Các bảng xếp hạng đại học, đặc biệt là các bảng xếp hạng QS World University Rankings, Times Higher Education (THE) và Academic Ranking of World Universities (ARWU) đã trở thành nguồn tham khảo phổ biến cho sinh viên và gia đình khi lựa chọn một cơ sở giáo dục đại học. Những bảng xếp hạng này có ảnh hưởng lớn đến danh tiếng của các trường và cách họ được nhìn nhận; điều này ảnh hưởng đến quyết định của sinh viên toàn cầu. Tuy nhiên, khi nói đến các trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh, những bảng xếp hạng này không phải lúc nào cũng phản ánh đúng môi trường học thuật hoặc cơ hội, khiến chúng trở nên thiếu tin cậy đối với các sinh viên quốc tế để có thể đưa ra quyết định sáng suốt.
- Những điểm hạn chế của xếp hạng các trường đại học thế giới
Các bảng xếp hạng đại học toàn cầu như QS, THE và ARWU dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như danh tiếng học thuật, danh tiếng nhà tuyển dụng, tỉ lệ giảng viên/sinh viên, sự đa dạng quốc tế và các sản phẩm nghiên cứu. Mặc dù những yếu tố này có thể phù hợp trong một số bối cảnh nhưng chúng không phải lúc nào cũng cung cấp bức tranh toàn diện về giá trị thực sự của một trường đại học, đặc biệt là đối với các trường ở các quốc gia không nói tiếng Anh.
1.1. Quá “thiên vị” tiếng Anh
Một trong những vấn đề lớn nhất của các bảng xếp hạng toàn cầu là sự “thiên vị” Anh ngữ. Hầu hết các chỉ số trong bảng xếp hạng đều có xu hướng nghiêng về các trường đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh. Cảnh quan học thuật toàn cầu chủ yếu được thống trị bởi tiếng Anh, không chỉ về ngôn ngữ giảng dạy mà còn trong các sản phẩm nghiên cứu và xuất bản học thuật. Ví dụ, các tạp chí như Nature, The Lancet và Science chủ yếu xuất bản bằng tiếng Anh và các trường đại học có nghiên cứu xuất bản bằng tiếng Anh sẽ dễ dàng được trích dẫn và công nhận trên toàn cầu.
Ở các quốc gia không nói tiếng Anh, các trường đại học có thể xuất sắc trong nghiên cứu, giáo dục và đổi mới sáng tạo nhưng lại không được quốc tế chú ý vì các nghiên cứu của họ được công bố bằng các ngôn ngữ địa phương hoặc trên các tạp chí khu vực. Điều này có nghĩa là những đóng góp học thuật của họ có thể bị các hệ thống xếp hạng toàn cầu bỏ qua, vốn đặt nặng vào các ấn phẩm bằng tiếng Anh.
Ví dụ, Academic Ranking of World Universities (ARWU) đặc biệt chú trọng đến các ấn phẩm trên các tạp chí quốc tế, do đó các trường đại học ở các quốc gia như Đức, Hàn Quốc hoặc Nhật Bản có thể xếp hạng thấp dù cung cấp các chương trình học xuất sắc bằng ngôn ngữ bản địa.
1.2. Tập trung quá nhiều vào nghiên cứu hơn là giảng dạy
Một hạn chế khác của các bảng xếp hạng đại học là thường tập trung vào việc nghiên cứu hơn mà “thờ ơ” với việc giảng dạy và các việc khác. Mặc dù nghiên cứu là một phần quan trọng trong giáo dục đại học nhưng đây không phải là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của một cơ sở giáo dục. Nhiều trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh chú trọng đến chất lượng giảng dạy, đào tạo nghề và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên. Tuy nhiên, những yếu tố này thường không được đánh giá cao trong các bảng xếp hạng toàn cầu, vốn chú trọng nhiều hơn vào các trích dẫn nghiên cứu và tài trợ nghiên cứu.
Ở những quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, hay thậm chí một số nơi ở Châu Âu, các trường đại học có thể tập trung nhiều vào giảng dạy chất lượng và hợp tác ngành nghề. Đây đều là những yếu tố có giá trị lớn đối với sinh viên nhưng có thể không được đánh giá cao trong các tiêu chí xếp hạng.
Chẳng hạn, KAIST và POSTECH ở Hàn Quốc cung cấp các chương trình học chuyên sâu và chất lượng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học nhưng thường bị xếp hạng thấp hơn các trường đại học phương Tây do khác biệt về trọng tâm nghiên cứu và ngôn ngữ xuất bản. Tuy nhiên, những trường này mang lại giá trị tuyệt vời cho sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong công nghệ và đổi mới.
1.3. Sự khác biệt về văn hóa và hệ thống giáo dục
Mỗi quốc gia có một hệ thống giáo dục riêng và tiêu chí để đánh giá thành công học thuật hay xuất sắc có thể khác nhau rất nhiều. Tại nhiều quốc gia không nói tiếng Anh, các trường đại học chú trọng vào việc cung cấp kiến thức thực tiễn và khả năng sẵn sàng nghề nghiệp, điều này có thể không được phản ánh đầy đủ trong các bảng xếp hạng. Những hệ thống này có thể cung cấp những trải nghiệm sinh viên tuyệt vời, cơ hội hợp tác ngành nghề và cơ hội học tập thực tế mà không được ghi nhận trong các chỉ số xếp hạng truyền thống.
Chẳng hạn, các trường kỹ thuật ở các quốc gia như Thụy Sĩ hay Áo (ví dụ ETH Zurich, TU Wien) có thể cung cấp các chương trình học cực kỳ nghiêm ngặt tập trung vào kỹ năng ứng dụng và thực tập. Tuy nhiên, nếu phần lớn nghiên cứu của họ không được xuất bản bằng tiếng Anh, các trường này có thể không đạt thứ hạng cao trong các chỉ số như ảnh hưởng nghiên cứu, dù sinh viên của họ có chất lượng rất cao.
- Một số lời khuyên khi chọn trường đại học để du học
Mặc dù các bảng xếp hạng đại học toàn cầu có thể cung cấp một cái nhìn tổng quan về danh tiếng của trường, sinh viên không nên chỉ dựa vào chúng khi đưa ra quyết định, đặc biệt là nếu họ đang xem xét các trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh. Dưới đây là một số cách thay thế để sinh viên quốc tế có thể đánh giá được sự phù hợp của một trường đại học đối với bản thân:
2.1. Tìm hiểu về các chương trình học tập của các khoa, chuyên ngành cụ thể
Thay vì chỉ nhìn vào xếp hạng tổng thể của trường, sinh viên quốc tế nên tập trung vào danh tiếng và chất lượng của chương trình mà họ muốn theo học. Ví dụ, một trường đại học ở một quốc gia không nói tiếng Anh có thể có khoa kỹ thuật xuất sắc nhưng khoa kinh tế lại không được đánh giá cao.
Sinh viên có thể tham khảo các bảng xếp hạng theo môn học, điều này thường hữu ích hơn khi đánh giá chất lượng của các chương trình học cụ thể. Ví dụ, QS cung cấp xếp hạng theo các ngành học, giúp sinh viên tìm ra các trường đại học hàng đầu trong các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật, hay nghệ thuật, ngay cả khi xếp hạng tổng thể của trường không cao. Những bảng xếp hạng này thường xét đến các yếu tố như chuyên môn của giảng viên, nội dung chương trình học và kết nối ngành nghề, những yếu tố gắn liền với mục tiêu học tập và nghề nghiệp của sinh viên.
Ngoài ra, sinh viên cũng nên tìm hiểu về cấu trúc chương trình học, các tài nguyên có sẵn (phòng thí nghiệm, thư viện, cơ hội thực tập) và cơ hội nghiên cứu. Ví dụ, các trường đại học như ETH Zurich hay Đại học Tokyo có thể không luôn xếp hạng cao trong bảng xếp hạng toàn cầu nhưng lại rất được đánh giá cao trong các lĩnh vực như kỹ thuật hay công nghệ.
2.2. Xem xét sự phù hợp về văn hóa và ngôn ngữ giảng dạy
Ngôn ngữ giảng dạy là yếu tố quan trọng mà sinh viên cần phải xem xét (đặc biệt là các bạn đến từ các nước mà tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ) và sinh viên quốc tế cần hiểu rõ môi trường ngôn ngữ tại trường đại học mà họ đang nhắm đến. Một số trường đại học không nói tiếng Anh cung cấp các chương trình học bằng Anh ngữ để thu hút sinh viên quốc tế. Tuy nhiên, văn hóa ngôn ngữ tổng thể của trường vẫn có thể chủ yếu là tiếng bản địa, điều này có thể là một thử thách đối với sinh viên quốc tế không thành thạo ngôn ngữ đó.
Quan trọng là sinh viên cần suy nghĩ kỹ về sự tiếp thu kiến thức, sự hòa nhập với người dân bản xứ khi học tại một quốc gia không nói tiếng Anh, cả về mặt học thuật và xã hội. Việc nghiên cứu phản hồi của sinh viên, tham khảo các diễn đàn như The Student Room hoặc GradCafe và đọc các bài đánh giá từ các sinh viên quốc tế hiện tại hoặc đã tốt nghiệp có thể giúp cung cấp cái nhìn về cuộc sống tại một trường đại học cụ thể.
Sinh viên cũng nên tìm hiểu về cách trường hỗ trợ sinh viên quốc tế. Trường có cung cấp các khóa học chuẩn bị bằng tiếng Anh không? Có các chương trình hòa nhập văn hóa hoặc dịch vụ hỗ trợ giúp sinh viên quốc tế thích nghi với cuộc sống ở một quốc gia mới không?
2.3. Phân tích kết quả nghề nghiệp và mạng lưới cựu sinh viên
Một trong những yếu tố không thể bỏ qua để đánh giá chất lượng của một trường đại học (đặc biệt đối với sinh viên quốc tế) là khả năng tìm việc làm sau khi ra trường. Các bảng xếp hạng đại học toàn cầu có thể không tính đến kết quả nghề nghiệp thực tế mà sinh viên mong muốn. Do đó, sinh viên nên tìm hiểu về tỷ lệ có việc làm của các cựu sinh viên và sức mạnh của mạng lưới cựu sinh viên trong và ngoài nước.
Danh tiếng của một trường đại học tại quốc gia và khu vực địa phương cũng là yếu tố quan trọng. Nếu một sinh viên quốc tế dự định ở lại quốc gia sau khi tốt nghiệp, họ nên tìm hiểu về cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế. Các quốc gia như Đức, Hàn Quốc và Nhật Bản có tỷ lệ việc làm cao đối với các cựu sinh viên và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế, mặc dù các trường đại học của họ có thể không luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng thế giới.
2.4. Xem xét cuộc sống sinh viên và cơ hội nghiên cứu
Ngoài học thuật, nên tìm hiểu về cuộc sống sinh viên sắp phải trải qua và các cơ hội nghiên cứu tại trường đại học. Văn hóa trong trường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trải nghiệm tổng thể của sinh viên. Các bạn không nên xem nhẹ vai trò của các tổ chức sinh viên, cũng không nên bỏ qua các hoạt động ngoại khóa và cơ hội nghiên cứu phù hợp với mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp của mình.
Hơn nữa, các trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh có thể cung cấp các cơ hội nghiên cứu đặc biệt mà không có ở các trường đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ở các quốc gia như Thụy Sĩ hoặc Thụy Điển, sinh viên có cơ hội nghiên cứu tiên tiến trong các lĩnh vực cụ thể như năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học và học máy.
Mặc dù các bảng xếp hạng đại học toàn cầu cung cấp cái nhìn tổng quan về danh tiếng của một trường đại học, chúng thường không phản ánh đầy đủ cơ hội mà các trường đại học ở các quốc gia không nói tiếng Anh mang lại. Những bảng xếp hạng này có xu hướng quá đặt nặng vào các ấn phẩm bằng tiếng Anh, sản phẩm nghiên cứu và danh tiếng toàn cầu mà bỏ qua những yếu tố quan trọng như chất lượng giảng dạy, sự phù hợp văn hóa và kết quả nghề nghiệp.
Sinh viên quốc tế nên áp dụng một cách tiếp cận toàn diện hơn khi lựa chọn trường đại học, xem xét các chương trình học cụ thể, ngôn ngữ giảng dạy, cơ hội nghề nghiệp, văn hóa khuôn viên trường và trải nghiệm tổng thể của sinh viên. Bằng cách kết hợp bảng xếp hạng với các yếu tố thực tế khác, sinh viên có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về nơi họ sẽ học, đảm bảo hành trình học thuật của mình phù hợp với mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp.