiên bạn cần phải bổ sung cho mình là vốn từ vựng về công ty bằng tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Language Link Academic sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng cơ bản mà nhân viên văn phòng cần phải biết.

1. Từ vựng về các loại hình công ty bằng tiếng Anh 

Từ vựng về công ty bằng tiếng Anh

Loại hình “Doanh nghiệp nhà nước”- State-owned enterprise.

Eg: Vietnam Posts and Telecommunications Group is a State-owned enterprise (Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam là một doanh nghiệp nhà nước).

Loại hình “Doanh nghiệp tư nhân”- Private business.

Eg: The hotel is run as a private business. (Khách sạn được quản lý như là một doanh nghiệp tư nhân).

– Loại hình “Công ty cổ phần”- Joint Stock Company.

Eg: I work at a joint-stock company (Tôi làm việc tại một công ty cổ phần).

Loại hình “Công ty trách nhiệm hữu hạn”- Limited liability company.

Eg: It will soon be ten years since we founded this limited liability company (Chẳng mấy chốc mà sắp được mười năm từ ngày chúng ta thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn này).

Loại hình “Công ty hợp danh”- Partnership.

Eg: A partnership is like a proprietorship in most ways except that it has more than one owner. (Công ty hợp danh giống như hộ kinh doanh cá thể về hầu hết các phương diện, chỉ khác một điều là nó có nhiều người làm chủ hơn).

– Loại hình “Công ty liên doanh”- Joint venture company.

Eg: The management of Joint venture company shall be the responsibility of this board of directors (Việc điều hành công ty liên doanh sẽ là trách nhiệm của hội đồng quản trị).

2. Từ vựng về các phòng ban trong công ty bằng tiếng Anh

Từ vựng về công ty bằng tiếng Anh

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Department (Dep’t) Phòng/ban
2 Accounting Dep’t Phòng Kế toán
3 Administration Dep’t Phòng Hành chính
4 Audit Dep’t Phòng Kiểm toán
5 Customer Service Dep’t Phòng Chăm sóc Khách hàng
6 Human Resource Dep’t (HR Dep’t) Phòng Nhân sự
7 Legal Dep’t

Phòng pháp chế

8 Marketing Dep’t

Phòng Marketing

9 Product Development Dep’t

Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm

10 Public Relations Dep’t (PR Dep’t)

Phòng Quan hệ công chúng

3. Từ vựng về các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh

Từ vựng về công ty bằng tiếng Anh

STT

Từ vựng 

Nghĩa

1

CEO( chief executive officer)

giám đốc điều hành

2

Director

giám đốc

3

Founder

Nhà sáng lập

4

Head of department:

trưởng phòng

5

Deputy of department

phó phòng

6

supervisor

Người giám sát

7

representative

người đại diện

8

secretary

thư kí

9

associate, colleague, co-worker

đồng nghiệp

10

employee

nhân viên

11

intern

Thực tập sinh

4. Từ vựng về các hoạt động trong công ty bằng tiếng Anh

Từ vựng về công ty bằng tiếng Anh

STT

Từ vựng 

Nghĩa

1

Human resource development Phát triển nguồn nhân lực

2

Transfer Thuyên chuyển nhân viên

3

Strategic planning Hoạch định chiến lược

4

Collective bargaining Thương nghị tập thể

5

Recruitment Tuyển dụng

6

Evaluation and follow up Đánh giá và theo dõi

7

Financial management Quản trị Tài chính

8

Job analysis Phân tích công việc

Đọc thêm

Những thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong môi trường công sở

Bí quyết chọn sách ôn tiếng Anh b1 cho người đi làm

Tuyển tập câu hỏi và trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh hay nhất

Trên đây, Language Link Academic vừa giúp các bạn tổng hợp những từ vựng cơ bản nhất về công ty. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp thành thạo và sử dụng tiếng Anh trong công việc, các bạn cần phải thực hành luyện tập hàng ngày. Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp được thiết kế riêng cho đối tượng sinh viên và người đi làm tại Language Link Academic.Với lộ trình học hoàn chỉnh, theo tiêu chuẩn quốc tế, kết hợp học và hành, chúng tôi tin rằng đây chính là khóa học giao tiếp bạn đang tìm kiếm cho mọi mục tiêu trong tương lai.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Thư viện tiếng Anh người lớn 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Thư viện tiếng Anh người lớn 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Thư viện tiếng Anh người lớn 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!