Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách phát âm s và es trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát âm chuẩn xác và tự tin hơn khi giao tiếp. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về âm vô thanh, âm hữu thanh và cách xác định âm cuối của từ cũng như các bài tập thực hành.
Phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh
Trước khi đi vào tìm hiểu cách phát âm s và es trong tiếng Anh, hãy cùng đi qua một số kiến thức căn bản về âm vô thanh và âm hữu thanh.
Âm vô thanh và âm hữu thanh là gì?
- Âm vô thanh (voiceless sounds): Là những âm được tạo ra khi không có sự rung động của dây thanh quản. Khi phát âm các âm này, không khí đi qua thanh quản mà không gây ra bất kỳ tiếng động nào.
- Âm hữu thanh (voiced sounds): Là những âm được tạo ra khi dây thanh quản rung động. Khi phát âm các âm này, không khí đi qua thanh quản làm rung dây thanh quản, tạo ra âm thanh.
Cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh
Để phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đặt tay lên cổ: Khi phát âm một âm, nếu bạn cảm nhận được sự rung động ở cổ thì đó là âm hữu thanh. Ngược lại, nếu không có sự rung động thì đó là âm vô thanh.
- Nghe sự khác biệt: Mỗi âm có một đặc trưng riêng. Bạn có thể so sánh các cặp âm tương tự nhau để cảm nhận sự khác biệt về âm sắc. Ví dụ: /p/ và /b/, /t/ và /d/, /s/ và /z/.
Bảng so sánh một số âm vô thanh và âm hữu thanh thường gặp
Âm vô thanh | Âm hữu thanh | Ví dụ |
---|---|---|
/p/ | /b/ | pen – ben |
/t/ | /d/ | ten – den |
/k/ | /g/ | cat – gat |
/f/ | /v/ | fan – van |
/θ/ | /ð/ | thin – then |
/s/ | /z/ | sit – zip |
/ʃ/ | /ʒ/ | sheep – jeep |
/tʃ/ | /dʒ/ | cheese – jeep |
Cách phát âm s và es trong tiếng Anh
Tại sao lại có sự khác biệt trong cách phát âm s và es?
Sự khác biệt trong cách phát âm s và es là do âm cuối của từ gốc quyết định. Điều này có liên quan đến quy tắc phát âm của tiếng Anh. Mục đích chính của sự khác biệt này là để tạo ra sự hài hòa và dễ nghe trong lời nói.
- Nguyên nhân lịch sử: Cách phát âm này là kết quả của quá trình phát triển ngôn ngữ qua nhiều thế kỷ.
- Tính dễ nghe: Sự thay đổi cách phát âm giúp cho lời nói trở nên trôi chảy và dễ nghe hơn.
- Phân biệt nghĩa: Trong một số trường hợp, cách phát âm đuôi -s và -es giúp phân biệt nghĩa của các từ.
Quy tắc chung cách phát âm s và es:
Có 3 quy tắc đọc cơ bản cho cách phát âm s và es:
-
Đọc là /s/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh như /p/, /k/, /t/, /f/.
- Ví dụ: books (/buks/), cats (/kæts/), maps (/mæps/).
-
Đọc là /z/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh hoặc nguyên âm.
- Ví dụ: dogs (/dɒgz/), cars (/kɑːz/), plays (/pleɪz/).
-
Đọc là /ɪz/: Khi từ gốc kết thúc bằng các âm xì (/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/).
- Ví dụ: buses (/ˈbʌsɪz/), watches (/ˈwɒtʃɪz/), boxes (/ˈbɒksɪz/).
Bảng tổng hợp:
Âm cuối của từ gốc | Cách phát âm đuôi -s/-es | Ví dụ |
---|---|---|
/p/, /k/, /t/, /f/ | /s/ | books, cats, maps |
Các âm hữu thanh và nguyên âm | /z/ | dogs, cars, plays |
/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ | /ɪz/ | buses, watches, boxes |
Tại sao cần học cách phát âm s và es?
Hiểu rõ cách phát âm s và es không chỉ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn xác hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:
- Giao tiếp tự tin: Khi bạn phát âm đúng, người bản ngữ sẽ dễ dàng hiểu bạn hơn, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
- Cải thiện kỹ năng nghe: Việc luyện tập cách phát âm s và es sẽ giúp bạn nhạy bén hơn với các âm thanh trong tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu.
- Tăng cường vốn từ vựng: Khi biết cách phát âm s và es, bạn có thể tự tin tạo ra nhiều từ mới hơn, từ đó mở rộng vốn từ vựng của mình.
- Đạt được điểm số cao trong các kỳ thi: Trong các kỳ thi tiếng Anh, phát âm là một tiêu chí quan trọng để đánh giá năng lực.
Mẹo nhớ cách phát âm s và es
- Tạo các bài hát hoặc vè: Bạn có thể tự sáng tác những bài hát hoặc vè đơn giản về các từ có đuôi -s và -es. Từ đó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và tạo cảm giác hứng thú với việc học.
- Tập trung vào âm cuối: Khi phát âm, hãy chú ý đến âm cuối của từ gốc để xác định cách đọc đuôi -s và -es.
- Sử dụng các công cụ học tập: Có rất nhiều ứng dụng và trang web giúp bạn luyện tập phát âm, chẳng hạn như Elsa Speak, Duolingo.
Một số trường hợp ngoại lệ khi cách phát âm s và es
1. Các từ mượn:
- Nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác có thể có cách phát âm s và es khác với quy tắc chung. Ví dụ:
- Photo: Mặc dù kết thúc bằng âm /o/ nhưng lại đọc là /foʊtoʊz/ (photos).
- Piano: Mặc dù kết thúc bằng âm /o/ nhưng lại đọc là /piˈænoʊz/ (pianos).
2. Các biến thể trong tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ:
- Có một số khác biệt nhỏ trong cách phát âm s và es giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. Ví dụ:
- Schedule: Trong tiếng Anh-Anh, thường đọc là /ˈʃedjuːl/ (schedules), còn trong tiếng Anh-Mỹ, thường đọc là /ˈskɛdʒuːl/ (schedules).
3. Ảnh hưởng của ngữ âm:
- Trong một số trường hợp, ngữ âm xung quanh có thể ảnh hưởng đến cách phát âm s và es. Ví dụ:
- Trong từ “houses”, âm /z/ ở cuối từ “house” có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của đuôi -es, làm cho nó nghe giống như /ɪz/ hơn là /z/.
Bài tập cách phát âm s và es
-
Chọn cách phát âm đúng của “books”: a. /buks/ b. /bukz/ c. /bukez/
-
“watches”: a. /wotʃs/ b. /wotʃz/ c. /wotʃiz/
-
cars”: a. /kɑːrs/ b. /kɑːrz/ c. /kɑːriz/
-
“boxes”: a. /bɒksəz/ b. /bɒksɪz/ c. /bɒksz/
-
“buses”: a. /bʌsəz/ b. /bʌsiz/ c. /bʌsɪz/
-
“kisses”: a. /kɪsɪz/ b. /kɪsəz/ c. /kɪsiz/
-
“photos”: a. /ˈfoʊtoʊs/ b. /ˈfoʊtoʊz/ c. /ˈfoʊtəz/
-
“classes”: a. /ˈklæsəz/ b. /ˈklæsɪz/ c. /ˈklæsız/
Đáp án:
Bạn hãy tự mình làm bài tập và so sánh đáp án của mình với đáp án bên dưới nhé.
- a
- c
- b
- b
- c
- a
- b (Đây là một trường hợp ngoại lệ)
- b
Xem thêm: