Nhiều bạn dễ bị nhầm lẫn giữa Play, Go và Do khi nói về các hoạt động thể thao trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Language Link Academic sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt và sử dụng Play, Go và Do chính xác, chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu bạn có thắc mắc cần giải đáp thì hãy gửi câu hỏi ở phần bình luận để nhận được câu trả lời sớm nhất nhé. Bắt đầu bài học nào!
Bạn có biết người Anh “chơi” thể thao với tận 3 động từ?
Trong tiếng Anh, có tận 3 động từ mà bạn có thể sử dụng với các môn thể thao. Đó là PLAY, DO và GO.
Nhìn thì chỉ có PLAY /pleɪ/ là quen thuộc và gần với tiếng Việt nhất, vì nó là “chơi” mà. Nhưng bạn biết không, không phải môn thể thao nào cũng có thể sử dụng với PLAY. Đối với những môn thể thao không “đi” được với PLAY, ta cần sử dụng DO /duː/ và GO /ɡəʊ/ để làm động từ kèm theo. Hãy quan sát 3 ví dụ sau đây:
- Toan plays football. (Toàn chơi bóng đá.)
- Lan doesn’t do Yoga. (Lan không tập Yoga.)
- Quan went swimming yesterday. (Quân đi bơi ngày hôm qua.)
Trong 3 ví dụ trên, chúng ta có 3 môn thể thao FOOTBALL (/ˈfʊtbɔːl/ bóng đá), YOGA (/ˈjəʊɡə/ Du già), SWIMMING (/ˈswɪmɪŋ/ bơi lội). Những môn thể thao này lại đi với 3 động từ chơi thể thao khác nhau và chúng không thể thay thế lẫn nhau!
Vậy, có quy tắc hay quy luật nào khi lựa chọn động từ để đi cùng các môn thể thao hay không?
Câu trả lời là “có” nhé! Dĩ nhiên là chúng ta có quy tắc để phân định giữa các động từ này, nếu không thì đến người bản địa cũng sẽ chẳng thể sử dụng đúng nổi mất rồi. Để lựa chọn đúng động từ, chúng ta dựa vào đặc điểm của môn thể thao đó, cụ thể:
- Với các môn thể thao chơi với bóng (ball games) hay các môn thể thao đồng đội (team games), ta sử dụng PLAY, ví dụ như FOOTBALL (bóng đá), BASKETBALL (/ˈbɑːskɪtbɔːl/ bóng rổ), TUG OF WAR (/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ kéo co),…
- Với các môn thể thao mang tính rèn luyện, ta sử dụng DO, ví dụ như TAEKWONDO (/ˌtaɪˌkwɒnˈdəʊ/ Đài quyền đạo), JUDO (/ˈdʒuːdəʊ/ Nhu đạo), YOGA (Du già),…
- Với các môn thể thao có kết thúc bằng đuôi -ING, ta sử dụng GO, ví dụ như WALKING (/ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ), SWIMMING (bơi lội), RUNNING (/ˈrʌnɪŋ/ chạy bộ),…
Để các bạn hiểu rõ hơn, chúng ta có một vài ví dụ:
- My brother plays baseball, I play volleyball. (Anh trai tôi chơi bóng chày, còn tôi chơi bóng chuyền.)
- Doing Vovinam is a compulsory activity at my school. (Tập luyện Vovinam là một hoạt động bắt buộc ở trường tôi.)
- My boyfriend asked me to go diving with him today. (Bạn trai tôi rủ tôi đi lặn cùng anh ấy hôm nay.)
Như vậy, chúng ta đã hiểu khi nào ta sử dụng các động từ chơi thể thao PLAY, DO, GO rồi đúng không?
Tập luyện và chơi thể thao là những hoạt động rất có lợi cho sức khỏe. Hãy cùng Language Link Academic rèn luyện sức khỏe và chăm chỉ học tiếng Anh nữa nhé. Dưới đây là một số câu bài tập hoàn thành câu để các bạn luyện tập.
Tham khảo chương trình Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh THPT tại: https://llv.edu.vn/ và tiếp tục ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic nhé! Xin chào và hẹn gặp lại.
BÀI TẬP
Hoàn thành các câu sau với động từ chơi thể thao thích hợp.
- My parents like nature, they _______ mountain climbing every month.
- An used to _______ handball everyday.
- Quang has _______ Karatedo for 5 years, he really loves it.
- Xuan and I want to _______ Yoga 3 times a week but we are too busy.
- In the winter, I love to _______ ice skating with my friends.