Since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Để chỉ rõ khoảng thời gian của hành động này, chúng ta thường sử dụng since và for. Tuy nhiên, mỗi từ since và for có một “công việc” riêng. “Since” chỉ ra mốc thời gian bắt đầu của một hành động, còn “for” chỉ ra khoảng thời gian diễn ra của hành động đó.

Since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc và ngữ pháp

Cấu trúc cơ bản

  • Khẳng định: S + have/has + Vp.p

  • Phủ định: S + have/has + not + Vp.p

  • Nghi vấn: Have/Has + S + Vp.p?

  • S: Chủ ngữ

  • have/has: Động từ khuyết thiếu (have cho ngôi I, you, we, they; has cho ngôi he, she, it)

  • Vp.p: Động từ quá khứ phân từ (V3)

Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai:
    • I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.)
  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại:
    • She has lost her keys. (Cô ấy đã làm mất chìa khóa rồi.)
  • Diễn tả kinh nghiệm:
    • I have been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần rồi.)
  • Diễn tả những thay đổi so với quá khứ:
    • The weather has changed a lot. (Thời tiết đã thay đổi rất nhiều.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

  • Các trạng từ: ever, never, already, yet, just, recently, lately, so far, up to now, since, for
    • Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)
    • I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
  • Các cụm từ: many times, several times, once, twice
    • She has visited Vietnam many times. (Cô ấy đã đến thăm Việt Nam nhiều lần.)

Ví dụ

  • Khẳng định: I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
  • Phủ định: They have not seen this movie before. (Họ chưa xem bộ phim này trước đây.)
  • Nghi vấn: Has she finished her work yet? (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình chưa?)
Phân biệt since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Phân biệt since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Phân biệt since và for trong thì hiện tại hoàn thành

Sự khác biệt giữa since và for:

Since và for đều được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau:

  • “Since” dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu một hành động. Nó trả lời cho câu hỏi “Từ khi nào?”.
    • Ví dụ:
      • I have lived in Hanoi since 2010. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
      • They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thuở nhỏ.)
  • “For” dùng để chỉ khoảng thời gian một hành động đã diễn ra. Nó trả lời cho câu hỏi “Trong bao lâu?”.
    • Ví dụ:
      • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
      • She has been waiting for 2 hours. (Cô ấy đã chờ được 2 tiếng rồi.)

Bảng so sánh since và for:

Từ Ý nghĩa Dùng với Ví dụ
since Kể từ khi Mốc thời gian I have known her since we were kids. (Tôi đã biết cô ấy từ khi chúng ta còn nhỏ.)
for Trong khoảng thời gian Khoảng thời gian I have been working here for 10 years. (Tôi đã làm việc ở đây được 10 năm.)

Lưu ý khi sử dụng since và for:

  • “Since” thường đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ như:
    • Năm (2000, 1995)
    • Ngày tháng (January 1st, last Monday)
    • Một sự kiện cụ thể (I was a child, I met him)
  • “For” thường đi kèm với một khoảng thời gian như:
    • Số lượng (5 years, 2 hours)
    • Một khoảng thời gian chung chung (a long time, ages)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng phân biệt since và for

Luyện tập vận dụng phân biệt since và for

Luyện tập vận dụng phân biệt since và for

Bài tập 1: Hãy chọn giữa since và for để hoàn thành các câu sau:

  1. I have been studying English ____ 2010.
  2. They have been friends ____ they were children.
  3. She has lived in this city ____ 5 years.
  4. We have known each other ____ a long time.

Bài tập 2: Hãy chọn giữa since và for để hoàn thành các câu sau:

  1. I ______ known her ______ we were children. (have/since)
  2. They ______ been living in this house ______ 10 years. (have/for)
  3. She ______ been waiting for you ______ two hours. (has/since)
  4. We ______ not seen him ______ last summer. (have/since)

Bài tập 2: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng giữa since và for:

  1. I haven’t eaten anything _________ breakfast.
  2. We have been friends _________ high school.
  3. She has been working as a doctor _________ ten years.
  4. They have lived in this town _________ they got married.

Đáp án bài tập phân biệt since và for:

Bài tập 1:

  1. since
  2. since
  3. for
  4. for

Bài tập 2:

  1. I have known her since we were children.
  2. They have been living in this house for 10 years.
  3. She has been waiting for you for two hours.
  4. We have not seen him since last summer.

Bài tập 3:

  1. I haven’t eaten anything since breakfast.
  2. We have been friends since high school.
  3. She has been working as a doctor for ten years.
  4. They have lived in this town since they got married.

Since và for không chỉ xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành mà còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác. Bạn đã sẵn sàng để áp dụng những kiến thức vừa học vào thực tế chưa? Hãy thử viết một vài câu về bản thân bằng cách sử dụng since và for nhé!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Due to: Nguyên nhân, lý do

Due to: Nguyên nhân, lý do

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

"Due to là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được ử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một [...]

Yet và cách dùng Yet trong câu như thế nào?

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Trong bài viết này, chúng ta ẽ cùng nhau khám phá những cách dùng đa dạng của "yet" và tìm hiểu tại ao nó lại trở [...]
Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Agree: Đồng nghĩa, trái nghĩa và cách dùng

Ngữ pháp tiếng Anh 07.01.2025

Tùy theo ngữ cảnh, từ "agree" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau Khi chúng ta nói "I agree," chúng ta có thể đang đồng [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!