Tiền bạc là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống thường ngày, bởi vì tiền chính là phương tiện, công cụ để con người giao dịch, trao đổi hàng ngày. Vì vậy, nắm được nhiều từ vựng tiếng Anh về tiền chính là chìa khóa giúp bạn có vốn từ phong phú để sử dụng trong giao tiếp hơn. Bài viết này, Language Link Academic sẽ bổ sung cho bạn những từ vựng tiếng Anh về tiền tệ mà bạn nên biết để tự tin chinh phục chủ đề này trong tiếng Anh.
1. Tổng hợp 20 từ vựng tiếng Anh về tiền
1 |
afford (v) |
/əˈfɔrd/ |
có đủ sức trả, có đủ tiền trả |
2 |
income (n) |
/ˈɪnkʌm/ |
thu nhập |
3 |
pocket money (n) |
/ˈpɑkɪt ˌmʌni/ |
tiền tiêu vặt |
4 |
bonus (n) |
/ˈboʊnəs/ |
tiền thưởng |
5 |
inherit (v) |
/ɪnˈhɛrət/ |
hưởng, thừa hưởng, thừa kế |
6 |
commission (n) |
/kəˈmɪʃn/ |
tiền hoa hồng |
7 |
compensation (n) |
/ˌkɑmpənˈseɪʃn/ |
tiền bồi thường, tiền đền bù |
8 |
salary (n) |
/ˈsæləri/ |
tiền lương (tính theo tháng, năm) |
9 |
pension (n) |
/ˈpɛnʃn/ |
lương hưu |
10 |
profit (n) |
/ˈprɑfət/ |
lợi nhuận, tiền lời |
11 |
cash (n) |
/kæʃ/ |
tiền mặt |
12 |
coin (n) |
/kɔin/ |
tiền xu |
13 |
grant (n) |
/ɡrænt/ |
tiền trợ cấp |
14 |
lend (n) |
/lɛnd/ |
cho vay |
15 |
piggy bank (n) |
/’pigi bæɳk/ |
lợn tiết kiệm |
16 |
bankrupt (v) |
/ˈbæŋkrʌpt/ |
phá sản, vỡ nợ |
17 |
wealthy (adj) |
/ˈwɛlθi/ |
giàu, giàu có |
18 |
poverty (n) |
/ˈpɑvərt̮i/ |
sự nghèo nàn, sự nghèo đói |
19 |
earn (v) |
/ərn/ |
kiếm tiền |
20 |
receipt (n) |
/rɪˈsiːt/ |
Biên lai |
2. Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền
Nói về chủ đề tiền, không chỉ tồn tại nhiều từ vựng tiếng Anh về tiền mà còn có rất nhiều cụm từ, thành ngữ hay và thú vị có liên quan vấn đề tài chính. Những cụm từ, thành ngữ sau đây sẽ cung cấp cho bạn những cách nói hay và mới sẽ là nguồn thông tin hữu ích cho bạn áp dụng vào những ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
1. Break the bank | Dùng hết tiền tài của cải để làm việc gì đó | They broke the bank to buy that villa. | Họ đã dành hết tiền tài để mua căn biệt thự đó. |
2. To be broke | Không một xu dính túi, ‘phá sản’ | Many people went broke because of the storm. | Nhiều người bị mất trắng, không một xu dính túi do cơn bão. |
3. Pay top dollar | Bỏ tiền ra rất nhiều cho một thứ gì đó (như đấu giá kỉ vật). | Jame paid top dollar for that ancient bracelet. | Jame đã bỏ ra rất nhiều tiền để mua chiếc vòng tay cổ đó. |
4. A pretty penny | Chỉ sự đắt đỏ của một thứ gì đó. | That dress costs a pretty penny. | Chiếc váy đó rất là đắt. |
5. Spend money like water | tiêu xài rất hoang phí | Mike spends money like water beacause his father is so rich. | Mike tiêu tiền rất hoang phí bởi cha cậu ấy là người giàu có. |
6. Money talks | Nói về những người có tiền (người nào có tiền thì quyền lực của họ cũng lớn hơn và có ảnh hưởng hơn những người khác. | Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks. | Đừng lo. Tôi có cách để những thứ này được hoàn thành. Có tiền là xong hết. |
7. Money doesn’t grow on tree | hàm ý tiền không phải tự nhiên mà có, nên không được phung phí, cần phải cân nhắc khi dùng. | Learn how to save money right now, money doesn’t grow on trees, you know! | Hãy học cách tiết kiệm ngay từ bây giờ, tiền đâu phải tự nhiên mà có. |
8. Have money to burn | Có rất nhiều tiền để tiêu xài | I don’t know what her job is but she certainly seems to have money to burn. | Tôi không biết cô ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm. |
9. Throw your money around / about | Ném tiền qua cửa sổ, hàm ý tiêu tiền phung phí | Our work is unstable, so do not throw money around by buying these expensive things. | Công việc của chúng ta không ổn định, vì vậy đừng có ném tiền qua cửa sổ bằng việc mua những thứ đắt đỏ này. |
10. To have more money than sense/ Be burning a hole in the pocket | Lãng phí tiền bạc | She just bought a fashion handbag. She has more money than sense. | Cô ấy mới mua một chiếc túi xách rất thời trang. Cô ta thật lãng phí tiền bạc. |
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh về tiền
Lựa chọn đáp án phù hợp với ô trống
1. I was so disappointed when I found my ‘Ming’ vase was ________
A. absolutely priceless.
B. cost an arm and a leg.
C. worthless.
D. cost next to nothing.
2. I’m usually completely _________ after Christmas
A. broke
B. bankrupt
C. poor
D. hand to mouth
3. Private schools in Hong Kong __________
A. are dirt cheap.
B. cost a fortune.
C. cost next to nothing.
D. paid over the odds.
4. We_______________ HK$ 50,000 to buy a new car.
A. Lent
B. Borrowed
C. Loan
D. Loaned
5. One of the ___________ of working for a bus company is that you get free travel.
A. Salaries
B. Packages
C. Perks
D. Bonus
6. Last weekend I _________________HK$ 5,000 on a slap-up meal for my friends.
A. Burned
B. Splashed
C. Blew
D. Skint
7. I’m saving my inheritance __________
A. for a bad financial situation.’
B. for the rain.
C. for a rainy day.
D. for a rainy period.
8. Money ______
A. talks!
B. walks!
C. speaks!
D. flies!
9. Which of the following do you think is a popular English saying?
A. In for a penny, in for a dollar.
B. In for a penny, in for a pound.
C. In for a penny, in for a good time.
D. In for a penny, in for a fall.
10. Which of the following do you think is a popular English saying?
A. Money grows on trees.
B. Money falls from heaven.
C. Money doesn’t grow on trees.
D. Money grows in the garden.
Đáp án:
1 | C | 2 | A |
3 |
B (cost a fortune: quá đắt) |
4 | B |
5 |
C (perks: lợi ích thêm) |
6 | C |
7 | C | 8 | A |
9 |
B (In for a penny, in for a pound: được voi đòi tiên) |
10 | C |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về tiền mà Language Link Academic muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng với những thông tin, kiến thức hữu ích này sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn trong việc học tập và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Nếu bạn đang cần sự tư vấn về phương pháp học và lộ trình học hiệu quả, đừng ngần ngại mà đến ngay khóa học cho sinh viên và người đi làm của Language Link Academic để nhận được sự giúp đỡ tận tình.
Chúc các bạn thành công!
Đọc thêm: