Among chắc hẳn là giới từ rất quen thuộc đối với người học tiếng Anh vì tần suất sử dụng thường xuyên của nó. Tuy nhiên nhiều người học khá hoang mang khi đâu đó đọc được những bài viết có sử dụng amongst. Câu hỏi đặt ra là nó có gì khác so với among. 2 giới từ này có được sử dụng như nhau và có thể thay thế cho nhau không? Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ giúp bạn gỡ bỏ tất cả những vướng mắc về among và amongst. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé.
I. Sự khác biệt giữa Among và Amongst là gì?
Among và Amongst là những giới từ trong tiếng Anh. Chúng có nghĩa là “ở giữa” hoặc “được bao gồm”, “được bao quanh”, “trong số” một nhóm người, hoặc vật lớn hơn. Among và Amongst thường được theo sau bởi danh từ hoặc một cụm danh từ số nhiều.
Ví dụ:
You see I usually find myself among strangers because I drift here and there trying to forget the sad things that happened to me.
(Bạn thấy đấy, tôi thường tìm thấy chính mình giữa những người xa lạ vì tôi lang bạt đâu đó để cố quên đi những chuyện buồn đã xảy ra với mình)
The results show that both girls are amongst the top 10% of students in the whole school.
(Kết quả cho thấy cả hai nữ sinh đều nằm trong số 10% học sinh giỏi nhất toàn trường)
Nhìn chung, Among và Amongst không có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng. Chúng còn có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Sự khác biệt duy nhất ở đây có lẽ là Among thường được sử dụng phổ biến hơn và tần suất sử dụng cao hơn rất nhiều so với Amongst.
Amongst chỉ được một bộ phận nhỏ người Anh sử dụng và ít phổ biến. Trong khi Among được sử dụng nhiều trong tiếng Anh – Mỹ, Anh – Anh và phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới.
Among và Amongst khi sử dụng kết hợp với các từ yourselves/ourselves/themselves còn mang ý nghĩa là cùng với nhau. Among/ Amongst yourselves/ourselves/themselves = with each other
Ví dụ:
Conservatives were arguing among themselves about minor policy issues.
Những người bảo thủ đang tranh luận cùng với nhau về các vấn đề chính sách vặt vẵn
II. Phân biệt Among và Between
Ở phần bên trên, chúng ta đã biết rằng, among và amongst không có gì khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng. Và bạn có thể sử dụng chúng thay thế cho nhau.
Ở phần này, chúng ta sẽ nói qua một chút về 2 giới từ đều được sử dụng với ý nghĩa là “ở giữa”. Tuy nhiên, chúng lại hoàn toàn khác nhau và không thể được sử dụng để thay thế cho nhau. Đây là hai giới từ thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh và khiến không ít người học bị mất điểm vì chọn sai đáp án.
Vậy chúng khác nhau như thế nào? Hãy tiếp tục tìm hiểu bảng phân tích dưới đây để tránh bị mất điểm trong các kỳ thi tiếng Anh. Cũng như sử dụng đúng ngữ pháp khi giao tiếp để tránh gây khó hiểu cho người nghe và làm câu trở nên mất nghĩa nhé.
Phân biệt | Among | Between |
Ý nghĩa |
Ví dụ: I saw a few familiar faces among the crowd. (Tôi thấy một vài khuôn mặt quen thuộc trong đám đông)
Ví dụ: The cost should be shared equally among the three of you. (Chi phí nên được chia đều cho cả ba người) |
Ví dụ: Standing between the two adults was a small child. (Đứng giữa hai người lớn là một đứa trẻ nhỏ)
Ví dụ: She weighs between 55 and 60 kilograms. (Cân nặng của cô ấy trong khoảng 55 đến 60 kg)
Ví dụ: The office is closed for lunch between 12.30 and 1.30. (Văn phòng đóng cửa buổi trưa từ 12:30 đến 1:30) |
Cách sử dụng |
Sử dụng Among để nói về những thứ không được tách biệt rõ ràng bởi vì chúng là một phần của một nhóm, một đám đông hoặc khối lượng, đối tượng, … Thường được sử dụng để nói về 1 đối tượng hay vật nào đó trong số rất nhiều đối tượng hay vật khác. |
Thường được sử dụng giữa để chỉ hai điều được tách biệt rõ ràng.
|
Những từ thường được kết hợp |
Ví dụ: She wanted to be among friends. (Cô ấy muốn ở giữa những người bạn.) Among his books, we found some rare first editions. (Trong số những cuốn sách của anh ấy, chúng tôi tìm thấy một số ấn bản đầu tiên hiếm hoi)
Ví dụ: Her parents, among others, were worried about her travelling alone (Cha mẹ cô ấy, cũng như trong số những người cha mẹ khác, đều lo lắng về việc cô đi du lịch một mình)
|
Ví dụ: I didn’t see any difference between the real bags and the imitation bags. (Tôi không thấy bất kỳ sự khác biệt nào giữa túi thật và túi nhái)
Ví dụ: Is there a connection between his arrival and her disappearance? (Có mối liên hệ nào giữa sự xuất hiện của anh ấy và sự biến mất của cô ấy không?)
Ví dụ: I didn’t want to have to choose between the singers. (Tôi không muốn phải lựa chọn giữa các ca sĩ) |
Một số ví dụ khác |
The ancient fountain was hidden among the trees (Đài phun nước cổ ẩn mình giữa những tán cây) She has worked as an estate agent among other things (Cô ấy đã làm việc như một đại lý bất động sản trong số những nghề nghiệp/vị trí khác) The boy looked uncomfortable and out of place among the adults. (Cậu bé trông có vẻ khó chịu và lạc lõng giữa những người lớn) |
Our holiday house is between the mountains and the sea (Nhà nghỉ của chúng tôi nằm giữa núi và biển) There was a cyclist between the car and the lorry. (Có một người đi xe đạp giữa ô tô và xe tải) Her money was divided between her son and her daughter. (Tiền của cô ấy được chia cho cả con trai và con gái) |
III. Bài tập vận dụng
Chọn Among (Amongst) hoặc Between điền vào chỗ trống sao cho câu trở nên đúng nghĩa
1. He is French, but he has lived for many years ……………. Polish people.
2. I don’t know anybody …………… all my friends whom I would trust so much.
3. The friendship …………….. Mary and Ann goes back to their school year
4. He was happy to be …………………. friends again.
5. Divide it equally ……………… the two of you.
6. Peaceful co-existence is possible ………………… West and East.
7. Please don’t smoke ……………….. courses.
8. Shakespeare is the greatest ………………… English poets.
9. This is the one he values the most …………………. all his books.
10. He was hit ……………. the eyes.
11. What is the difference ……………… these two watches?
12. …………….. you and me, I don’t like the idea.
13. The ball passed ……………… his legs.
14. Were you ……………… the members present?
15. There’s a good service …………………. here and the island.
16. A great many things may happen ………………… now and summer.
17. We’ll be there ……………….. 4 and 4.30.
18. Luxemburg lies ………………… Belgium, Germany and France.
19. She was standing ………………. Mary and Peter
20. The monastery is hidden ……………… the trees.
Đáp án
1. among
2. among
3. between
4. among
5. between
6. between
7. between
8. among
9. among
10. between
11. between
12. Between
13. between
14.among
15. between
16. between
17. between
18. between
19. between
20. among
Vậy là bài viết bên trên đã cung cấp cho bạn kiến thức khá hữu ích về các từ among, amongst và between. Hy vọng bạn có thể sử dụng chúng một cách phù hợp nhất.
Xem thêm:
5 phút giúp bạn dễ dàng phân biệt latter và later trong tiếng Anh
Cấu trúc as a result trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng