Even if: Thậm chí, ngay cả khi, dù cho

Even if: Thậm chí, ngay cả khi, dù cho

“Even if” là một liên từ thường gặp trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một giả định, một điều kiện có thể xảy ra hoặc không, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “even if” trong các câu.

Từ Even if: Thậm chí, ngay cả khi, dù cho

Từ Even if: Thậm chí, ngay cả khi, dù cho

Even if: Thậm chí, ngay cả khi, dù cho

Even if là một liên từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc điều kiện có thể xảy ra, nhưng nó không ảnh hưởng đến kết quả hoặc sự việc đang được đề cập. Nói cách khác, “even if” nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ xảy ra bất kể điều kiện gì khác.

Cấu trúc:

  • Even if + mệnh đề:
    • Ví dụ: Even if it rains, we will go to the beach. (Dù cho trời có mưa, chúng ta vẫn sẽ đi biển.)

Cách dùng:

  • Diễn tả một giả thuyết:
    • Even if I win the lottery, I won’t quit my job. (Dù cho tôi có trúng số, tôi cũng sẽ không nghỉ việc.)
  • Nhấn mạnh sự bất biến:
    • Even if you disagree, I still believe it’s the right thing to do. (Dù bạn có không đồng ý, tôi vẫn tin rằng đó là điều đúng đắn.)
  • Thể hiện sự quyết tâm:
    • Even if it takes all night, I’ll finish this project. (Dù phải mất cả đêm, tôi cũng sẽ hoàn thành dự án này.)

Ví dụ cụ thể:

  • Even if you don’t like it, you have to try it once. (Dù bạn có không thích nó, bạn cũng phải thử nó một lần.)
  • Even if she’s late, we’ll wait for her. (Dù cô ấy có đến muộn, chúng ta vẫn sẽ đợi cô ấy.)
  • Even if it’s expensive, I want to buy it. (Dù nó có đắt, tôi vẫn muốn mua nó.)

Đảo ngữ với even if

Việc đảo ngữ với even if thường được sử dụng ở đầu câu để gây sự chú ý và tạo điểm nhấn cho thông tin muốn truyền đạt.

Cấu trúc đảo ngữ với “even if”:

  • Even if + trợ động từ + chủ ngữ + động từ:
    • Ví dụ: Even if it rains tomorrow, we will go camping. (Dù trời có mưa ngày mai, chúng ta vẫn sẽ đi cắm trại.)
    • Đảo ngữ: Even if should it rain tomorrow, we will go camping. (Dù trời có mưa ngày mai, chúng ta vẫn sẽ đi cắm trại.)
  • Even if + trạng từ chỉ tần suất/chỗ chốn + trợ động từ + chủ ngữ + động từ:
    • Ví dụ: Even if he is always late, she still waits for him. (Dù anh ấy luôn đến muộn, cô ấy vẫn chờ anh ấy.)
    • Đảo ngữ: Even if always is he late, she still waits for him. (Dù anh ấy luôn đến muộn, cô ấy vẫn chờ anh ấy.)

Lưu ý:

  • Đảo ngữ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh một ý tưởng nào đó.
  • Không phải tất cả các câu với “even if” đều có thể đảo ngữ. Bạn nên cân nhắc ngữ cảnh và ý nghĩa của câu để quyết định có nên đảo ngữ hay không.

Ví dụ khác:

  • Câu thường: Even if you don’t like it, you have to try it once. (Dù bạn có không thích nó, bạn cũng phải thử nó một lần.)
  • Câu đảo ngữ: Even if don’t you like it, you have to try it once. (Dù bạn có không thích nó, bạn cũng phải thử nó một lần.)

Khi nào nên sử dụng đảo ngữ với “even if”?

  • Muốn nhấn mạnh một điều kiện bất thường hoặc trái ngược.
  • Muốn tạo sự trang trọng hoặc nhấn mạnh ý tưởng chính của câu.
  • Để tạo ra một hiệu ứng âm thanh hoặc nhịp điệu đặc biệt.

Xem thêm:

Phân biệt Even if, If và Even though

Phân biệt Even if, If và Even though

Phân biệt Even if, If và Even though

1. Even if (Thậm chí nếu, dù cho)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một giả thuyết, một điều kiện có thể xảy ra hoặc không, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Nó nhấn mạnh sự bất chấp, sự không thay đổi dù có bất kỳ điều kiện nào đi nữa.
  • Cách dùng:
    • Thường đứng ở đầu mệnh đề.
    • Thường đi với các thì tương lai (will, would, be going to).
  • Ví dụ:
    • Even if it rains, we will go for a walk. (Dù có mưa, chúng ta vẫn sẽ đi dạo.)
    • Even if I win the lottery, I won’t quit my job. (Dù có trúng số, tôi cũng sẽ không nghỉ việc.)

2. If (Nếu)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một điều kiện, một giả thiết có thể xảy ra và kết quả sẽ phụ thuộc vào điều kiện đó.
  • Cách dùng:
    • Đứng ở đầu mệnh đề.
    • Thường đi với các thì khác nhau (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn…) tùy theo ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
    • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
    • If I had more time, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)

3. Even though (Mặc dù)

Even Though là gì và cấu trúc cụm từ Even Though là gì trong câu Tiếng Anh

Even Though là gì và cấu trúc cụm từ Even Though là gì trong câu Tiếng Anh

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự tương phản, một sự đối lập giữa hai mệnh đề. Nó cho biết một hành động vẫn xảy ra mặc dù có một điều kiện trái ngược.
  • Cách dùng:
    • Thường đứng ở đầu mệnh đề.
    • Thường đi với các thì hiện tại hoặc quá khứ.
  • Ví dụ:
    • Even though he is rich, he is very humble. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy rất khiêm tốn.)
    • Even though I was tired, I finished my work. (Mặc dù tôi rất mệt, tôi vẫn hoàn thành công việc.)

Bảng so sánh

Từ nối Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Even if Thậm chí nếu, dù cho Diễn tả giả thuyết, nhấn mạnh sự bất chấp Even if it rains, we will go.
If Nếu Diễn tả điều kiện, kết quả phụ thuộc vào điều kiện If it rains, we will stay at home.
Even though Mặc dù Diễn tả sự tương phản, đối lập Even though he is rich, he is very humble.

Ví dụ để minh họa rõ hơn:

  • I will go to the party even if no one else is there. (Tôi sẽ đến bữa tiệc dù không có ai khác ở đó.) -> Nhấn mạnh quyết định đi dự tiệc bất kể ai có đi hay không.
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) -> Kết quả (vượt qua kỳ thi) phụ thuộc vào điều kiện (học hành chăm chỉ).
  • Even though he is very busy, he always finds time for his family. (Mặc dù anh ấy rất bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.) -> Nhấn mạnh sự tương phản giữa việc bận rộn và việc dành thời gian cho gia đình.

 

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!