Từ vựng tiếng Anh về gia đình là một trong những chủ điểm quen thuộc, gần gũi và cơ bản nhất với học sinh. Tuy nhiên, đa số vốn từ vựng của các bạn chỉ dừng lại ở những từ và cụm từ đơn giản, những danh xưng thường ngày mà vẫn chưa có sự mở rộng hay hệ thống. Trong bài viết hôm nay, Language Link Academic xin gửi đến bạn tuyển tập từ vựng tiếng Anh về gia đình, cùng những định hướng để bạn trau dồi từ vựng hiệu quả.
1. Học từ vựng thế nào để thuộc nhanh, nhớ lâu?
Đây là một câu hỏi mà nhiều bạn học sinh tự đặt ra cho bản thân trong quá trình học tiếng Anh. Trong các phương pháp học thuộc từ vựng hiệu quả được khuyên dùng, phương pháp học theo câu, đoạn văn được đánh giá cao. Với phương pháp này, bạn vừa có thể học từ vựng, học cách dùng từ vựng đó trong các ngữ cảnh cụ thể cũng như cách kết hợp từ vựng với nhiều từ khác.
Bạn có thể “sáng tạo” một đoạn văn với nội dung thú vị, ấn tượng để dễ dàng ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể thử nghiệm một số phương pháp khác để học từ vựng như: viết từ vựng nhiều lần, sử dụng thẻ từ vựng, học từ vựng theo cách phát âm hay thậm chí học bằng các trò chơi… và lựa chọn cho mình phương pháp phù hợp nhất.
Lưu ý thứ hai để bạn có thể ghi nhớ từ vựng thật lâu là hãy hệ thống và học từ vựng theo chủ đề. Trong chủ đề lớn, hãy chia từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn. Cách học từ vựng theo hệ thống này sẽ giúp bạn dễ dàng tư duy cách diễn đạt khi viết bài văn tiếng Anh hay giao tiếp thường ngày.
Đa số các bạn học sinh thường học từ vựng tổng hợp, bắt gặp từ mới nào là học từ mới đó, mà quên đi việc hệ thống, đưa từ vựng về các chủ đề lớn, nhỏ khác nhau. Và kết quả là, khi cần sử dụng đến từ vựng đó, bạn không thể hoặc mất rất nhiều thời gian để nhớ ra
Tham khảo:
- Bộ ba chủ đề từ vựng giúp bé lớp 1 tiến bộ cực nhanh
- Bộ 7 chủ đề từ vựng học sinh lớp 2 không thể bỏ qua
- 7 phương pháp dạy từ vựng cho trẻ lớp 3 hiệu quả
- Bộ sáu chủ đề từ vựng cực hay cho các bạn lớp 4
- Cập nhật từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất
Ví dụ về phương pháp học từ vựng bằng cách đặt câu với Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình kèm nghĩa và ví dụ minh họa:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
close-knit family (n) | gia đình đoàn kết | We’re a pretty close – knit family, we tend to talk each other everyday. |
relatives (n) | họ hàng | I don’t know a lot of my relatives, we live far away from each other. |
only/eldest/middle child (n) | con một/con cả/con thứ | I’m an only child and I think because of that I have a closer relationship with my mother than some other children do. |
separated/divorced (a) | chia tay/ly hôn | In fact, my parents are divorced and I was brought up by my mother |
step/half brother (sister) (n) | anh (chị) em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha | I guess I’m close to my step brother just because we’re almost same age. |
2. Tuyển tập từ vựng tiếng Anh về gia đình
Bạn đã biết cách học từ vựng hiệu quả? Bây giờ, hãy cùng Language Link Academic khám phá kho từ vựng tiếng Anh về gia đình ngay thôi!
a/ Các loại hình gia đình
nuclear family (n): gia đình hạt nhân (có một, hoặc hai thế hệ ) | immediate family (n): gia đình trực tiếp (gia đình theo quy định của pháp luật) |
extended family (n): gia đình mở rộng (có từ ba thế hệ trở lên). | step family (n): gia đình có bố/mẹ kế |
foster family (n): gia đình có con nuôi |
b/ Các thành viên trong gia đình
offspring (n): trẻ con, trẻ nhỏ | younger brother/sister (n): em trai/em gái | sibling (n): anh chị em ruột |
twins (n): cặp song sinh | elder sister/brother (n): chị gái/anh trai | spouse (n): vợ/chồng |
newborn baby (n): trẻ sơ sinh | grandparents (n): ông bà | father/mother-in-law (n): bố/mẹ của chồng/vợ |
grandchildren (n): cháu (con của con mình) | son/daugher-in-law (n): con rể/con dâu |
Gia đình nhỏ đáng yêu của diễn viên Blake Lively và “Deadpool” (Ryan Reynolds)
c/ Các từ vựng liên quan đến họ hàng và con nuôi
nephew (n): cháu trai (con của anh/chị) | niece (n): cháu gái (con của anh/chị) | cousin (n): anh/em họ |
close relatives (n): những người họ hàng gần | distant relatives (n): những người họ hàng xa | kin (n): thân nhân |
adopted son/daughter (n): con trai/gai nuôi | step father/mother (n): bố/mẹ kế | foster father/mother (n): bố mẹ nuôi |
orphan (n): trẻ mồ côi | grandson (n): cháu trai | granddaughter (n): cháu gái |
d/ Các mối quan hệ trong gia đình
single (adj): độc thân | married (adj): đã kết hôn | divorced (adj): ly hôn |
engagement (n): cầu hôn | groom (n): chú rể | separated (adj): chia tay |
bride (n): cô dâu | widow (n): góa phụ | alimony (n): trợ cấp nuôi con |
newlyweds (n): vợ chồng mới cưới |
e/ Một số từ vựng khác
ancestor (n): tổ tiên | forefather (n): tổ tiên | descendant (n): hậu duệ |
heir (n): người thừa kế, kế tự | generation (n): thế hệ | genealogy book (n): gia phả |
family tree (n): phả hệ gia đình | family history (n): lịch sử gia đình | guardian (n): người giám hộ |
godfather/mother (n): bố/mẹ đỡ đầu | goddaughter/son (n): con gái/con trai đỡ đầu | pregnancy (n): có thai |
funeral (n): chôn cất | burial (n): việc mai táng | grave (n): phần mộ |
Học thêm nhiều từ vựng và cách phát âm thật chuẩn cùng Language Link Academic qua video thú vị này nhé:
Nguồn: English Singsing
Language Link Academic mong rằng, với phương pháp học và kho từ vựng tiếng Anh về gia đình chúng tôi cung cấp, sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trau dồi vốn từ vựng của bản thân. Học từ vựng nói riêng, và học tiếng Anh nói chung là cả một quá trình, đòi hỏi người học phải kiên trì và có cho mình phương pháp phù hợp.
Hiểu được mong muốn đó của người học tiếng Anh, đặc biệt là của các bạn học sinh vừa mới làm quen với môn học này, chúng tôi đã nghiên cứu và cho ra đời khóa học Tiếng Anh chuyên Tiểu học theo tiêu chuẩn quốc tế, với mục tiêu giúp xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc và phát triển tư duy toàn diện cho tương lai.