“Borrow” là một động từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “mượn”. Bài viết dành cho người học tiếng Anh từ trình độ trung cấp trở lên, phù hợp với giáo viên tiếng Anh muốn tìm kiếm tài liệu giảng dạy hoặc học viên muốn ôn tập ngữ pháp.
Nghĩa, phrasal verbs và collocations
Nghĩa:
“Borrow” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là mượn. Nó được sử dụng để nói về việc nhận gì đó từ ai đó với ý định trả lại sau.
Ví dụ:
- I borrowed a book from the library. (Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.)
- Can you borrow me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền được không?)
- She borrowed my car to drive to work. (Cô ấy mượn xe của tôi để đi làm.)
Phrasal verbs:
“Borrow” có thể được sử dụng trong một số phrasal verbs phổ biến:
- Borrow from someone: Mượn từ ai đó.
- Ví dụ: I borrowed the money from my friend. (Tôi mượn tiền từ bạn mình.)
- Borrow something from someone: Mượn gì đó từ ai đó.
- Ví dụ: She borrowed a pen from me. (Cô ấy mượn bút của tôi.)
- Borrow something back: Mượn gì đó lại.
- Ví dụ: I need to borrow my book back from you. (Tôi cần mượn lại cuốn sách của bạn.)
Collocations:
“Borrow” thường được sử dụng với một số danh từ và cụm từ nhất định:
- Money: Tiền
- Ví dụ: Can you borrow me some money? (Bạn có thể cho tôi mượn ít tiền được không?)
- Book: Sách
- Ví dụ: I borrowed a book from the library. (Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.)
- Car: Xe hơi
- Ví dụ: She borrowed my car to drive to work. (Cô ấy mượn xe của tôi để đi làm.)
- Clothes: Quần áo
- Ví dụ: He borrowed a shirt from his brother. (Anh ấy mượn áo của anh trai mình.)
- Tool: Dụng cụ
- Ví dụ: I need to borrow a hammer from you. (Tôi cần mượn búa của bạn.)
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “borrow” trong tiếng Anh, cùng với các sắc thái nghĩa và ví dụ sử dụng để giúp bạn lựa chọn từ phù hợp nhất cho ngữ cảnh của mình:
1. Loan:
- Nghĩa: Mượn (một khoản tiền), thường mang tính chính thức và có cam kết trả lại.
- Ví dụ: The bank offered him a loan to buy a house. (Ngân hàng đã cho anh ta vay tiền để mua nhà.)
2. Lend:
- Nghĩa: Cho mượn (một khoản tiền hoặc đồ vật), thường mang tính tự nguyện và mong đợi được trả lại.
- Ví dụ: Can you lend me some money until I get paid? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền cho đến khi tôi nhận lương được không?)
3. Lease:
- Nghĩa: Thuê (một tài sản) trong một khoảng thời gian nhất định với một khoản phí cố định.
- Ví dụ: They leased a car for their vacation. (Họ thuê một chiếc xe cho kỳ nghỉ của họ.)
4. Rent:
- Nghĩa: Thuê (một tài sản) trong một khoảng thời gian nhất định với một khoản phí cố định.
- Ví dụ: We rent an apartment in the city center. (Chúng tôi thuê một căn hộ ở trung tâm thành phố.)
Các idiom với “borrow” trong tiếng Anh
“Borrow” là một động từ tiếng Anh phổ biến, và nó cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ và tục ngữ. Dưới đây là một số idiom phổ biến với “borrow” cùng với giải thích và ví dụ sử dụng:
1. Borrow trouble: Tự tạo ra những rắc rối cho bản thân.
- Giải thích: Idiom này ám chỉ việc ai đó lo lắng hoặc bận tâm về những điều không cần thiết, dẫn đến những vấn đề không đáng có.
- Ví dụ: Don’t borrow trouble by worrying about what might happen. (Đừng tự tạo ra rắc rối bằng cách lo lắng về những gì có thể xảy ra.)
2. Borrow someone’s ears: Lắng nghe ai đó nói chuyện một cách chăm chú.
- Giải thích: Idiom này được sử dụng để mô tả việc ai đó dành thời gian và sự chú ý để lắng nghe người khác nói chuyện.
- Ví dụ: I need to borrow your ears for a minute. I have something important to tell you. (Tôi cần mượn tai bạn một chút. Tôi có điều quan trọng muốn nói với bạn.)
3. Borrow from Peter to pay Paul: Dùng tiền của người này để trả cho người khác.
- Giải thích: Idiom này ám chỉ việc di chuyển tiền từ một nguồn sang nguồn khác để giải quyết các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính.
- Ví dụ: She’s always borrowing from Peter to pay Paul, and she’s never able to get ahead financially. (Cô ấy luôn lấy tiền của người này để trả cho người khác, và cô ấy không bao giờ có thể tiến bộ về mặt tài chính.)
4. Borrow against: Mượn (tiền) dựa trên giá trị của một tài sản thế chấp.
- Giải thích: Idiom này được sử dụng để mô tả việc vay tiền bằng cách sử dụng tài sản như nhà cửa hoặc xe hơi làm tài sản thế chấp.
- Ví dụ: The company is borrowing against its assets to expand its operations. (Công ty đang vay thế chấp tài sản để mở rộng hoạt động.)
5. Borrow someone’s light: Sử dụng ý tưởng hoặc thành công của người khác để đạt được mục tiêu của bản thân.
- Giải thích: Idiom này ám chỉ việc tận dụng thành công hoặc danh tiếng của người khác để đạt được lợi ích cho bản thân.
- Ví dụ: The young politician borrowed the light of his experienced mentor to win the election. (Nhà chính trị trẻ tuổi đã tận dụng danh tiếng của người cố vấn dày dặn kinh nghiệm để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)