Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi chúng ta cần diễn đạt một cách dứt khoát rằng điều gì đó là hoàn toàn không thể thực hiện được hoặc không thể chấp nhận. Khi đó, cụm từ “out of the question” chính là một công cụ ngôn ngữ vô cùng mạnh mẽ và hiệu quả.

Nắm lòng cách dùng “out of the question”
Các tầng nghĩa của “out of the question“
“Out of the question” mang một ý nghĩa rất rõ ràng, nhưng có thể được hiểu theo hai tầng mức độ:
-
Tuyệt đối không thể, bất khả thi (Absolutely impossible): Đây là tầng nghĩa mạnh nhất và phổ biến nhất. Điều gì đó “out of the question” có nghĩa là nó không có khả năng xảy ra hoặc thực hiện được trong bất kỳ trường hợp nào.
-
Ví dụ: “Climbing Mount Everest in winter is out of the question without proper training and equipment.” (Leo núi Everest vào mùa đông là điều không thể nào nếu không có sự huấn luyện và trang bị phù hợp.)
-
-
Không thể chấp nhận được, không được phép (Not acceptable, not allowed): Ở tầng nghĩa này, việc gì đó không phải là bất khả thi về mặt vật lý, nhưng nó bị loại bỏ vì lý do đạo đức, quy tắc, tài chính, hoặc sự không mong muốn.
-
Ví dụ: “Asking for a pay raise after just one month is out of the question.” (Việc đòi tăng lương chỉ sau một tháng là điều không thể chấp nhận được.)
-

Các tầng nghĩa của “out of the question”
Bối cảnh sử dụng “out of the question”
“Out of the question” thường được sử dụng trong các bối cảnh khi:
-
Từ chối một yêu cầu hoặc đề xuất: Đây là cách nói dứt khoát rằng một điều gì đó sẽ không xảy ra.
-
Nhấn mạnh sự bất khả thi: Khi muốn khẳng định một việc là hoàn toàn không thể thực hiện được.
-
Đặt ra giới hạn, quy tắc: Khi một điều gì đó đi ngược lại nguyên tắc hoặc không được phép.
-
Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc thất vọng: Khi một ý tưởng tưởng chừng khả thi lại bị loại bỏ hoàn toàn.
Nguồn gốc của “out of the question”
Cụm từ “out of the question” đã xuất hiện trong tiếng Anh ít nhất từ thế kỷ 18. Nguồn gốc của nó khá trực quan:
-
“Question” ở đây không chỉ là “câu hỏi” mà còn có nghĩa là “sự xem xét”, “sự cân nhắc”, “sự tranh luận” hay “khả năng xảy ra”.
-
Khi một điều gì đó “out of the question” (ra khỏi phạm vi xem xét/cân nhắc), nó có nghĩa là nó không còn là một lựa chọn để thảo luận hay thực hiện nữa. Nó đã bị loại bỏ hoàn toàn.
Cụm từ này có lẽ đã phát triển từ ý tưởng rằng nếu một vấn đề không còn là “một câu hỏi” (một điều cần được đặt ra hay giải quyết), thì nó đã được loại bỏ khỏi tâm trí hoặc khỏi danh sách những điều cần bàn bạc.
Xem thêm: Cấu trúc với ‘begin’ đơn giản mà không đơn điệu
Ví dụ và cách dùng
-
Ví dụ 1 (Tuyệt đối không thể):
-
Cách dùng: Diễn tả một điều không thể xảy ra do hạn chế vật lý, logic.
-
“Can we fly to the moon next week?”
-
“No, that’s completely out of the question.”
-
(Không, điều đó hoàn toàn bất khả thi.)
-
-
Ví dụ 2 (Không thể chấp nhận):
-
Cách dùng: Từ chối một hành động, yêu cầu vì nó đi ngược lại quy tắc, đạo đức, hoặc không phù hợp.
-
“Could I borrow your car for the whole weekend?”
-
“Sorry, that’s out of the question. I need it on Sunday.”
-
(Xin lỗi, điều đó không thể được. Tôi cần nó vào Chủ Nhật.)
-
-
Ví dụ 3 (Về sự an toàn):
-
Cách dùng: Nhấn mạnh một hành động quá nguy hiểm để cân nhắc.
-
“Letting a child play near that busy road is out of the question.”
-
(Để một đứa trẻ chơi gần con đường đông đúc đó là điều không thể chấp nhận được/không được phép.)
-
-
Ví dụ 4 (Trong đàm phán):
-
Cách dùng: Dứt khoát loại bỏ một điều khoản hoặc yêu cầu.
-
“Your demand for a 50% discount is absolutely out of the question.”
-
(Yêu cầu giảm giá 50% của bạn là hoàn toàn không thể nào.)
-
Đồng nghĩa với out of the question

Đồng nghĩa với out of the question
1. Đồng nghĩa diễn tả sự bất khả thi tuyệt đối (Absolutely impossible)
-
Impossible: Đây là từ trực tiếp và rõ ràng nhất.
-
Ví dụ: “It’s impossible to finish this work in one hour.” (Không thể nào hoàn thành công việc này trong một giờ.)
-
-
Unthinkable: Một điều không thể tưởng tượng nổi, không nên được cân nhắc.
-
Ví dụ: “Cheating on the exam is unthinkable for her.” (Việc gian lận trong kỳ thi là điều không thể tưởng tượng được đối với cô ấy.)
-
-
Inconceivable: Tương tự như “unthinkable”, rất khó hoặc không thể tin được hay hình dung được.
-
Ví dụ: “It’s inconceivable that he would betray our trust.” (Thật không thể tưởng tượng nổi là anh ta lại phản bội lòng tin của chúng ta.)
-
-
No way! (Informal): Cách nói thông tục, rất dứt khoát để từ chối hoặc nói “không đời nào”.
-
Ví dụ: “You want me to work on Saturday? No way!” (Bạn muốn tôi làm việc vào thứ Bảy à? Không đời nào!)
-
2. Đồng nghĩa diễn tả sự không thể chấp nhận được (Not acceptable/allowed)
-
Unacceptable: Không thể chấp nhận được, không đúng mực.
-
Ví dụ: “His behavior was completely unacceptable.” (Hành vi của anh ấy hoàn toàn không thể chấp nhận được.)
-
-
Forbidden: Bị cấm, không được phép.
-
Ví dụ: “Smoking is forbidden in this building.” (Hút thuốc bị cấm trong tòa nhà này.)
-
-
Not allowed: Không được cho phép.
-
Ví dụ: “Children are not allowed in the laboratory.” (Trẻ em không được phép vào phòng thí nghiệm.)
-
-
Out of bounds: Vượt quá giới hạn cho phép (thường dùng trong thể thao hoặc khu vực cấm).
-
Ví dụ: “That kind of language is out of bounds in a professional setting.” (Kiểu ngôn ngữ đó là không được phép trong môi trường chuyên nghiệp.)
-
3. Đồng nghĩa diễn tả sự từ chối dứt khoát (Definite refusal)
-
No chance! (Informal): Không có cơ hội nào, chắc chắn là không.
-
Ví dụ: “Win the lottery? No chance!” (Trúng xổ số ư? Không có cơ hội nào đâu!)
-
-
Absolutely not: Từ chối tuyệt đối.
-
Ví dụ: “Are you willing to compromise on this point? Absolutely not.” (Bạn có sẵn lòng thỏa hiệp về điểm này không? Chắc chắn là không.)
-
-
Under no circumstances: Không trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Thường dùng trong các văn bản trang trọng hoặc để nhấn mạnh.
-
Ví dụ: “Under no circumstances should you open that door.” (Trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn cũng không được mở cánh cửa đó.)
-