Verb form là gì? Các dạng verb form phổ biến nhất

Verb form là gì? Các dạng verb form phổ biến nhất

Verb form (dạng động từ) là cách mà một động từ thay đổi để thể hiện các yếu tố ngữ pháp khác nhau như thì (tense), thể (aspect), giọng (voice), thức (mood), hoặc chủ ngữ (person) và số (number). Trong tiếng Anh, một động từ có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức mang một ý nghĩa ngữ pháp riêng biệt.

Verb form là gì? Các dạng verb form phổ biến nhất

Verb form là gì? Các dạng verb form phổ biến nhất

Các dạng verb form phổ biến nhất

1. Dạng nguyên thể (Base Form / Infinitive)

  • Đây là dạng verb form của động từ, không biến đổi.

  • Ví dụ: eat, go, play, study, be

  • Cách dùng:

    • Sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, must, should, will.

      • You must study hard.

    • Trong thì hiện tại đơn với các chủ ngữ I, you, we, they.

      • They play soccer every weekend.

    • Khi dùng với “to” (to-infinitive) để chỉ mục đích hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ.

      • I want to eat some fruit.

      • To learn is to grow.

2. Dạng verb form quá khứ đơn (Simple Past form)

Dạng verb form quá khứ đơn

Dạng verb form quá khứ đơn

  • Đây là dạng verb form dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • Ví dụ: ate, went, played, studied, was/were

  • Cách dùng: Trong thì quá khứ đơn.

    • I ate breakfast an hour ago.

    • She went to the park yesterday.

3. Dạng verb form quá khứ phân từ (Past Participle – V3/ed)

  • Thường được hình thành bằng cách thêm “-ed” vào động từ quy tắc hoặc có dạng bất quy tắc riêng.

  • Ví dụ: eaten, gone, played, studied, been

  • Cách dùng:

    • Trong các thì hoàn thành (Perfect Tenses): have/has/had + V3/ed.

      • I have studied English for five years.

      • They had gone before I arrived.

    • Trong câu bị động (Passive Voice): be + V3/ed.

      • The book was written by a famous author.

    • Làm tính từ trong một số trường hợp.

      • The broken vase was thrown away.

4. Dạng verb form hiện tại phân từ (Present Participle – V-ing)

Dạng verb form hiện tại phân từ (Present Participle - V-ing)

Dạng verb form hiện tại phân từ (Present Participle – V-ing)

  • Luôn được hình thành bằng cách thêm “-ing” vào dạng nguyên thể.

  • Ví dụ: eating, going, playing, studying, being

  • Cách dùng:

    • Trong các thì tiếp diễn (Continuous/Progressive Tenses): be + V-ing.

      • She is playing the piano right now.

      • They were watching TV when I called.

    • Làm danh động từ (Gerund) khi động từ đóng vai trò là danh từ.

      • Swimming is my favorite hobby.

    • Làm tính từ.

      • The running water made a soothing sound.

5. Dạng verb form số ít ngôi thứ ba hiện tại đơn (Third Person Singular Present Simple)

  • Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc một danh từ số ít), động từ ở thì hiện tại đơn thường thêm “-s” hoặc “-es”.

  • Ví dụ: eats, goes, plays, studies, is

  • Cách dùng: Trong thì hiện tại đơn với chủ ngữ he, she, it.

    • He eats an apple every day.

    • She goes to school by bus.

Xem thêm:

Bài tập luyện tập với verb form

Bài tập luyện tập với verb form

Bài tập luyện tập với verb form

Chia động từ trong ngoặc thành dạng đúng của verb form để hoàn thành các câu sau.

  1. Yesterday, she (go) ______ to the market.

  2. I (study) ______ English for three years. (currently still studying)

  3. My brother usually (play) ______ video games on weekends.

  4. Look! The children (swim) ______ in the pool right now.

  5. This book was (write) ______ by a famous author.

  6. She enjoys (read) ______ novels in her free time.

  7. Before I arrived, they already (finish) ______ their dinner.

  8. You must (be) ______ careful when crossing the street.

  9. He (not eat) ______ meat very often.

  10. The window (break) ______ by the strong wind last night.

  11. (Walk) ______ is a great way to stay healthy.

  12. Have you ever (see) ______ a shooting star?

  13. She (work) ______ as a teacher for ten years before she retired.

  14. Please stop (talk) ______ and listen.

  15. My mother (cook) ______ dinner when I called her.

Đáp án luyện tập và giải thích chi tiết

  1. Yesterday, she went (go) to the market.

    • Giải thích: “Yesterday” là dấu hiệu của thì quá khứ đơn (Simple Past). “Go” là động từ bất quy tắc, quá khứ là “went”.

  2. I have studied (study) English for three years.

    • Giải thích: “For three years” và ngữ cảnh “currently still studying” cho thấy đây là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

  3. My brother usually plays (play) video games on weekends.

    • Giải thích: “Usually” là dấu hiệu của thì hiện tại đơn (Simple Present), diễn tả thói quen. Chủ ngữ “My brother” là ngôi thứ ba số ít, nên động từ thêm “s”.

  4. Look! The children are swimming (swim) in the pool right now.

    • Giải thích: “Look!” và “right now” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), diễn tả hành động đang xảy ra. Chủ ngữ “The children” là số nhiều, nên dùng “are” và động từ thêm “-ing”.

  5. This book was written (write) by a famous author.

    • Giải thích: Đây là câu bị động (Passive Voice) ở thì quá khứ đơn (was + V3/ed). “Write” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “written”.

  6. She enjoys reading (read) novels in her free time.

    • Giải thích: Sau động từ “enjoy” là một danh động từ (Gerund), tức là động từ thêm “-ing” đóng vai trò như một danh từ.

  7. Before I arrived, they already had finished (finish) their dinner.

    • Giải thích: “Before I arrived” cho thấy hành động “finish dinner” xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

  8. You must be (be) careful when crossing the street.

    • Giải thích: Sau động từ khuyết thiếu “must” là dạng nguyên thể (Base Form) của động từ.

  9. He doesn’t eat (not eat) meat very often.

    • Giải thích: “Very often” là dấu hiệu của thì hiện tại đơn (Simple Present), diễn tả thói quen. Với chủ ngữ “He” (ngôi thứ ba số ít), dùng trợ động từ “does” và thêm “not” để tạo câu phủ định, động từ chính giữ nguyên dạng.

  10. The window was broken (break) by the strong wind last night.

    • Giải thích: Đây là câu bị động (Passive Voice) ở thì quá khứ đơn, vì cửa sổ không thể tự làm vỡ. “Break” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “broken”.

  11. Walking (Walk) is a great way to stay healthy.

    • Giải thích: Động từ “walk” đóng vai trò là chủ ngữ của câu, nên nó phải là một danh động từ (Gerund – V-ing).

  12. Have you ever seen (see) a shooting star?

    • Giải thích: “Have you ever…?” là cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), dùng để hỏi về kinh nghiệm. “See” là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là “seen”.

  13. She had worked (work) as a teacher for ten years before she retired.

    • Giải thích: Hành động “work as a teacher” xảy ra và kết thúc trước hành động “retired” trong quá khứ, nên dùng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).

  14. Please stop talking (talk) and listen.

    • Giải thích: Sau động từ “stop” có thể là V-ing (dừng hẳn một hành động) hoặc to-V (dừng lại để làm gì đó). Trong ngữ cảnh này là “dừng việc nói” nên dùng V-ing.

  15. My mother was cooking (cook) dinner when I called her.

    • Giải thích: Hành động “cooking dinner” đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (khi tôi gọi), nên dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Perfect gerund - Danh động từ hoàn thành

Perfect gerund – Danh động từ hoàn thành

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Perfect Gerund là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành [...]
Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Tất tần tật về cấu trúc và cách dùng Perfect participle clause

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Bên cạnh các dạng phân từ hiện tại (V-ing) và quá khứ (V3/ed), Perfect Participle là một cấu trúc mạnh mẽ, giúp bạn [...]
Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Past participle clause là gì? Cấu trúc và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 15.07.2025

Mệnh đề phân từ quá khứ (Pa t Participle Clau e) bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed) Khác [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!