Những viên đá quý lấp lánh, với giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật lớn cũng là một chủ đề từ vựng thú vị trong tiếng Anh. Bạn thường cần dùng đến những tên các loại đá quý bằng tiếng Anh trong giao dịch, mua bán, thậm chí trong các bài viết luận về chủ đề tài nguyên hay miêu tả sự vật.
Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu tên các loại đá quý bằng tiếng Anh, và khám phá ý nghĩa thú vị ẩn sau những cái tên ấy trong bài viết hôm nay.
Tổng hợp tên các loại đá quý bằng tiếng Anh
- Diamond /´daiəmənd/: Kim cương
Đứng đầu trong danh sách này, cũng là loại đá quý phổ biến nhất chính là kim cương. Kim cương có màu trong suốt, với thành phần chính là cacbon nguyên chất, được sản sinh trong tự nhiên. Bên cạnh giá trị vật chất lớn, kim cương còn là hiện thân của sự sang trọng, quyền quý và là biểu tượng của tình yêu bất diệt.
- Sapphire /´sæfaiə/: Lam ngọc
Lam ngọc (Sapphire) cũng là từ quen thuộc trong tên các loại đá quý bằng tiếng Anh. Đá lam ngọc đại diện sự chân thành, lòng chung thủy sự may mắn, niềm hy vọng. Loại đá này cũng mang ý nghĩa biến ước mơ thành hiện thực, và mang lại may mắn trong hôn nhân.
- Opal /´oupl/: Đá mắt mèo
Nữ hoàng của những loại đá quý – Opal (đá mắt mèo) có rất nhiều màu sắc, trong đó, sắc đỏ nổi bật nhất có thể phát ra lửa. Opal đại diện cho niềm hy vọng, sự ngây thơ.
- Ruby /´ru:bi/: Hồng ngọc
Ruby (Hồng ngọc) là loại đá thường xuất hiện trong nhiều bộ phim Hollywood. Ruby được biết đến là một trong những loại đá quý hoàn hảo nhất, có tác dụng tốt tới sức khỏe như: lưu thông máu, ngủ ngon. Hồng ngọc tượng trưng cho quyền lực, sự tự do, và vui vẻ.
Nhẫn đính hôn của Miranda Kerr và Evan Spiegel
- Pearl /pə:l/: Ngọc trai
Ngọc trai cũng được coi là một loại đá quý quý hiếm, với vẻ đẹp tròn trịa, toàn vẹn, được ví như viên đá của mặt trăng. Ngọc trai là hiện thân của sự khiêm tốn, trong trắng và thuần khiết và đại diện cho một gia đình hạnh phúc.
- Emerald /´emərəld/: Ngọc lục bảo
Ngọc lục bảo đại diện cho sự phát triển, thanh bình, và an yên với màu xanh lục đặc trưng đầy ma mị. Ngọc lục bảo còn có tác dụng an thần, giảm stress, lo lắng, và làm tăng sức sáng tạo, tư duy và trí tuệ.
- Aquamarine /¸ækwəmə´ri:n/: Ngọc xanh biển
Cái tên tiếp theo trong danh sách tên các loại đá quý bằng tiếng Anh là Aquamarine (Ngọc xanh biển). Cái tên này bắt nguồn từ tương truyền rằng ngọc xanh biển xuất phát từ hòm châu báu của nàng tiên cá từ dưới đáy đại dương. Sắc xanh biển của loại đá này đại diện cho sự hòa bình, yên tĩnh và tình bạn.
Ngọc trai là phụ kiện trang sức được nhiều nghệ sĩ ưa chuộng
- Garnet /´ga:nit/: Ngọc hồng lựu
Ngọc hồng lựu với sắc đỏ rực rỡ là biểu tượng cho sự sức sống, nghị lực vươn lên, hay một tình yêu bất diệt, thủy chung, và tin cậy. Tương truyền rằng, ngọc hồng lựu sẽ mang lại may mắn trong hôn nhân, tình yêu và ngăn chặn kẻ thù.
- Agate /´ægət/: Mã não
Đây là loại đá quý khá quen thuộc tại Việt Nam, là chất liệu tạo thành nhiều đồ trang sức. Đá mã não tượng trưng cho sức khỏe, sự trường thọ, sung túc và được xem như là “lá bùa may mắn” của con người.
- Marble /ma:bl/: Đá cẩm thạch
Đá cẩm thạch là một trong những loại đá quý được ưa chuộng ở các nước Châu Á. Đá cẩm thạch có ý nghĩa mang lại sự an lành, mang lại may mắn cho người sở hữu.
- Moonstone /´mu:n¸stoun/ : Đá mặt trăng
Dù tên là Đá mặt trăng nhưng loại đá này không từ Mặt Trăng tới Trái Đất. Cái tên này xuất phát từ đặc điểm khi ánh sáng chiếu qua loại đá này sẽ khuếch tán ra ánh sáng giống như ánh trăng diệu kỳ. Đá mặt trăng có ý nghĩa hâm nóng tình yêu, vượt qua nỗi sợ hãi, mang lại sự bình yên và an lành.
- Obsidian /ɔb’sidiən/: Đá núi lửa
Đá núi lửa là một loại đá khá phổ biến, được tìm thấy ở sườn của những ngọn núi lửa cổ xưa, đã dừng hoạt động. Đá núi lửa có màu đen biểu tượng cho quyền lực, sự sang trọng, quý phái và thường được dùng để chế tác các trang sức mang tính tâm linh.
- Citrine /´sitrin/: Thạch anh vàng
Thạch anh vàng được biết đến là một trong những loại đá quý hiếm, và khó tìm nhất trên Trái Đất. Theo y học Phương Đông, thạch anh vàng có tác dụng kích thích não bộ, tăng cường khả năng tập trung, cân bằng lại các giác quan.
- Tiger’s eye /’taigə z ai/ : Đá mắt hổ
Cái tên đá mắt hổ phản ánh đặc điểm phản ứng với ánh sáng tạo vệt sáng, hay hiệu ứng mắt cọp . Đá mắt hổ được cho là có từ trường rất lớn, phù hợp với phái mạnh, thể hiện sức mạnh, lòng tin, dũng khí, và sự dũng cảm.
- Malachite /´mælə¸kait/: Đá khổng tước
Cuối cùng trong danh sách tên các loại đá quý bằng tiếng Anh là đá khổng tước – loại đá quý có vân và màu sắc rực rỡ, sang trọng, trong thành phần có chứa đồng. Loại đá này giúp hỗ trợ trí lực, tăng cường trực giác, và giúp người sở hữu tránh khỏi những tác động tiêu cực.
Đá quý không chỉ dùng làm trang sức mà còn được các nhà thiết kế tận dụng làm trang phục thêm lộng lẫy
Từ vựng tên các loại đá quý bằng tiếng Anh là một trong các nhóm từ vựng thông dụng trong giao tiếp và thực hành tiếng Anh hàng ngày (viết, nói, đọc…). Ngoài nhóm từ vựng thuộc chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm một số nhóm từ vựng thông dụng khác nhằm trau dồi thêm vốn từ vựng quý giá cho bản thân:
Language Link Academic vừa tổng hợp và cùng bạn khám phá tên các loại đá quý bằng tiếng Anh phổ biến nhất, cùng những ý nghĩa thú vị sau những màu sắc rực rỡ đó. Hãy cùng Language Link tích lũy thêm thật nhiều từ vựng, và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp chuẩn quốc tế với khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp.
Chúng tôi tin rằng, sau khóa học này, bạn sẽ tự tin giao tiếp với vốn kiến thức tiếng Anh toàn diện, cùng một tư duy nhạy bén, linh hoạt cần thiết trong sử dụng tiếng Anh thực tế.