Bước sang giai đoạn THCS, học sinh cần có sự nỗ lực và cố gắng trong quá trình học tập nói chung và học tiếng Anh nói riêng. Các nội dung kiến thức ngữ pháp và từ vựng đa dạng hơn cũng như có độ khó cao hơn. Tương tự, các chủ đề học tập trong chương trình tiếng Anh lớp 7 cũng có sự khác biệt so với giáo trình học tập tại các niên học trước đó. Để học tốt tiếng Anh lớp 7, học sinh nên chú ý và đặt trong tâm vào việc ôn tập và mở rộng từ vựng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh THCS lớp 7 theo chủ đề.
1. Từ vựng tiếng Anh THCS lớp 7 thuộc chủ đề “At school”
Đây là một trong các chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với học sinh trong quá trình học tiếng Anh. Các chương trình học tiếng Anh tại từng bậc học đều bao gồm những nội dung liên quan đến trường học, lớp học, thầy cô hay bạn bè. Với chương trình lớp 7, chủ đề “At school” đã được thiết kế với nhiều từ vựng nâng cao hơn, bao gồm các từ vựng về nhóm trường học, các vật dụng và khuôn viên xung quanh trường, đồ dùng học tập,…
Hầu hết từ vựng trong chủ đề này thuộc nhóm danh từ. Do đó, các phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất là học qua thẻ từ (flashcard”.
- Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n): Trường tiểu học
- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ (n): Trường trung học cơ sở
- High School /haɪ skul/ (n): Trường phổ thông trung học
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (n): Đồng phục
- Schedule /ˈskɛdʒul/ (n): Lịch trình, chương trình
- Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / (n): Thời khóa biểu
- Library /ˈlaɪˌbrɛri/ (n): Thư viện
- Order /ˈɔːdər/ (n): Thứ tự
- Title /ˈtaɪtl/ (n): Tiêu đề
- Set /set/ (n): Bộ
- Shelf /ʃelf/ (n): Giá sách
- Area /ˈɛəriə/ (n): Khu vực
- Author /ˈɔθər/ (n): Tác giả
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / (n): Từ điển
- Novel /ˈnɒv.əl/ (n): Truyện, tiểu thuyết
- Rack /ræk/ (n): Giá đỡ
- Break /breɪk/ (n): Giờ giải lao
- Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ (n): Quán ăn tự phục vụ
- Snack /snæk/ (n): Đồ anh nhanh
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): Thủ đô
- Receive /rɪˈsiːv/ (v): Nhận
- Show /ʃoʊ/ (v): Cho thấy
2. Học từ vựng lớp 7 với chủ đề “Health and hygiene”
Chủ đề “Health and hygiene” là một chủ đề tương đối mới với học sinh cấp 2. Do đó, đây cũng là chủ đề chứa nhiều từ mới khá phức tạp và mang tính chuyên ngành với độ khó cao. Các từ vựng được chia thành hai phần tương ứng với sức khỏe (Heath) và vệ sinh (Hygiene). Học sinh có thể học từ vựng theo cấu trúc này để dễ dàng theo dõi.
Health
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: chịu nhiều đau đớn
- be scared of /biː skeəd ǝv/: sợ
- broken /ˈbrəʊkən/ (adj): hư, bể, vỡ
- cavity /ˈkævəti/ (n): lỗ răng sâu
- check /tʃek/ (v): kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/ (n): nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn
- explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giả thích
- fill /fɪl/ (v): trám, lấp lỗ hổng
- have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/: có cuộc hẹn với
- healthy /ˈhelθi/ (adj): lành mạnh, bổ dưỡng => unhealthy: không lành mạnh, bổ dưỡng
- hurt /hɜːt/ (v): làm đau
- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/ (v): ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng
- pain /peɪn/ (n): sự đau đớn
- patient /ˈpeɪʃnt/ (n): bệnh nhân
- smile /smaɪl/ (v): cười
- sound /saʊnd/ (n): âm thanh
- strange /streɪndʒ/ (adj): lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ (n): đau răng
- touch /tʌtʃ/ (v): chạm
Hygiene
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): tính cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ (n): vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ (n,v): mùa gặt/thu hoạch
- take care of /teɪk keəʳ əv/ (n): săn sóc, trông nom
- washing /wɒʃɪŋ/ (n): việc giặt quần áo
- do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ (v): giặt quần áo
- iron /aɪən/ (v): ủi (quần áo)
- ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ (n): việc ủi quần áo
- own /əʊn/ (adj): riêng, cá nhân
- advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên => advise /ədˈvaɪz/ (v): khuyên
- follow one’s advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/ (v): theo lời khuyên của ai
- brush /brʌʃ/ (v,n): chải (bằng bàn chải)/bàn chải
- comb /kəʊm/ (v,n): chải (tóc)/cái lược
- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ (v): tập thể dục
- drill /drɪl/ (v,n): khoan/cái khoan
- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ (adj): khôn ngoan
- neglect /nɪˈglekt/ (v): lơ là
3. Tổng hợp từ vựng thuộc chủ đề “Activities” trong chương trình lớp 7
Bên cạnh chủ đề “At school”, “Actitivities” cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong chương trình tiếng Anh tại nhiều bậc học. Tuy nhiên, với học sinh lớp 7, từ vựng về các hoạt động (đặc biệt là những hoạt động ngoại trời) được mở rộng và đa dạng hơn.
Để học tốt từ vựng thuộc chủ đề này, học sinh có thể áp dụng phương pháp bản đồ tư duy hoặc học từ vựng qua thẻ từ. Ngoài ra, để đạt hiệu quả cao hơn, phụ huynh hoặc người lớn có thể tổ chức những trò chơi/ hoạt động học từ vựng, cho học sinh nghe các bài hát hoặc xem những bộ phim tiếng Anh có chủ đề liên quan, đặc biệt là các bộ phim về hành động, các chương trình thể thao,…
- teenager /’ti:n,eidʤə/ (n): thanh thiếu niên
- surprising /sə’praiziɳ/ (adj): đáng ngạc nhiên
- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ (n): môn trượt ván
- roller-skating /’roulə skeitiɳ/ (n): trượt pa-tin
- athlectics /æθ’letiks/ (n): môn điền kinh
- take part in /teik pɑ:t in/ (v): tham gia
- competition /,kɔmpi’tiʃn/ (n): cuộc thi/đua
- prize /praiz/ (n): giải thưởng
- organize /’ɔ:gənaiz/ (v): tổ chức
- participant /pɑ:’tisipənt/ (n): người tham gia
- regular activity /’rəgjulə æk’tiviti/ (n): sinh hoạt thường xuyên
- aim /eim/ (n): mục đích
- swimming pool /’swimiɳpu:l/ (n): hồ bơi
- obey /ə’bei/ (v): vâng lời, tuân theo
- jump /ʤʌmp/ (v,n): nhảy, cú nhảy
- land on one’s back /lænd ɔn wʌnsbæk/ (v) té ngửa
- speed /spi:d/ (n): tốc độ
Đọc thêm:
- Tổng hợp từ vựng IELTS theo các chủ đề thường gặp
- Tiếng Anh cho trẻ em với các từ vựng và ngữ pháp về chủ đề trường học
Số lượng từ vựng tiếng Anh THCS “khổng lồ” có thể là rào cản và nỗi e sợ với nhiều học sinh cấp 2. Do đó, thay vì lao vào học từ vựng một cách bắt buộc, hãy chọn lọc từ vựng theo chủ đề và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để cải thiện năng lực ngoại ngữ của bản thân.