“Unless” là một liên từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các điều kiện và mối quan hệ nhân quả. Vậy “unless” đi với thì gì và có cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng theo dõi chủ đề kiến thức hôm nay qua bài viết dưới đây.
“Unless” là gì?
Trong tiếng Anh, “unless” là một liên từ có ý nghĩa tương đương với “trừ khi” hoặc “nếu không”. Nó được sử dụng để diễn tả một điều kiện, tức là một sự việc hoặc tình huống phải xảy ra hoặc không xảy ra để một sự việc khác có thể xảy ra.
Ví dụ:
- I will go to the party unless it rains. (Tôi sẽ đi dự tiệc trừ khi trời mưa.)
- You won’t pass the exam unless you study hard. (Bạn sẽ không vượt qua kỳ thi nếu không học hành chăm chỉ.)
- She will be late unless she takes a taxi. (Cô ấy sẽ đến muộn trừ khi cô ấy đi taxi.)
Cấu trúc ngữ pháp với “unless”
Cấu trúc phổ biến:
- Unless + mệnh đề: Đây là cấu trúc cơ bản nhất, trong đó “unless” đứng trước một mệnh đề (clause). Mệnh đề này thường diễn tả một điều kiện hoặc giả thiết.
- Vị trí của “unless”: “Unless” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Đứng đầu câu: Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Giữa câu: I will go to the party unless it rains. (Tôi sẽ đi dự tiệc trừ khi trời mưa.)
- Thường đi với thì hiện tại đơn: Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một thói quen, chúng ta thường dùng thì hiện tại đơn sau “unless”.
- Unless you study hard, you won’t pass the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)
Cấu trúc đảo ngữ:
Mặc dù không phổ biến như các cấu trúc đảo ngữ khác trong tiếng Anh, nhưng chúng ta vẫn có thể tạo ra các câu đảo ngữ với “unless” trong một số trường hợp đặc biệt, thường để nhấn mạnh điều kiện hoặc tạo ra hiệu ứng văn chương.
-
Đảo ngữ với “Should“:
- Should + S + V (bare infinitive) + unless + S + V: Thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không mong muốn.
- Ví dụ: Should you fail the exam, you will have to retake it. (Nếu bạn trượt kỳ thi, bạn sẽ phải thi lại.)
- Should + S + V (bare infinitive) + unless + S + V: Thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không mong muốn.
-
Đảo ngữ với “Were”:
- Were + S + to V + unless + S + V: Tương tự như cấu trúc đảo ngữ với “should”, nhưng thường mang tính hình thức hơn.
- Ví dụ: Were I to become rich, I would travel the world. (Nếu tôi trở nên giàu có, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Were + S + to V + unless + S + V: Tương tự như cấu trúc đảo ngữ với “should”, nhưng thường mang tính hình thức hơn.
Các cấu trúc đặc biệt khác với “unless”:
- Unless it is that: Dùng để diễn tả một sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
- Ví dụ: Unless it is that you don’t love me anymore. (Trừ khi là bạn không còn yêu tôi nữa.)
- Unless otherwise stated: Dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó đúng trừ khi có thông tin khác được cung cấp.
- Ví dụ: The meeting will start at 9 AM unless otherwise stated. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng trừ khi có thông báo khác.)
Tuyệt vời! Bạn đã khám phá khá sâu về cấu trúc “unless”. Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt của mình, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về các cấu trúc tương tự với “unless” nhé.
Các cấu trúc tương tự với “unless”
1. If…not:
- Cấu trúc: If + mệnh đề phủ định
- Ý nghĩa: Giống hệt với “unless”.
- Ví dụ:
- Unless you study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- If you do not study hard, you will fail the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
2. Except if:
- Ý nghĩa: Trừ khi, ngoại trừ khi.
- Ví dụ:
- I will go to the party, except if it rains. (Tôi sẽ đi dự tiệc, trừ khi trời mưa.)
3. Only if:
- Ý nghĩa: Chỉ khi nào, nếu mà.
- Ví dụ:
- You can borrow my car only if you promise to return it. (Bạn có thể mượn xe của tôi chỉ khi bạn hứa sẽ trả lại.)
4. Provided that:
- Ý nghĩa: Với điều kiện là.
- Ví dụ:
- I will lend you the money provided that you pay me back next week. (Tôi sẽ cho bạn mượn tiền với điều kiện là bạn trả lại cho tôi vào tuần sau.)
5. On condition that:
- Ý nghĩa: Với điều kiện là.
- Ví dụ:
- I will help you on condition that you help me later. (Tôi sẽ giúp bạn với điều kiện là bạn giúp tôi sau.)
Một số cấu trúc trái nghĩa với “unless”
- If: Đây là cấu trúc điều kiện cơ bản nhất.
- Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- As long as: Có nghĩa là “miễn là”.
- Ví dụ: As long as you work hard, you will succeed. (Miễn là bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
- Provided that: Có nghĩa là “với điều kiện là”.
- Ví dụ: I will lend you the book provided that you return it on time. (Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách với điều kiện là bạn trả lại đúng hạn.)
- On condition that: Có nghĩa là “với điều kiện là”.
- Ví dụ: I will go to the party on condition that you come with me. (Tôi sẽ đi dự tiệc với điều kiện là bạn đi cùng tôi.)
Xem thêm: