Trong tiếng Anh, “stand” là một động từ đa nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và có thể kết hợp với nhiều giới từ, trạng từ để tạo thành các phrasal verb (động từ cụm từ) mang ý nghĩa khác nhau. Bên cạnh đó, “stand” còn đi cùng với một số collocation (từ ngữ đi kèm) phổ biến, giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và sinh động.
Stand – Nghĩa, Phrasal Verb và Collocation
1. Nghĩa của “stand”:
“Stand” là một động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến nhất bao gồm:
- Đứng: Dùng để mô tả tư thế cơ thể thẳng đứng, hai chân đặt trên mặt đất.
- Dừng lại: Dùng để mô tả việc ngừng di chuyển hoặc hoạt động.
- Chịu đựng: Dùng để mô tả việc chịu đựng một cái gì đó khó khăn hoặc đau đớn.
- Có mặt: Dùng để mô tả việc có mặt ở một nơi cụ thể.
- Lập trường: Dùng để mô tả quan điểm hoặc niềm tin của một người.
- Có giá trị: Dùng để mô tả giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
- Có hiệu lực: Dùng để mô tả tính hợp lệ hoặc tính ràng buộc của một cái gì đó.
2. Phrasal Verb đi với “stand”:
“Stand” có thể kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ để tạo thành các phrasal verb (động từ cụm từ) có nghĩa khác nhau. Một số phrasal verb phổ biến nhất với “stand” bao gồm:
- Stand up: Dùng để mô tả việc đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm.
- Stand out: Dùng để mô tả việc nổi bật hoặc khác biệt so với những thứ khác.
- Hay Stand by: Dùng để mô tả việc hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó.
- Stand for: Dùng để mô tả việc đại diện cho hoặc tượng trưng cho một cái gì đó.
- Hay Stand up for: Dùng để mô tả việc bảo vệ hoặc bênh vực ai đó hoặc một cái gì đó.
- Stand up to: Dùng để mô tả việc đối mặt với một thử thách hoặc khó khăn.
- Hay Stand in for: Dùng để mô tả việc thay thế ai đó trong một công việc hoặc hoạt động.
- Stand out for: Dùng để mô tả việc nổi bật hoặc khác biệt so với những thứ khác.
3. Collocation đi với “stand”:
Collocation là những từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số collocation phổ biến nhất với “stand”:
- Stand tall: Dùng để mô tả việc đứng thẳng và tự tin.
- Stand a chance: Dùng để mô tả việc có cơ hội thành công.
- Hay Stand the test of time: Dùng để mô tả việc tồn tại qua thời gian và vẫn giữ được giá trị.
- Stand out from the crowd: Dùng để mô tả việc nổi bật hoặc khác biệt so với những người khác.
- Hay Stand in good stead: Dùng để mô tả việc hữu ích hoặc có lợi cho ai đó hoặc một cái gì đó.
- Stand on one’s own two feet: Dùng để mô tả việc tự lập và tự chủ.
- Hay Stand by one’s word: Dùng để mô tả việc giữ lời hứa.
- Stand up to scrutiny: Dùng để mô tả việc có thể chịu được sự kiểm tra kỹ lưỡng.
Ví dụ sử dụng:
- I stood up to give a presentation. (Tôi đứng dậy để thuyết trình.)
- She stands out from the crowd with her unique style. (Cô ấy nổi bật so với đám đông với phong cách độc đáo của mình.)
- He stood by me when I was going through a tough time. (Anh ấy đã ở bên tôi khi tôi trải qua một giai đoạn khó khăn.)
- This company stands for quality and customer satisfaction. (Công ty này đề cao chất lượng và sự hài lòng của khách hàng.)
- We must stand up for what we believe in. (Chúng ta phải bảo vệ những gì chúng ta tin tưởng.)
- The new bridge stood up to the heavy storms. (Cây cầu mới đã chịu được những cơn bão lớn.)
- I had to stand in for my colleague who was sick. (Tôi phải thay thế đồng nghiệp của tôi vì anh ấy bị ốm.)
- Her work stands out for its creativity and originality. (Công việc của cô ấy nổi bật bởi sự sáng tạo và độc đáo.)
Cấu trúc “Can’t stand” và cách dùng
1. Cấu trúc:
Can’t stand là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác ghét bỏ, không thể chịu đựng hoặc không thể ưa nổi một cái gì đó. Cấu trúc này bao gồm hai phần chính:
- Động từ khuyết thiếu “can’t”: Biểu thị sự phủ định.
- Động từ chính “stand”: Mang nghĩa “chịu đựng”, “chịu được”.
“Stand”: Động từ “stand” có cách chia quá khứ và quá khứ phân từ như sau: stand, stood, stood
2. Cách dùng:
Cấu trúc “can’t stand” thường được sử dụng với:
- Danh từ: Diễn tả sự ghét bỏ đối với một vật, người hoặc điều cụ thể.
- Gerund (V-ing): Diễn tả sự ghét bỏ đối với một hành động hoặc thói quen.
Ví dụ:
- Danh từ:
- I can’t stand spiders. (Tôi ghét nhện.)
- She can’t stand the noise. (Cô ấy không thể chịu được tiếng ồn.)
- We can’t stand their arrogance. (Chúng tôi không thể ưa nổi sự kiêu ngạo của họ.)
- Gerund:
- I can’t stand waiting in line. (Tôi ghét việc xếp hàng.)
- She can’t stand being interrupted. (Cô ấy không thể chịu được bị ngắt lời.)
- They can’t stand complaining. (Họ ghét việc than vãn.)
3. Ý nghĩa:
“Can’t stand” thể hiện mức độ ghét bỏ mạnh mẽ hơn so với “don’t like” hoặc “dislike”. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực mãnh liệt và khó chịu.
4. Ứng dụng:
Cấu trúc “can’t stand” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Giao tiếp hàng ngày: Diễn tả cảm xúc cá nhân về những điều bạn ghét bỏ.
- Bài luận và bài viết: Thể hiện ý kiến hoặc quan điểm tiêu cực về một chủ đề cụ thể.
- Văn học và tác phẩm nghệ thuật: Miêu tả cảm xúc của nhân vật hoặc truyền tải thông điệp châm biếm, mỉa mai.
Lưu ý:
- Cấu trúc “can’t stand” thường không được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức.
- Khi sử dụng “can’t stand” với gerund, cần đảm bảo rằng gerund được sử dụng như một danh từ.
Ví dụ sai:
- I can’t stand to wait in line. (Sai)
- I can’t stand waiting in line. (Đúng)
Xem thêm: