Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Trong số các cấu trúc này, cấu trúc would rather đứng làm điểm nhấn, giúp chúng ta diễn đạt sự ưu tiên và lựa chọn một cách rõ ràng và linh hoạt.
Dùng cấu trúc would rather để làm gì?
Cấu trúc would rather trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn giữa hai tình huống hoặc hai hành động khác nhau. Nó thường được dùng khi người nói muốn diễn đạt ý muốn hoặc sở thích cá nhân của mình. Dưới đây là một số mục đích chính khi sử dụng cấu trúc would rather:
Diễn đạt sự lựa chọn hoặc ưu tiên:
-
- Ví dụ: I would rather stay at home than go to the party tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc tối nay.)
Cấu trúc would rather giúp nêu rõ sự ưu tiên trong quá khứ hoặc tương lai:
-
- Ví dụ: He said he would rather have gone to the beach last weekend. (Anh ấy nói rằng anh ấy thích đã đi đến bãi biển cuối tuần trước.)
Thể hiện sự ngần ngại hoặc không muốn làm gì:
-
- Ví dụ: I would rather not work late tonight. (Tôi thà không làm việc muộn tối nay.)
So sánh sự ưu tiên giữa hai lựa chọn:
-
- Ví dụ: Would you rather go to the mountains or the beach for vacation? (Bạn muốn đi nghỉ ở núi hay ở bãi biển?)
Sử dụng để hỏi ý kiến hoặc ưu tiên của người nghe:
-
- Ví dụ: Would you rather have tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
Như vậy, cấu trúc would rather giúp biểu đạt mong muốn hoặc sự lựa chọn của người nói một cách linh hoạt và rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh.
Cấu trúc của would rather cơ bản
Cấu trúc của would rather
- Affirmative (Khẳng định): Subject+would rather+base form of the verb
- Negative (Phủ định): Subject+would rather not+base form of the verb
- Question (Câu hỏi): Would+subject+rather+base form of the verb+?
Ví dụ minh hoạ
-
Affirmative:
- I would rather eat at home than go to a restaurant.
- She would rather watch a movie than read a book.
-
Negative:
- They would rather not travel during the holiday season.
- He would rather not attend the meeting tomorrow.
-
Question:
- Would you rather go for a walk or stay indoors?
- Would he rather visit the museum or the art gallery?
Chú ý rằng sau “would rather” sẽ đi kèm với dạng cơ bản (base form) của động từ, không có sự thay đổi về hình thức động từ dựa trên chủ ngữ (subject), và dấu chấm hỏi (?) được thêm vào cuối câu khi sử dụng trong câu hỏi.
Xem thêm: Cách viết mục tiêu nghề nghiệp 2023
Cấu trúc would rather với động từ “to be”
Khi sử dụng cấu trúc “would rather” với động từ “to be,” chúng ta thường sử dụng dạng “would rather” + “be” + “adjective/noun” để diễn đạt ý muốn, sở thích, hoặc sự lựa chọn về tình trạng cụ thể. Dưới đây là cấu trúc và một số ví dụ minh họa:
Affirmative (Khẳng định) của cấu trúc would rather với động từ “to be”:
-
- Ví dụ: She would rather be alone right now. (Cô ấy muốn ở một mình vào lúc này.)
- Ví dụ: We would rather be on vacation than at work. (Chúng tôi muốn đi nghỉ hơn là ở công ty.)
Negative (Phủ định) của cấu trúc would rather với động từ “to be”:
-
- Ví dụ: I would rather not be late for the meeting. (Tôi thà không muốn đến muộn cuộc họp.)
- Ví dụ: They would rather not be involved in the argument. (Họ thích không tham gia vào cuộc tranh luận.)
Question (Câu hỏi) của cấu trúc would rather với động từ “to be”:
-
- Ví dụ: Would you rather be at home or at the office right now? (Bạn muốn ở nhà hay ở văn phòng vào lúc này?)
- Ví dụ: Would he rather not be part of the project? (Anh ấy có muốn không tham gia vào dự án không?)
Sử Dụng Với Định Ngữ (Phương tiện nhấn mạnh):
-
- Ví dụ: She would rather be swimming in the ocean. (Cô ấy muốn đang bơi lội ở biển.)
- Ví dụ: We would rather be exploring new places. (Chúng tôi muốn đang khám phá những địa điểm mới.)
Một số cách dùng khác:
So Sánh giữa “Would Rather” và “Prefer”:
-
Cả “would rather” và “prefer” đều được sử dụng để thể hiện sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn giữa hai tình huống. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng:
- “Would rather” thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể và đặc biệt hữu ích khi người nói muốn nói về sự ưa thích cá nhân.
- “Prefer” có thể mạnh mẽ hơn và thường được sử dụng trong các tình huống chung chung hoặc khi nói về sở thích, ý chí của người nói.
- “Would rather” thường đi kèm với dạng cơ bản của động từ, trong khi “prefer” thường đi kèm với danh động từ hoặc “to” + động từ.
-
Ví dụ sự so sánh:
- “I would rather eat at home.” (Tôi thích ăn ở nhà.)
- “I prefer homemade meals.” (Tôi ưa thích các bữa ăn tự làm.)
Sự Kết Hợp với Cấu Trúc “Would Rather…Than”:
-
Khi sử dụng “would rather” để so sánh giữa hai lựa chọn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “would rather…than.” Đây là một cách diễn đạt một sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn giữa hai điều khác nhau.
-
Cấu trúc: Subject+would rather+base form of the verb+than+base form of the verb
-
Ví dụ:
- “I would rather stay home than go out tonight.” (Tôi thà ở nhà hơn là đi chơi tối nay.)
- “He would rather study for the exam than go to the party.” (Anh ấy muốn học cho kỳ thi hơn là đi dự tiệc.)
Bài tập thực hành với cấu trúc would rather
Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc would rather hoặc would rather not.
- I ________ stay at home and relax than go to the crowded party.
- They ________ not go to the amusement park in this weather.
- Would you ________ have tea or coffee for breakfast?
- We ________ be late for the movie, so let’s leave now.
Bài Tập 2: Chuyển câu thành dạng câu hỏi sử dụng cấu trúc would rather.
- You want to eat pizza. (Chuyển thành câu hỏi)
- She prefers to watch a movie at home. (Chuyển thành câu hỏi)
- They would like to visit the museum. (Chuyển thành câu hỏi)
Bài Tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc “would rather…than.”
- She ______________ stay up late ______________ get up early.
- I ______________ go for a walk in the park ______________ watch TV.
- They ______________ visit the beach ______________ the mountains.
Bài Tập 4: Sắp xếp từ dưới đây thành một câu hoàn chỉnh. Sử dụng cấu trúc would rather.
- stay / I / would / night / at home / than / go out / tonight.
- coffee / prefer / would / you / or / tea /?
- to / I / rather / be / would / a / the / party / than / at / office / boring.