Ngôn ngữ là công cụ không thể thiếu trong giao tiếp giữa con người với con người, tuy có rất nhiều công cụ khác nhau phục vụ cho việc giao tiếp, nhưng lời nói vẫn là công cụ hữu hiệu nhất, giúp bạn thể hiện được cảm xúc của mình với đối phương. Đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh, nếu bạn nắm vững và có nhiều kiến thức về từ vựng tiếng anh về cảm xúc, bạn sẽ rất thành công và trôi chảy trong việc giao tiếp với người nước ngoài, giúp họ hiểu được bạn đang nghĩ gì, nhận định về việc này ra sao, cảm xúc cho việc khác thế nào.
Vì vậy, bạn nên bỏ túi cho mình những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc cơ bản để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn đọc một số từ vựng cơ bản về cảm xúc, các bạn nhớ học kĩ nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
amused | /ə’mju:zd/ | vui vẻ |
angry | /’æŋgri/ | tức giận |
wonderful | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
annoyed | /əˈnɔɪd/ | bực mình |
appalled | /əˈpɔːld/ | rất sốc |
apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | hơi lo lắng |
arrogant | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo |
ashamed | /əˈʃeɪmd/ | xấu hổ |
bewildered | /bɪˈwɪldər/ | rất bối rối |
bored | /bɔ:d/ | chán |
confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | tự tin |
cheated | /tʃiːtɪd/ | bị lừa |
confused | /kən’fju:zd/ | lúng túng |
cross | /krɔːs/ | bực mình |
depressed | /dɪˈprest/ | rất buồn |
delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | rất hạnh phúc |
disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | vô cùng hạnh phúc |
enthusiastic | /ɪnθju:zi’æstɪk/ | nhiệt tình |
excited | /excited/ | phấn khích, hứng thú |
emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | dễ bị xúc động |
envious | /ˈenviəs/ | thèm muốn, đố kỵ |
embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | hơi xấu hổ |
frightened | /ˈfraɪtnd/ | sợ hãi |
frustrated | /frʌ’streɪtɪd/ | tuyệt vọng |
furious | /ˈfjʊriəs/ | giận giữ, điên tiết |
great | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
happy | /’hæpi/ | hạnh phúc |
horrified | /’hɒrɪfaɪ/ | sợ hãi |
hurt | /hɜ:t/ | tổn thương |
irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | khó chịu |
intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | hiếu kỳ |
jealous | /ˈdʒeləs/ | ganh tị |
jaded | /ˈdʒeɪdɪd/ | chán ngấy |
keen | /kiːn/ | ham thích, tha thiết |
let down | /let daʊn/ | thất vọng |
malicious | /mə’lɪʃəs/ | ác độc |
nonplussed | /ˌnɑːnˈplʌst/ | ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì |
negative | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực, bi quan |
overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | cực kỳ hứng thú. |
positive | /ˈpɑːzətɪv/ | lạc quan |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
reluctant | /rɪˈlʌktənt/ | miễn cưỡng |
sad | /sæd/ | buồn |
scared | /skerd/ | sợ hãi |
seething | /siːðɪŋ/ | rất tức giận nhưng giấu kín |
stressed | /strest/ | mệt mỏi |
surprised | /sə’praɪzd/ | ngạc nhiên |
suspicious | /səˈspɪʃəs/ | đa nghi, ngờ vực |
terrific | /terrific/ | tuyệt vời |
terrible | /ˈterəbl/ | ốm hoặc mệt mỏi |
terrified | /ˈterɪfaɪd/ | rất sợ hãi |
tense | /tens/ | căng thẳng |
thoughtful | /’θɔ:tfl/ | trầm tư |
tired | /’taɪɘd/ | mệt |
upset | /ʌpˈset/ | không vui |
unhappy | /ʌnˈhæpi/ | buồn |
victimised | /ˈvɪktɪmaɪz/ | cảm thấy là nạn nhân của ai/ cái gì đó |
anxious | /ˈæŋkʃəs/ | bất an |
worried | /’wʌrid/ | lo lắng |
2. Một số cụm từ tiếng Anh về cảm xúc
- flying high: rất vui vẻ
- over the moon: rất sung sướng
- pumped up: rất phấn khích về một cái gì đó
- fool’s paradise: đây là tình huống khi ai đó trở nên hạnh phúc vì họ đã bỏ qua hoặc quên được nỗi đau
- be down in the dumps: cảm thấy không vui hoặc không có hy vọng
- grief-stricken: cực kỳ buồn
- bite someone’s head off: phản ứng sự tức giận với ai đó
- black mood: tức giận hoặc chán nản
- drive up the wall: làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó
- have/get/feel butterflies in your stomach: cảm thấy rất lo lắng hoặc bồn chồn về một việc mà bạn phải làm, đặc biệt là một điều quan trọng
- afraid of your own shadow: rất dễ sợ hãi
- petrified of: cực kỳ sợ hãi, đặc biệt là để bạn không thể di chuyển hoặc quyết định phải làm gì
- feel out of it: cảm thấy lạc lõng
- puzzle over: suy nghĩ cẩn thận về ai đó hoặc cái gì đó trong một thời gian dài và cố gắng hiểu chúng
- ambivalent about: cảm thấy hoang mang, phân vân
Như vậy, từ vựng tiếng Anh về cảm xúc có ý nghĩa rất quan trọng không chỉ trong giao tiếp tiếp Anh thông dụng mà còn quan trọng đối với văn viết, vì vậy nắm chắc vốn từ vựng về cảm xúc là điều mà mỗi bạn học tiếng Anh cần phải tự trang bị và tích lũy cho mình thật tốt. Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Chuyên THCS của Language Link Academic để trang bị đầy đủ cho các em học sinh cấp 2 những kiến thức không chỉ về từ vựng hay ngữ pháp mà còn giúp các em mài dũa, trau dồi, củng cố nền tảng cũng như kỹ năng làm bài, thi cử, sẵn sàng cho các kỳ thi chuyên hay chứng chỉ quốc tế như Cambridge.