Trước khi bắt đầu bước vào giai đoạn ôn luyện IELTS, ngữ pháp là một trong các yếu tố quan trọng mà mọi sĩ tử đều phải nắm vững. Cùng với từ vựng, ngữ pháp tạo ra nền tảng tốt nhất, giúp quá trình rèn luyện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết dễ dàng hơn. Tuy nhiên, ngữ pháp tiếng anh là vô cùng, trong khi không phải chủ điểm ngữ pháp nào cũng được sử dụng đến trong bài thi IELTS.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các chủ đề ngữ pháp IELTS quan trọng và hữu ích nhất, giúp bạn dễ dàng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi này.
I. Ngữ pháp IELTS – Tense: các thì thường gặp
Trong tiếng anh nói chung và IELTS nói riêng, có 12 thì tiếng anh có thể xuất hiện. Trong đó, một số thì khá quan trọng trong ngữ pháp IELTS nói riêng và ngữ pháp tiếng anh nói chung bao gồm:
1. Ngữ pháp IELTS – Hiện tại đơn
Đây là thì đơn giản nhất trong tiếng anh, cũng là dạng nền tảng cho các thì sau này. Hiện tại đơn thường được sử dụng trong bài thi Speaking và Writing.
a) Công thức
Loại câu |
Khẳng định |
Phủ định |
Câu nghi vấn |
Câu có động từ “to be” |
S + is/ am/ are |
S + is/ am/ are + not |
Is/ Am/ Are + S … ? |
Câu có động từ thường |
S (I/ You/ We/ They) + V S (He/ She/ It) + V (s/es) |
S (I/ You/ We/ They) + don’t + V S (He/She/ It) + doesn’t + V |
Do/ Does + S + V? |
b) Cách dùng
- Hiện tại đơn được dùng để nói về hành động lặp đi lặp lại hằng ngày.
VD: I wake up at 6 a.m every day.
I have English class every Monday.
- Hiện tại đơn còn được dùng để diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
VD: The sun rises in the East and sets in the West.
- Hiện tại đơn dùng để diễn tả sự việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu bay, máy bay chạy.
VD: The Phi Long flight leaves at 6 p.m today.
- Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
VD: I think that you should not do that.
He feels so excited everyday.
c) Dấu hiệu nhận biết
- Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, sometimes, seldom, rarely, never, …
- Các cụm từ: every day, every month, once/twice/… a day/week/month/year…,
2. Ngữ pháp IELTS – Hiện tại tiếp diễn
a) Công thức
Thì hiện tại tiếp diễn có công thức khá đơn giản:
- Câu khẳng định: S + is/ am/ are + Ving.
- Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + Ving
- Câu nghi vấn: Is/ am/ are + S + Ving?
- Trả lời: Yes, S + is/ are/am – No, S + is/are/am not.
b) Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: He is chatting with his friends now.
- Diễn tả hành động đang trong quá trình thực hiện và vẫn chưa hoàn thành xong.
Ví dụ: I am quite tired these days because i am preparing for my graduation thesis.
- Diễn tả một hành động được xảy ra trong tương lai gần, thường đã được lên kế hoạch trước.
Ví dụ: I am flying to France tomorrow.
- Diễn tả hành động diễn ra lặp đi lặp lại, khiến người nói bực mình/ khó chịu. Trong trường hợp này, câu văn thường sử dụng các trạng từ như “always”, “continually”
Ví dụ: He is always putting his dirty clothes on the bed.
- Diễn tả một cái gì đó mới, đối lập với cái trước đó.
Ví dụ: Most youngsters are using smartphones instead of traditional phones.
c) Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, it’s + giờ cụ thể.
- Trong câu có các động từ: Look!, Watch!, Listen!, Watch out!, …
Ví dụ: Look! Children are jumping from the bridge/ Watch out! The bus is coming.
3. Ngữ pháp IELTS – Hiện tại hoàn thành
a) Công thức
- Câu khẳng định: S + have/has + VpII.
- Câu phủ định: S + have/has + not + VpII.
Chú ý: have not = haven’t, has not = hasn’t
- Câu nghi vấn: Have/ Has + S + VpII?
Ví dụ: She has completed her homework.
She hasn’t completed her homework.
Has she completed her homework?
b) Cách dùng
- Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến việc nó xảy ra khi nào.
Ví dụ: I have graduated from university.
- Diễn tả hành động được bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và đang tiếp tục diễn ra.
Ví dụ: He has lived in Hanoi since he was born.
- Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và tại thời điểm hiện tại vẫn còn làm.
Ví dụ: He has played basketball and now he is playing for the Dragon team.
- Diễn tả một kinh nghiệm bạn đã có được cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Dream Girl was the best movie I’ve ever watched.
c) Dấu hiệu nhận biết
- Các từ: just, recently, lately.
Ví dụ: I have just graduated from university.
- already: rồi
Ví dụ: I have already got 30 boxes of cakes from the store.
- before: trước, never: chưa từng, không bao giờ, yet: chưa (dùng trong câu hỏi và câu phủ định)
Ví dụ: I haven’t eaten yet.
- for + khoảng thời gian: trong khoảng thời gian bao lâu
Ví dụ: I have stayed at France for 2 months.
- since + mốc thời gian: kể từ khi
Ví dụ: He has lived in Paris since he was young.
- so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
Ví dụ: Until now, she has got 3 international prizes.
- in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: trong thời gian … qua
Ví dụ: The city has changed a lot over the past few years.
4. Ngữ pháp IELTS – Quá khứ đơn
a) Công thức:
Động từ to be |
Động từ thường |
|
Câu khẳng định |
S( I/ You/ We/ They) + were …. S(He/She/It) + was |
S + Ved |
Câu phủ định |
S( I/ You/ We/ They) + were not S(He/She/It) + was not Lưu ý: were not = weren’t, was not = wasn’t |
S + didn’t + V nguyên thể |
Câu nghi vấn |
Was/ Were + S … ? => Trả lời: Yes, S + was/ were No, S wasn’t/ weren’t |
Did + S + V nguyên thể…? => Trả lời: Yes, S + did No, S + didn’t. |
b) Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra/ chưa từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: She visited Hanoi last month.
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: He woke up, had breakfast and came to his school.
- Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: When I was listening to music, someone came.
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ: If someone told him, he would not do this.
c) Dấu hiệu nhận biết
- yesterday
Ví dụ: I didn’t do my homework yesterday.
- last/past/ the previous + khoảng thời gian
Ví dụ: She paid a visit to England last month.
- in + năm
Ví dụ: She was born in 2010.
- Khoảng thời gian + ago
Ví dụ: I attended university 2 years ago.
5. Ngữ pháp IELTS – Quá khứ tiếp diễn
a) Công thức
- Câu khẳng định: S + was/ were + Ving
- Câu phủ định: S was/ were + not + Ving
- Câu nghi vấn: Was/ Were + S + Ving?
b) Cách dùng
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: At 9 p.m last night, I was doing my homework.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào.
Ví dụ: When I was eating, the phone rang.
c) Dấu hiệu nhận biết
- At that time, At that moment
Ví dụ: At the moment, he was completing his thesis.
- At + khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ
Ví dụ: At Sunday morning, I was chatting with my friends.
- When/ While
Ví dụ: While I was chatting, the shipper came.
Các thì trong tiếng anh là phần ngữ pháp vô cùng quan trọng
II. Ngữ pháp IELTS – Trạng từ
Ngữ pháp về trạng từ cũng là một trong các phần ngữ pháp IELTS quan trọng. Trong tiếng anh, trạng từ là các từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc nghĩa của cả câu. Các loại trạng từ bạn cần chú ý bao gồm:
1. Trạng từ chỉ cách thức
Loại trạng từ này cho thấy sự việc được xảy ra như thế nào, cách thức thực hiện một hành động ra sao.
Ví dụ: She meticulously prepared for her first house.
(Cô ấy đã chuẩn bị cẩn thận cho ngôi nhà đầu tiên của mình)
2. Trạng từ chỉ nơi chốn
Đây là loại trạng từ dùng để chỉ địa điểm, nơi chốn xảy ra hành động, sự việc (thường là các trạng từ như: here, there, …)
Ví dụ: She spent about 35 years living here.
(Cô ấy dành gần 35 năm sinh sống tại đây)
3. Trạng từ chỉ thời gian
Đây là loại trạng từ khá phổ biến và đa dạng, dùng để chỉ thời gian thực hiện hoặc diễn ra hành động: yesterday, today, last month, tomorrow, … Trạng từ chỉ thời gian trả lời cho câu hỏi When?
Ví dụ: She went to the party last night.
(Cô ấy đến bữa tiệc vào tối qua)
4. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ này dùng để chỉ tần suất, mức độ thường xuyên xảy ra hành động. Các trạng từ này thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn, cụ thể: always, sometimes, never, seldom, usually, …
Ví dụ: Jack seldom prepares a meal by his own.
(Jack hiếm khi tự tay chuẩn bị một bữa ăn)
5. Trạng từ chỉ mức độ
Đây là các trạng từ được dùng để chỉ quy mô, mức độ thực hiện hành động. Các trạng từ thông thường bạn có thể gặp như: extremely, quite, fairly, …
Ví dụ: She excellently surpassed her exams.
(Cô ấy xuất sắc vượt qua bài kiểm tra).
III. Ngữ pháp IELTS – Giới từ
Giới từ trong ngữ pháp IELTS nói riêng và tiếng anh nói chung là các từ chỉ sự gắn kết, liên quan giữa các từ, cụm từ trong một câu. Giới từ thường đứng trước tân ngữ, danh từ, cụm danh từ, Ving, ….
Cụ thể, giới từ có thể nằm tại một trong các vị trí sau:
- Sau to be, trước danh từ
Ví dụ: The books are on the table.
- Liền ngay sau động từ hoặc một từ khác chen giữa động từ và giới từ
Ví dụ: You should turn off lights before going out.
- Sau tính từ
Ví dụ: He’s always excited about music and instruments.
1. Giới từ chỉ nơi chốn
- at: chỉ một địa điểm cụ thể
Ví dụ: I live at No 12, Phuong Bang Street.
- in:
- chỉ vị trí bên trong
- đứng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước
- dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi
- dùng chỉ phương hướng
Ví dụ: I am in the coffee to relax after a stressful week.
She has lived in France for about 2 years.
He goes to the library in a car.
In the southern part of my country, you can see a lot of flowers.
- on:
- chỉ vị trí trên bề mặt
- đứng trước tên đường, số tầng
- dùng với phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân
- dùng chỉ phương hướng trái phải
Ví dụ: I see a picture on the wall.
My house is located on Phuong Bang street.
She goes to work on a bus.
On the left of the library, you will see a cake store.
- Ngoài ra, còn rất nhiều giới từ khác chỉ nơi chốn: above (trên), below (dưới), under (dưới, ngay dưới), inside (bên trong), outside (bên ngoài), in front of (phía trước), behind (sau), between (giữa 2 người/ vật), among (giữa nhiều người/ vật), …
2. Giới từ chỉ thời gian
- at:
- chỉ một thời điểm cụ thể: I woke up at 6 a.m this morning
- đứng trước thời điểm kỳ nghỉ: She’s going to watch movies at the weekend.
- in:
- đứng trước thời điểm dài (tháng, năm, …): We will start a new semester in September
- đứng trước một buổi trong ngày: He rides bicycle in the morning.
- on:
- đứng trước các ngày trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong năm: He was born on 30th October
- chỉ một ngày trong kỳ nghỉ hoặc nhiều buổi trong một ngày cụ thể: On Saturday mornings, she has to go to the extra class.
- Một vài giới từ chỉ thời gian khác: during (trong khoảng thời gian nào), for (trong khoảng thời gian bao lâu), since (kể từ), from .. to (từ lúc nào đến lúc nào), until/till (cho đến), before (trước), after (sau), …
3. Giới từ chỉ phương hướng
Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp như: up (lên), down (xuống), through (xuyên qua), towards (hướng về phía), along (dọc theo), into (vào trong), ….
4. Các giới từ khác
- Giới từ chỉ mục đích, chức năng:
- for: We will take a rest for relaxing (Chúng tôi sẽ nghỉ ngơi một chút để thư giãn)
- to/ in order to/ so as to + V nguyên thể: In order to get better scores, I have to study hard (Để đạt được điểm tốt hơn, tôi phải thật chăm chỉ)
- because of/ owning to + Ving/ N: The road gets dirty because of the rain (Con đường trở nên bẩn hơn vì cơn mưa)
- Giới từ chỉ phương tiện: by, with
Ví dụ: I go to the library by bus (Tôi đến thư viện bằng xe buýt)
IV. Ngữ pháp IELTS – Mệnh đề quan hệ
Trong ngữ pháp IELTS và tiếng anh, mệnh đề quan hệ là loại ngữ pháp vô cùng quan trọng. Nếu muốn tạo ra các câu phức, bạn nên sử dụng nhiều mệnh đề quan hệ.
Hiểu đơn giản, mệnh đề quan hệ là loại mệnh đề được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Có hai loại mệnh đề quan hệ:
- Mệnh đề quan hệ xác định: bắt buộc phải có trong câu, không có nó thì nghĩa của câu không được xác định.
Ví dụ: The person who protects animals is Mr Linh.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: không bắt buộc phải có trong câu, không có nó nghĩa của câu vẫn đầy đủ.
Ví dụ: Paris, which is the most beautiful city in France, is the place Linda loves so much.
1. Cách dùng mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ
a) Who
Đây là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The man who I met yesterday is my teacher.
b) Whom
Đại từ quan hệ chỉ người, thường đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau.
Ví dụ: The man whom I met yesterday is Linh’s friend.
c) Which
Đây là đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó.
Ví dụ: The garden which we visited last month is on Xuan Le street.
d) That
“That” là đại từ quan hệ vừa chỉ người, vừa chỉ vật. Đây là đại từ có thể thay thế cả “who”, “whom”, “which”. Tuy nhiên, lưu ý là “that” không đứng sau dấu phẩy trong câu, có nghĩa rằng nó không nằm trong mệnh đề không xác định.
Ví dụ: Linh is the best teacher that always takes care of her students.
e) Whose
Đây là đại từ quan hệ mang tính sở hữu. Từ này đứng sau danh từ chỉ người và vật và thay thế cho tính từ sở hữu.
Ví dụ: Mai whose mother is a businesswoman always focuses on economics.
2. Cách dùng mệnh đề quan hệ với trạng từ quan hệ
a) When
Đây là trạng từ quan hệ chỉ thời gian. “When” được dùng thay thế cho “at/on/ in + which”.
Ví dụ: September is the time when people feel so cool.
b) Where
Đây là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, thường đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, thay thế cho các cụm như “at/on/in/to which”.
Ví dụ: West Lake is the place where the air is really fresh.
c) Why
Trạng từ quan hệ chỉ nguyên nhân, lý do, giải thích cho một sự việc xảy ra.
Ví dụ: Jack told his tutor why he was absent from the English class.
V. Ngữ pháp IELTS – Câu bị động
Câu bị động cũng là một trong các phần ngữ pháp IELTS quan trọng. Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh vào hành động trong câu, trong khi đó, tác nhân gây ra hành động lại không quá quan trọng.
Ví dụ: My house was perfectly built in 2000.
Trong ví dụ trên, người nói muốn nhấn mạnh rằng căn nhà của anh ta đã được xây dựng một cách hoàn hảo vào năm 2000. Trong khi đó, ngôi nhà được xây bởi ai, hay nói cách khác, chủ thể của hành động xây nhà lại không được đề cập đến.
Cấu trúc câu bị động: S + to be + VpII (by Sb/ Sth).
Lưu ý rằng, câu chủ động ở thì nào, câu bị động sẽ được chia ở thì đó. Các nội động từ như rise, hurt, … không được dùng ở câu bị động.
Để hiểu hơn nữa về phần ngữ pháp này, bạn có thể tham khảo thêm: Toàn bộ bài tập & cấu trúc về Câu bị động.
VI. Ngữ pháp IELTS – Câu điều kiện
Câu điều kiện trong tiếng anh nói chung được sử dụng để nêu lên một giả định về một sự việc, sự việc này chỉ xảy ra khi giả định trong câu điều kiện xảy ra.
Ví dụ: If I attended this school, I would take some pictures.
Câu điều kiện gồm có 2 mệnh đề chính: Mệnh đề chứa If (mệnh đề giả định) và mệnh đề chính (mệnh đề nêu ra kết quả).
Có 5 loại câu điều kiện cơ bản, bao gồm:
- Câu điều kiện loại 0
- Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
- Câu điều kiện hỗn hợp
Bạn có thể tham khảo bài viết Lý thuyết và bài tập về Câu điều kiện để hiểu hơn về dạng ngữ pháp IELTS này.
Bài viết trên đây đã cung cấp các chủ điểm ngữ pháp IELTS chính, quan trọng, giúp bạn có được kiến thức cơ bản nhất. Ghé thăm thư viện tiếng Anh để tự học thêm thật nhiều kiến thức ngữ pháp quan trọng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được nền tảng cho việc luyện thi IELTS sau này.