Look forward to là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự mong chờ, háo hức trước một sự kiện, hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc tích cực của người nói, người viết về một điều gì đó sắp đến.
Ý nghĩa của Look forward to:
Look forward to là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự mong chờ, háo hức, vui mừng trước một sự kiện, hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt cảm xúc tích cực của người nói, người viết về một điều gì đó sắp đến.
Ví dụ:
- I’m looking forward to seeing you at the party tonight. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn tại bữa tiệc tối nay.)
- She’s looking forward to her vacation next month. (Cô ấy rất háo hức được đi nghỉ vào tháng tới.)
- They’re looking forward to the new movie coming out next week. (Họ rất mong chờ bộ phim mới ra mắt vào tuần tới.)
Cách dùng của Look forward to:
-
Cấu trúc:
Look forward to + V_ing hoặc Look forward to + N
Ví dụ:
-
I’m looking forward to seeing my friends this weekend. (Tôi rất mong chờ được gặp bạn bè vào cuối tuần này.)
-
She’s looking forward to the party. (Cô ấy rất mong chờ bữa tiệc.)
-
Vị trí:
Look forward to thường được sử dụng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
-
Look forward to, I’m excited about the trip. (Tôi rất mong chờ chuyến đi.)
-
I’m looking forward to seeing you all. (Tôi rất mong chờ được gặp tất cả mọi người.)
-
We’re looking forward to hearing from you soon. (Chúng tôi rất mong nhận được tin tức từ bạn sớm.)
-
Lưu ý:
-
Look forward to không được sử dụng với quá khứ đơn.
-
Có thể được sử dụng với gerunds (danh động từ) hoặc nouns (danh từ).
-
Look forward to có thể được thay thế bằng một số cụm từ khác có nghĩa tương tự như be excited about, be eager for, be keen on, be looking out for, v.v.
Ví dụ minh họa:
Trong giao tiếp hàng ngày:
-
I’m looking forward to catching up with you soon. (Mong sớm gặp lại bạn để hàn huyên.)
-
She’s looking forward to trying out the new restaurant. (Cô ấy rất háo hức được thử nhà hàng mới.)
-
We’re looking forward to relaxing on the beach this summer. (Chúng tôi rất mong chờ được thư giãn trên bãi biển vào mùa hè này.)
Trong email:
- I’m looking forward to hearing your thoughts on the proposal. (Tôi rất mong nhận được ý kiến của bạn về đề xuất này.)
- We’re looking forward to welcoming you to our team. (Chúng tôi rất mong chào đón bạn đến với nhóm của chúng tôi.)
- Thank you for your email. I’m looking forward to continuing our conversation. (Cảm ơn email của bạn. Tôi rất mong chờ được tiếp tục cuộc trò chuyện của chúng ta.)
Trong thư:
-
I’m writing to you today to express my excitement about our upcoming trip. (Tôi viết thư cho bạn hôm nay để bày tỏ sự háo hức của tôi về chuyến đi sắp tới của chúng ta.)
-
I’m looking forward to spending some quality time with you and catching up on everything that’s been happening in our lives. (Tôi rất mong chờ được dành thời gian chất lượng với bạn và cập nhật mọi thứ đã xảy ra trong cuộc sống của chúng ta.)
-
I can’t wait to see you soon! (Tôi không thể chờ đợi để gặp bạn sớm!)
Bài tập luyện tập với “look forward to” trong tiếng Anh
Để giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng cụm từ “look forward to” trong tiếng Anh, hãy thử làm các bài tập sau:
Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu.
-
I _____________ seeing you at the party tonight.
- A) am looking forward to
- B) look forward to
- C) will look forward to
- D) have looked forward to
-
She _____________ her vacation next month.
- A) is looking forward to
- B) looks forward to
- C) will look forward to
- D) has looked forward to
-
They _____________ the new movie coming out next week.
- A) are looking forward to
- B) look forward to
- C) will look forward to
- D) have looked forward to
-
I _____________ hearing from you soon.
- A) am looking forward to
- B) look forward to
- C) will look forward to
- D) have looked forward to
-
We _____________ relaxing on the beach this summer.
- A) are looking forward to
- B) look forward to
- C) will look forward to
- D) have looked forward to
Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng “look forward to” thay thế cho các từ ngữ in nghiêng.
- I’m excited about the trip to Paris.
- She’s eager to try the new restaurant.
- We’re keen on watching the latest movie.
- They’re anticipating the company’s new product launch.
- I’m enthusiastic about learning a new language.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “look forward to” phù hợp.
- Tôi rất mong chờ được gặp bạn bè vào cuối tuần này.
- Cô ấy rất háo hức được tham gia khóa học nấu ăn.
- Chúng tôi rất mong chờ được xem trận chung kết bóng đá.
- Họ rất mong được nhận tin tức từ con gái họ.
- Bạn có mong chờ được đi du lịch vào mùa hè không?
Đáp án:
Bài tập 1:
- A) am looking forward to
- A) is looking forward to
- A) are looking forward to
- A) am looking forward to
- A) are looking forward to
Bài tập 2:
- I’m looking forward to the trip to Paris.
- She’s looking forward to trying the new restaurant.
- We’re looking forward to watching the latest movie.
- They’re looking forward to the company’s new product launch.
- I’m looking forward to learning a new language.
Bài tập 3:
- I’m looking forward to seeing my friends this weekend.
- She’s looking forward to taking the cooking class.
- We’re looking forward to watching the football final.
- They’re looking forward to hearing from their daughter.
- Are you looking forward to traveling in the summer?
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập luyện tập về “look forward to” trên các trang web học tiếng Anh uy tín hoặc trong sách giáo khoa tiếng Anh.
Xem thêm: