But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “nếu không có” hoặc “ngoại trừ”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và lịch sự, mang lại sự sắc thái tinh tế cho câu văn. Hiểu rõ cách sử dụng but for là gì là điều cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về but for là gì, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng trong các câu điều kiện loại 1 và loại 2.

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

1. Cách dùng but for là gì?

  • But for là một cụm từ được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “nếu không có” hoặc “ngoại trừ”.
  • Được sử dụng để đề cập đến một yếu tố ngăn cản hoặc thay đổi kết quả của một sự kiện.
  • Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng và lịch sự.
  • Có thể được sử dụng thay thế cho các cụm từ khác có nghĩa tương tự như if it were not for, except for, were it not for, had it not been for, without, but,…
  • Có thể được sử dụng trong các câu điều kiện, đặc biệt là câu điều kiện loại 3.
Cách dùng but for là gì?

Cách dùng but for là gì?

2. Cấu trúc but for là gì trong câu điều kiện?

But for có thể được sử dụng trong cả câu điều kiện loại 2 và loại 3.

But for + danh từ/V-ing, S + V

Câu điều kiện loại 2:

If + but for + danh từ/V-ing, S would have V-ed

Ví dụ:

  • If it had not been for the heavy traffic, I would have arrived on time. (Nếu không có tắc đường, tôi đã đến đúng giờ.)
  • If I had not forgotten my keys, I would not have been locked out of my house. (Nếu tôi không quên chìa khóa, tôi đã không bị khóa ngoài nhà.)

Câu điều kiện loại 3:

If + but for + danh từ/V-ing, S could have V-ed

Ví dụ:

  • If I had studied harderI could have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơntôi đã có thể đậu kỳ thi.)
  • If we had left earlierwe would not have missed the flight. (Nếu chúng ta đã khởi hành sớm hơnchúng ta đã không bỏ lỡ chuyến bay.)
Cấu trúc But for trong tiếng Anh

Cấu trúc But for trong tiếng Anh

4. Một số lưu ý:

  • But for không được sử dụng với các động từ ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.
  • But for thường được sử dụng ở đầu câu, nhưng cũng có thể được sử dụng ở giữa hoặc cuối câu.
  • But for có thể được sử dụng với các mệnh đề phụ.

Ví dụ:

  • I would have never known the truthbut for my friend’s confession. (Tôi đã không bao giờ biết sự thậtnếu không có lời thú nhận của bạn tôi.)
  • The project was a complete failurebut for the last-minute intervention of the CEO. (Dự án đã hoàn toàn thất bạinếu không có sự can thiệp vào phút chót của CEO.)

Bài tập với but for trong câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3:

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  • But for the invention of the printing press, knowledge would not have been disseminated so widely. (Nếu không có sự phát minh ra máy in, tri thức đã không được phổ biến rộng rãi như vậy.)
  • She would have never known the truth, but for her friend’s confession. (Cô ấy đã không bao giờ biết sự thật, nếu không có lời thú nhận của bạn mình.)
  • The project was a complete failure, but for the last-minute intervention of the CEO. (Dự án đã hoàn toàn thất bại, nếu không có sự can thiệp vào phút chót của CEO.)
  • I would have arrived on time, but for the heavy traffic. (Tôi đã đến đúng giờ, nếu không có tắc đường.)
  • If we had left earlier, we would not have missed the flight. (Nếu chúng ta đã khởi hành sớm hơnchúng ta đã không bỏ lỡ chuyến bay.)

2. Viết lại câu bằng cách sử dụng but for:

  • My presentation was a disaster because I forgot my notes.

My presentation was a disaster, but for not forgetting my notes.

  • I couldn’t finish the race because I was injured.

I couldn’t finish the race, but for being injured.

  • She lost the election because she ran a poor campaign.

She lost the election, but for running a poor campaign.

  • The company went bankrupt because of the economic downturn.

The company went bankrupt, but for the economic downturn.

  • We didn’t get to the concert because the car broke down.

We didn’t get to the concert, but for the car breaking down.

3. Sáng tạo các câu sử dụng but for trong các tình huống khác nhau:

  • Viết một câu chuyện ngắn sử dụng but for ở ít nhất 3 lần.
  • Viết một đoạn văn miêu tả một sự kiện lịch sử có thể đã diễn ra khác đi nếu không có một yếu tố nào đó.
  • Viết một lá thư cho một người bạn, giải thích lý do tại sao bạn không thể tham dự một sự kiện quan trọng  một lý do nào đó.

But for là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách nắm vững cách sử dụng but for là gì trong các câu điều kiện loại 1 và loại 2, bạn có thể thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách tự tin và chuyên nghiệp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp thực tế để trau dồi kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Xem thêm:

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
Wh question (Câu hỏi Wh) - Giải thích chi tiết và nâng cao

Wh question (Câu hỏi Wh) – Giải thích chi tiết và nâng cao

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

Wh que tion hay còn gọi là câu hỏi mở là loại câu hỏi ử dụng các từ để hỏi (que tion word ) bắt đầu bằng chữ [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!