Cụm động từ dường như đã trở thành một phần không thể tách rời trong cả giao tiếp và văn học thuật. Khi xem các bộ phim, nghe các bài hát nước ngoài, các bạn sẽ thấy tần suất xuất hiện của cụm động từ rất dày đặc. Và khi đến với những đoạn văn học thuật (ví dụ bài đọc trong IELTS Reading), các bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm động từ trong đó.
Nhận biết được tầm quan trọng của cụm động từ, Language Link Academic muốn gửi đến các bạn bài viết nhằm giải đáp những thắc mắc của các bạn xung quanh cụm động từ và đưa ra những cụm động từ thông dụng nhất.
Định nghĩa
Cụm động từ hay “phrasal verbs” là một động từ cấu thành từ một động từ chính, kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ, hoặc cả hai. Thông thường, ý nghĩa của chúng khó đoán nếu bạn dịch từ nghĩa của từng từ riêng lẻ, thay vào đó, cụm động từ mang ý nghĩa nhất định khi đã kết hợp lại.
Eg: He has always looked down on me.
Trong ví dụ trên, cụm động từ “to look down on someone” không có nghĩa là bạn đang “look down” (nhìn xuống) từ một vị trí cao hơn xuống ai đó ở vị trí thấp hơn bạn. Cụm động từ này mang ý nghĩa bạn nghĩ bạn tốt hơn ai đó:
→ He has always looked down on me. (Anh ấy luôn nghĩ là mình hơn tôi.)
25 cụm động từ thông dụng
- bring up: nuôi dưỡng, chỉ việc cha mẹ nuôi dưỡng con cái
Eg: Bringing up 3 kids is not easy nowadays. (Nuôi dạy 3 đứa trẻ thì không hề dễ dàng vào thời buổi này.)
- bring on: lý do dẫn đến một chuyện gì đó (thường là những sự việc mang nghĩa tiêu cực)
Eg: His back strain was brought on by many years of working. (Chứng đau lưng của ông ấy là do nhiều năm làm việc.)
- call off: hủy
Eg: He told me that tomorrow’s meeting was called off. (Anh ấy đã bảo với tôi rằng cuộc họp ngày mai bị hủy.)
- come in: đi vào
Eg: Come in, please! This is your room from now on. (Mời vào, từ nay đây sẽ là phòng của cháu.)
- come across: tình cờ bắt gặp, tìm thấy
Eg: Yesterday, when I cleaned my room, I came across my old diary. (Hôm qua, khi tôi dọn phòng, tôi tình cờ tìm thấy cuốn nhật ký cũ của mình.)
- come up (with something): suy nghĩ về một ý tưởng
Eg: When I got home, I came up with a idea for my next novel. (Khi về đến nhà, tôi đã suy nghĩ về một ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của tôi.)
- cut (it) out: dừng lại, cùng nghĩa với “stop it”
Eg: “Cut it out! I cannot concentrate on doing homework if you keep singing!” (Dừng lại đi! Em không thể nào tập trung vào làm bài tập được nếu chị cứ tiếp tục hát!)
- drop off: Bỏ lại vật gì đó hoặc ai đó tại một địa điểm
Eg: My brother gives me a ride and drops me off at my school every day. (Anh trai tôi chở tôi và thả tôi xuống chỗ trường tôi mỗi ngày.)
- fill out: điền vào đơn
Eg: It takes me 15 minutes for filling out this application form. (Tôi đã mất 15 phút để điền vào đơn đăng ký này.)
- find out: phát hiện ra điều gì
Eg: Finally, I found out that I shouldn’t believe her. (Cuối cùng thì tôi phát hiện ra rằng, tôi không nên tin cô ấy.)
- get away from someone: Tránh xa ra khỏi ai đó
Eg: Get away from me, or I will call police! (Tránh xa tôi ra, không tôi sẽ gọi cảnh sát!)
- get up: đứng dậy, thức dậy
Eg: Yesterday, I got up at 4 a.m. (Hôm qua tôi đã thức dậy lúc 4 giờ sáng.)
- give back: trả lại vật gì đó
Eg: He borrowed my book and promise that he would give it back on Monday. (Anh ấy đã mượn sách của tôi và hứa sẽ trả lại vào thứ Hai.)
- give up: dừng làm một việc gì đó, từ bỏ, đầu hàng
Eg: After 4 months of looking for a scholarship, she gave up and found a job. (Sau bốn tháng tìm kiếm học bổng, cô ấy đã từ bỏ và tìm một công việc.)
- grow up: lớn lên, đôi khi được sử dụng khi nói về một người nào đó đã không còn hành xử một cách trẻ con nữa.
Eg: Grow up, don’t act like a child! (Trưởng thành lên đi, đừng hành xử như trẻ con vậy nữa!)
- hold on: Bám chắc vào một vật. Cụm động từ này cũng được sử dụng khi bạn muốn người khác chờ bạn trong giây lát.
Eg: Hold on, I am speeding up! (Bám chắc vào, tớ tăng tốc đấy!)
- hold up: trì hoãn
Eg: I can’t believe that they hold up this evening’s meeting. (Tôi không thể tin được họ lại trì hoãn buổi họp tối nay.)
- make up: trang điểm
Eg: I make up everyday, although it wastes a lot of time. (Tôi trang điểm mỗi ngày, mặc dù nó tốn rất nhiều thời gian.)
- make up: tự tạo ra một câu chuyện, bịa chuyện hoặc nói dối.
Eg: He knew he was in trouble, so he made up a story to lie to me. (Anh ấy biết rằng sẽ gặp rắc rối nên đã bịa chuyện để nói dối tôi.)
- take off: cởi quần áo hoặc máy bay cất cánh.
Eg: Take off your shoes before you step in, please! (Làm ơn cởi giày của bạn ra trước khi bước vào!)
- try out: kiểm tra
Eg: I have to try it out before I buy it. (Tôi phải thử nó trước khi mua.)
- turn on/turn off: bật, tắt các thiết bị
Eg: Why do you always forget to turn off the light? (Sao con cứ suốt ngày quên tắt đèn thế?)
- turn down/turn up: cho âm lượng nhỏ xuống hoặc to lên
Eg: Could you please turn down the music? (Bạn làm ơn hãy cho nhỏ nhạc xuống được không?)
- turn up: khi một người làm mất một vật và bất ngờ tìm được lại nó
Eg: I turn up my uniform in garage. (Tôi bất ngờ tìm được đồng phục của tôi ở nhà để xe.)
- work out: luyện tập
Eg: I think that’s good when you work out everyday. (Tôi nghĩ là rất tốt khi mà bạn luyện tập mỗi ngày.)
Trên đây là 25 cụm động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Với 25 cụm động từ này, bạn có thể biến hóa cho đoạn văn của mình và câu nói trong các cuộc hội thoại của bản thân tự nhiên và phong phú hơn.
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các cụm động từ khác hoặc các nội dung kiến thức khác liên quan trên trang Language Link Academic. Những lớp học như tiếng Anh THPT và tiếng Anh THCS với nội dung kiến thức tương tự chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng. Chúc bạn thành công!