Mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

Mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

Mở đầu một thuyết trình bằng một cách đặc biệt, thú vị có thể giúp bạn thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu. Mở đầu thuyết trình của bạn một cách tự tin và thú vị để thu hút sự chú ý và tạo dựng nền tảng cho nội dung chính. Vậy làm sao để mở đầu thuyết trình thành công? Dưới đây là một số cách để bạn bắt đầu một bài thuyết trình bằng tiếng Anh một cách ấn tượng nhất.

Tại sao mở đầu thuyết trình quan trọng?

Tại sao mở đầu thuyết trình quan trọng?

Tại sao mở đầu thuyết trình quan trọng?

Mở đầu thuyết trình là một phần quan trọng và không thể thiếu. Vì mở đầu thuyết trình có tác động mạnh mẽ đến sự thành công của bài thuyết trình:

  • Thu hút sự chú ý: Mở đầu mạnh mẽ giúp bạn thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu. Điều này quan trọng nhằm giữ người nghe quan tâm và tập trung vào bài thuyết trình của bạn.
  • Giới thiệu chủ đề: Phần mở đầu cho phép bạn giới thiệu chủ đề chính của bạn một cách rõ ràng. Điều này giúp khán giả biết được họ sẽ nghe về gì trong bài thuyết trình.
  • Tạo liên kết: Mở đầu cung cấp cơ hội để bạn xây dựng liên kết với khán giả. Bằng cách chia sẻ một câu chuyện cá nhân, trích dẫn ấn tượng hoặc đặt câu hỏi tò mò, bạn có thể tạo sự kết nối và tương tác ban đầu.
  • Tạo sự mong đợi: Nếu bạn mở đầu một cách hấp dẫn, bạn có thể tạo sự mong đợi và tò mò trong lòng khán giả về nội dung tiếp theo của bạn. Họ sẽ muốn biết thêm và tiếp tục lắng nghe những gì bạn đang nói.
  • Thiết lập tông vị của bài thuyết trình: Mở đầu cũng giúp bạn thiết lập tông vị (tone) cho bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể quyết định sẽ trình bày nội dung một cách nghiêm túc, trò chuyện thân thiện, hoặc đầy sự tò mò tùy theo mục tiêu của bạn.

Bí quyết mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Bí quyết mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Bí quyết mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng

Trích dẫn ấn tượng:

Bắt đầu bằng một trích dẫn nổi tiếng hoặc câu nói đáng nhớ liên quan đến chủ đề của bạn.

Ví dụ:

“As Albert Einstein once said, ‘Imagination is more important than knowledge.’ Today, we will explore imagination and how it can change the world.”

“Như Albert Einstein từng nói, ‘Sự tưởng tượng quan trọng hơn tri thức.’ Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá về sự tưởng tượng và cách nó có thể thay đổi thế giới.”

Câu chuyện thú vị cho mở đầu thuyết trình:

Kể một câu chuyện thú vị hoặc ví dụ có thể kết nối với chủ đề của bạn. Điều này có thể giúp tạo sự kết nối với khán giả.

Ví dụ:

“Imagine a large concert is taking place, and in the midst of it, a young boy stands up and begins to sing. That boy is Andrea Bocelli, and the story of his journey from a blind child to an international artist will be the focus of our presentation.”

“Hãy tưởng tượng một buổi hòa nhạc lớn đang diễn ra, và giữa bầu không khí nồng ấm đó, một cậu bé trẻ đứng lên và bắt đầu hát. Đó chính là Andrea Bocelli, và câu chuyện về hành trình của anh từ một đứa trẻ mù đến một nghệ sĩ quốc tế sẽ là trọng tâm của bài thuyết trình của chúng ta.”

Số liệu ấn tượng:

Số liệu ấn tượng

Số liệu ấn tượng

Bạn có thể bắt đầu bằng việc đưa ra một con số, thống kê hoặc dữ liệu ấn tượng liên quan đến chủ đề của bạn.

Ví dụ:

“Every year, billions of plastic particles end up in the ocean, creating the world’s largest garbage patch. We need to find solutions to this problem, and today, we will explore the ways to protect our planet.”

“Mỗi năm, tỷ lệ hàng tỷ hạt nhựa kết thúc trong đại dương, tạo nên vùng biển rác lớn nhất thế giới. Chúng ta cần tìm giải pháp cho vấn đề này, và hôm nay, chúng ta sẽ khám phá các cách để bảo vệ hành tinh của chúng ta.”

Câu hỏi đầy thách thức cho phần mở đầu thuyết trình:

Đặt một câu hỏi đầy thách thức mà khán giả cần suy ngẫm và bạn sẽ đưa ra câu trả lời trong bài thuyết trình của mình.

Ví dụ:

“Have you ever wondered if humans can set foot on Mars in the future? In today’s presentation, we will explore significant advancements in space exploration and the potential of humans on the red planet.”

“Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu con người có thể đặt chân lên Sao Hỏa trong tương lai không? Trong bài thuyết trình hôm nay, chúng ta sẽ khám phá các tiến bộ đáng kể trong việc khám phá không gian và tiềm năng của con người trên hành tinh đỏ.”

Tóm tắt ngắn gọn:

Đôi khi, bắt đầu bằng một tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính của bài thuyết trình có thể làm cho khán giả hiểu về nội dung mà họ sẽ nghe. 

“Today, we will examine the challenges facing the automotive industry and how self-driving technology is reshaping our daily commute.”

“Hôm nay, chúng ta sẽ xem xét các thách thức đối mặt với ngành công nghiệp ô tô và cách công nghệ tự động hóa đang thay đổi cách chúng ta đi lại hàng ngày.”

Tạo kích thích tò mò khi mở đầu thuyết trình:

Đặt ra một câu hỏi hoặc tình huống mà khán giả muốn biết câu trả lời.

Ví dụ:

“Did you know that there’s a village in Japan where most residents live to be 100 years old? Let’s uncover their secrets in today’s presentation.”

“Bạn đã biết rằng có một ngôi làng ở Nhật Bản, nơi hầu hết các cư dân sống đến 100 tuổi không? Hãy cùng khám phá những bí mật của họ trong bài thuyết trình hôm nay.”

Cụm từ, cấu trúc phổ biến mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh

Cụm từ, cấu trúc phổ biến mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh

Cụm từ, cấu trúc phổ biến mở đầu thuyết trình bằng tiếng Anh

  1. Chào mọi người:

    • “Good morning/afternoon/evening, everyone.”
    • “Hello, ladies and gentlemen.”
    • “Hi, everyone.”
  2. Giới thiệu bản thân:

    • “Allow me to introduce myself. My name is [Your Name], and I’m [Your Position/Title] at [Your Organization].”
    • “I’m [Your Name], and I have been working in [Your Field] for [Number] years.”
  3. Nêu chủ đề chính:

    • “Today, I’m here to talk about…”
    • “The purpose of my presentation today is to discuss…”
    • “I would like to share some insights on…”
  4. Trích dẫn ấn tượng:

    • “As [Famous Person] once said, ‘[Quotation].’ This quote perfectly encapsulates the essence of our topic today.”
    • “I’d like to begin with a thought-provoking quote: ‘[Quotation].'”
  5. Câu chuyện/Thách thức:

    • “Let me start with a story that illustrates the importance of [Your Topic].”
    • “Have you ever faced the challenge of [Describe Relevant Challenge]? That’s what we’re going to explore today.”
  6. Số liệu ấn tượng:

    • “Consider this: [Statistic/Number] of people are affected by [Issue] each year.”
    • “The data shows that [Statistic/Percentage] of [Relevant Information].”
  7. Câu hỏi tò mò:

    • “Have you ever wondered why [Question]? Today, we’ll delve into the answer.”
    • “What if I told you that [Surprising Fact]? That’s the mystery we’re going to unravel.”
  8. Tạo sự tò mò:

    • “Get ready to be amazed as we uncover the secrets of [Topic].”
    • “By the end of this presentation, you’ll have a whole new perspective on [Topic].”

Xem thêm:

Chứng chỉ PET và IELTS – Nên thi cái nào?

9 tips chinh phục Chứng chỉ Aptis

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Thư viện tiếng Anh người lớn 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Thư viện tiếng Anh người lớn 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Thư viện tiếng Anh người lớn 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!