Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Bite the bullet” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc không dễ chịu một cách dũng cảm, kiên cường, bởi vì không còn lựa chọn nào khác. Cụm từ ngụ ý rằng bạn phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt và làm điều cần làm, dù có khó chịu đến mấy.

Các tầng nghĩa của "bite the bullet"

Các tầng nghĩa của “bite the bullet”

Các tầng nghĩa của “bite the bullet

Cụm từ này chủ yếu mang một tầng nghĩa nhất quán, nhưng có thể áp dụng cho các loại khó khăn khác nhau:

  • Chịu đựng nỗi đau thể xác hoặc tinh thần: Đây là nghĩa đen nhất và cũng là nghĩa bóng phổ biến nhất. Bạn phải chịu đựng sự khó chịu mà không than vãn.

    • Ví dụ: “The patient had to bite the bullet and go through the painful treatment.” (Bệnh nhân phải cắn răng chịu đựng và trải qua liệu pháp điều trị đau đớn.)

  • Chấp nhận một quyết định khó khăn hoặc hậu quả không mong muốn: Khi không còn đường lùi và bạn buộc phải chấp nhận điều gì đó tiêu cực.

    • Ví dụ: “We had to bite the bullet and lay off some employees to save the company.” (Chúng tôi phải cắn răng chấp nhận sa thải một số nhân viên để cứu công ty.)

  • Làm một việc khó chịu nhưng cần thiết: Một việc mà bạn không muốn làm nhưng vì lợi ích lớn hơn hoặc vì không còn cách nào khác.

    • Ví dụ: “I really don’t want to work overtime, but I guess I’ll just have to bite the bullet.” (Tôi thực sự không muốn làm thêm giờ, nhưng tôi đoán mình đành phải cắn răng chịu đựng thôi.)

Nguồn gốc của “bite the bullet”

Nguồn gốc của cụm từ này được cho là xuất phát từ thực tiễn y học thời chiến trước khi có thuốc gây mê hiệu quả.

  • Trong các ca phẫu thuật chiến trường hoặc trong những tình huống y tế khẩn cấp thời xưa, khi thuốc mê hoặc thuốc giảm đau còn khan hiếm hoặc không có sẵn, bệnh nhân thường được yêu cầu cắn một viên đạn (hoặc một vật cứng khác) để chịu đựng cơn đau.

  • Hành động cắn chặt viên đạn không chỉ giúp bệnh nhân tập trung vào một thứ gì đó khác ngoài cơn đau mà còn ngăn họ cắn lưỡi mình hoặc la hét quá mức.

  • Cụm từ này bắt đầu trở nên phổ biến vào khoảng thế kỷ 19, đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự, rồi dần dần được dùng rộng rãi hơn trong các tình huống đời thường để chỉ việc chấp nhận và chịu đựng một điều khó khăn.

Xem thêm: “Suffer” và “suffer from”: Cấu trúc và cách dùng

Bối cảnh và dách dùng với “bite the bullet”

Bối cảnh và dách dùng với "bite the bullet"

Bối cảnh và dách dùng với “bite the bullet”

“Bite the bullet” thường được sử dụng trong các bối cảnh khi:

  • Bạn phải đối mặt với một sự thật phũ phàng hoặc một nhiệm vụ khó chịu mà không thể tránh khỏi.

  • Không có lựa chọn thay thế dễ chịu hơn.

  • Cần sự dũng cảm, kiên cường để vượt qua khó khăn.

  • Diễn tả việc chấp nhận một chi phí cao, một sự mất mát, hay một sự hy sinh.

Cách dùng: Cụm từ này thường đi sau các động từ như “have to,” “need to,” “decide to,” hoặc đơn giản là dùng độc lập để diễn tả sự cần thiết phải chịu đựng.

Ví dụ minh họa

  1. Về tài chính:

    • “The company is losing money, so we’ll have to bite the bullet and cut salaries.” (Công ty đang thua lỗ, nên chúng ta sẽ phải cắn răng chấp nhận cắt giảm lương.)

  2. Về sức khỏe/đau đớn:

    • “I hate going to the dentist, but my toothache is so bad, I just have to bite the bullet and make an appointment.” (Tôi ghét đi nha sĩ, nhưng cơn đau răng của tôi quá tệ, tôi đành phải cắn răng chịu đựng và đặt lịch hẹn.)

  3. Về công việc/nhiệm vụ khó khăn:

    • “This report is extremely boring, but I have to bite the bullet and get it done by tonight.” (Báo cáo này cực kỳ nhàm chán, nhưng tôi phải cắn răng chịu đựng và hoàn thành nó trước tối nay.)

  4. Về chấp nhận thực tế:

    • “After months of trying, we had to bite the bullet and admit that the project wasn’t going to work.” (Sau nhiều tháng cố gắng, chúng tôi phải cắn răng chấp nhận rằng dự án sẽ không thành công.)

  5. Trong cuộc sống cá nhân:

    • “He didn’t want to apologize, but he knew he had to bite the bullet if he wanted to save their friendship.” (Anh ấy không muốn xin lỗi, nhưng anh ấy biết mình phải cắn răng chịu đựng nếu muốn cứu vãn tình bạn của họ.)

Đồng nghĩa với “bite the bullet”

Các từ đồng nghĩa với "bite the bullet"

Các từ đồng nghĩa với “bite the bullet”

Đồng nghĩa phổ biến và thông tục (Common & Informal)

  • Tough it out: Chịu đựng một tình huống khó khăn, thường là cho đến khi nó kết thúc hoặc trở nên tốt hơn.

    • Ví dụ: “It’s a tough time, but we just have to tough it out.”

  • Suck it up: (Thông tục, hơi thô) Nén lại cảm xúc tiêu cực (đau đớn, khó chịu) và tiếp tục làm điều cần làm.

    • Ví dụ: “I know it hurts, but you just have to suck it up and finish the race.”

  • Grin and bear it: Cố gắng chịu đựng một tình huống khó chịu mà không than vãn, thường là với vẻ mặt tươi cười giả tạo.

    • Ví dụ: “I hate my new boss, but I just have to grin and bear it until I find another job.”

  • Face the music: Chấp nhận hậu quả hoặc lời chỉ trích cho những gì bạn đã làm.

    • Ví dụ: “You made a mistake, now you have to face the music.”

  • Take one’s lumps: Chấp nhận hình phạt hoặc những lời chỉ trích mà không than phiền.

    • Ví dụ: “He knew he’d made a bad decision, so he was ready to take his lumps.”

2. Đồng nghĩa trung tính hơn (Neutral)

  • Endure: Chịu đựng, cam chịu một cách kiên cường.

    • Ví dụ: “She had to endure years of hardship before finding success.”

  • Tolerate: Chấp nhận hoặc chịu đựng một điều gì đó khó chịu mà không phản đối.

    • Ví dụ: “I can tolerate a lot, but rudeness is unacceptable.”

  • Put up with: Chịu đựng, chấp nhận một điều gì đó không mong muốn.

    • Ví dụ: “I can’t put up with his constant complaining anymore.”

  • Cope (with): Đối phó, xoay sở với một tình huống khó khăn.

    • Ví dụ: “She’s struggling to cope with the demands of her new job.”

  • Go through with (something): Thực hiện một việc gì đó dù nó khó khăn hay không mong muốn.

    • Ví dụ: “It was a tough decision, but he decided to go through with the surgery.”

3. Đồng nghĩa trang trọng (Formal)

  • Persevere: Kiên trì, bền bỉ vượt qua khó khăn.

    • Ví dụ: “Despite numerous setbacks, they continued to persevere.”

  • Withstand: Chịu đựng, chống chọi được với áp lực, tác động.

    • Ví dụ: “The old bridge was built to withstand strong winds.”

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giải mã thành ngữ: "cry over spilt milk"

Giải mã thành ngữ: “cry over spilt milk”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Cry over pilt milk" là một thành ngữ (idiom) tiếng Anh rất phổ biến, có nghĩa là than vãn, hối tiếc hoặc buồn bã về [...]
Khi nào dùng "spill the tea"?

Khi nào dùng “spill the tea”?

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

"Spill the tea" là một thành ngữ tiếng lóng ( lang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã [...]
Nắm lòng cách dùng "out of the question"

Nắm lòng cách dùng “out of the question”

Ngữ pháp tiếng Anh 02.07.2025

Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi chúng ta cần diễn đạt một cách dứt khoát rằng điều gì đó là hoàn toàn không thể [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!