Thì quá khứ đơn là một trong số những điểm ngữ pháp căn bản và quan trọng mà mỗi người học tiếng Anh đều phải nắm bắt và ứng dụng được trong tất cả các kỹ năng. Nhìn chung, thì quá khứ đơn diễn tả một hành động, sự việc hay hiện tượng đã diễn ra ở trong quá khứ. Ngoài ra, quá khứ đơn còn được sử dụng với một số cách dùng, ngữ cảnh khác và có những điểm đặc biệt cần lưu ý. Hãy dành thời gian đi qua bài viết dưới đây để nắm tất tần tật những gì cần thiết khi học thì quá khứ đơn nhé!
1. Công thức thì quá khứ đơn
a. Cấu trúc quá khứ đơn với TOBE
Thể khẳng định:
Cấu trúc:
S + was/were + …
Trong đó: S (subject) là chủ ngữ.
Nếu S là danh từ số ít (he, she, it,…) và ‘I” thì sử dụng động từ TOBE “was”
Nếu S là danh từ số nhiều (we, they, you,…) thì sử dụng động từ TOBE “were”
Ví dụ:
He was my boyfriend. (Anh ấy từng là bạn trai của tôi)
I was at school two days ago. (Tôi đã ở trường vào 2 ngày trước)
Thể phủ định:
Cấu trúc:
S + was/were + not + …
Ví dụ:
They weren’t at the class last week. (Họ không ở lớp vào tuần trước)
He was not absent yesterday. (Anh ấy không vắng vào hôm qua)
Thể nghi vấn (câu hỏi):
Cấu trúc:
Was/were + (not) + S + … ?
hoặc Wh-questions (What, Where, When, How,…) + was/were + (not) + S + …?
Ví dụ:
Were you unhappy yesterday because of the bad exam? (Có phải hôm qua bạn không vui vì kỳ thi không tốt?)
=> Yes, I was. (Vâng đúng rồi) hoặc No, I wasn’t. (Không có đâu)
b. Cấu trúc quá khứ đơn với Động từ thường
Thể khẳng định:
Cấu trúc:
S + V-ed/C2 +…
Ví dụ:
I saw my old friend at the park yesterday. (Tôi nhìn thấy bạn cũ của tôi ở công viên vào ngày hôm qua)
Alice went to the movie with her besties. (Alice đã đi xem phim cùng những người bạn tốt của cô ấy)
Muốn chia động từ đúng và chính xác, bạn đọc cần nắm lòng bảng động từ bất quy tắc thông dụng dưới đây:
Thể phủ định:
S + didn’t/did not + V (B.I)
Chú ý: V(B.I) là động từ nguyên mẫu không TO.
Ví dụ:
He didn’t go to school two days ago. (Anh ấy không đến trường vào 2 ngày trước)
Mai did not want to go to this party. (Mai đã không muốn đến bữa tiệc này)
Thể nghi vấn (câu hỏi):
Did + (not) + S + V (B.I)?
Wh-question + Did + (not) + S + V (B.I)?
Ví dụ:
What did she do last night? (Cô ấy đã làm gì tối qua?)
Did you visit your relatives last summer? (Bạn đã thăm họ hàng vào mùa hè vừa rồi chưa?)
2. Cách dùng thì quá khứ đơn
Cách dùng 1: Dùng để diễn tả các hành động, sự việc, hiện tượng đã diễn ra ở trong quá khứ và có thời gian kết thúc (yesterday, two hours ago, last week,…)
Ví dụ: I made this cake last night. (Tôi đã làm chiếc bánh này vào tối qua)
Cách dùng 2: Dùng để diễn tả hành động nào đó cắt ngang một hành động dài đang diễn ra (thì quá khứ tiếp diễn).
Ví dụ: When I was watching the television, he came in and shouted at me. (Khi tôi đang xem tivi thì anh ấy đi vào và hét vào tôi)
Cách dùng 3: Dùng trong câu điều kiện và câu ước diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại.
Ví dụ: If I were you, I would call the police. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cảnh sát)
I wish I had more money. (Tôi ước tôi có nhiều tiền hơn)
Cách dùng 4: Dùng để diễn tả một sự kiện lịch sử, một câu chuyện cổ tích,…
Ví dụ: China attacked our countries. (Trung Quốc đã tấn công đất nước chúng ta)
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Có thể dễ dàng nhận biết thì quá khứ đơn qua một số từ/cụm từ phổ biến sau: yesterday (ngày hôm qua), ago, last (week, night, month, year), in the past, khoảng thời gian đã qua ở trong ngày (this morning, today,…)
Ngoài ra, sau những cụm và cấu trúc sau đây cũng sử dụng thì quá khứ đơn: as if/as though (như thể), wish (ước với sự việc không có thật ở hiện tại), it’s time (đã đến lúc), câu điều kiện loại 2, if only (giá mà),…
4. Bài tập thì quá khứ đơn
Hãy cùng vận dụng với các bài tập sau đây:
- I _____ at my father’s home yesterday. (stay)
- Alice and John ______ to the movie last Sunday. (go)
- I and my best friends ______ a great time in Hue last summer. (have)
- My holiday in London last winter ______ wonderful. (be)
- Last October I _____ Sword Lake in Ha Noi. (visit)
- My grandparents ____ very excited for the next summer. (be)
- I _______ a lot of presents for my older brother. (buy)
- Lise and Rose _______ sharks, dolphins and turtles at Vinpearl aquarium. (see)
- Mike _____ chicken and rice for lunch. (eat)
- We ____ about their holiday in Tien Giang. (talk)
Đáp án:
1. stayed
2. went
3. had
4. was
5. visited
6. were
7. bought
8. saw
9. ate
10. talked
Trên đây là tất tần tật các công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết – những gì bạn cần nắm khi học thì quá khứ đơn. Hãy chăm chỉ củng cố và ôn luyện với các bài tập đã được giao phía trên và ghé xem một số bài viết về các chủ đề ngữ pháp quan trọng khác tại trang Language Link Academic để bỏ túi cho mình đầy đủ kiến thức tiếng Anh và tiến gần hơn với vạch đích chinh phục ngôn ngữ thú vị này nhé!
Xem thêm:
12 thì cơ bản trong tiếng Anh và “tuyệt chiêu” sử dụng chính xác nhất!
Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đơn giản nhất
One thought on "Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Cấu trúc và bài tập"
Comments are closed.