Khi mới bắt đầu làm quen với ngữ pháp tiếng Anh ở chương trình Tiếng Anh THCS, các kiến thức về thì có lẽ đã khiến kha khá học sinh đau đầu bởi số lượng các thì và cách sử dụng “na ná” nhau của chúng. Nếu bạn chưa thực sự nắm chắc kiến thức này thì còn chần chừ gì nữa, hãy học ngay cùng với Language Link Academic với chuỗi bài học về thì trong tiếng Anh nhé.
Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ giúp bạn ôn tập lại các kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn với các lý thuyết cơ bản và bài tập công thức thì Quá khứ Tiếp diễn.
1. Công thức thì Quá khứ Tiếp diễn
a/ Cách sử dụng
– Thì Quá khứ Tiếp diễn dùng để nhấn mạnh diễn biến hoặc quá trình xảy ra của sự việc trong quá khứ.
– Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- E.g. She was walking to school at 7am yesterday. (Vào lúc 7 giờ sáng ngày hôm qua, cô ấy đang đi bộ đến trường.)
– Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
- E.g. When I was sleeping, someone entered the room. (Khi tôi đang ngủ thì có ai đó đi vào phòng.)
– Diễn tả hai hành động cùng xảy ra một lúc trong quá khứ.
- E.g. John was doing his work while Emily was cooking dinner. (John đang làm việc trong khi Emily đang nấu bữa tối.)
b/ Công thức
- (+) S + was/were + V-ing + O
- (-) S + was/were + not + V-ing + O
- (?) Was/Were + S +V-ing + O?
c/ Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ: AT + giờ trong quá khứ, AT THIS TIME + thời gian trong quá khứ, DURING.
- E.g. I was watching TV at 10 last night. (Tôi đang xem ti vi lúc 10 giờ tối qua.)
WHILE khi hành động xảy ra trong quá khứ, thể hiện các hành động xảy ra cùng lúc.
- E.g. He was playing football while she was reading the book
d/ Cách chia động từ
Thêm -ing sau hầu hết các động từ.
- E.g. WALK -> WALKING, JUMP -> JUMPING,…
Động từ tận cùng là -e và có 1 phụ âm đứng trước, ta bỏ -e thêm -ing.
- E.g. USE -> USING, AMUSE -> AMUSING,…
Động từ kết thúc bởi 1 trọng âm có chứa 1 nguyên âm + 1 phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
- E.g. JOG -> JOGGING, STOP -> STOPPING,…
2. Bài tập công thức thì quá khứ tiếp diễn
a/ Chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
- I (play) _______ football with my friends 5pm yesterday.
- While he (cook) _______ lunch, his wife (clean) _______ the house.
- Paul (teach) _______ when Mat came in.
- Maria (sleep) _______ in the class during the lecture yesterday.
- We (stay) _______ in Melbourne at this time last year.
b/ Hoàn thành các câu sau
- At 11 pm yesterday, _______.
- During the meeting last month, _______.
- The radio was on, but nobody _______.
- They saw an accident when _______.
- While Jane was fixing the bike, _______.
c/ Đáp án
* Bài a
1. was playing |
2. was cooking |
3. was teaching |
4. was sleeping |
5. were staying |
* Bài b
Gợi ý: Bạn có thể có nhiều dạng đáp án khác nhau tuy nhiên, các đáp án phải ở thì quá khứ tiếp diễn. Dưới đây là gợi ý của Language Link Academic.
- …I was hanging out with my sister.
- …Jenny was sleeping.
- …was listening.
- …they were going home from work.
- …her son was playing with the kids.
Như vậy, trên đây, Language Link Academic đã cung cấp cho bạn đọc đầy đủ những kiến thức lý thuyết cơ bản nhất về thì quá khứ tiếp diễn để bạn có thể tự tin sử dụng nó trong hội thoại hay trong bài thi. Với 11 thì còn lại trong tiếng Anh, các bạn hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác để hoàn thiện trọn bộ kiến thức về thì nhé.
Hoặc bạn có thể tham khảo các khoá học Tiếng Anh Chuyên THCS của Language Link Academic với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng với lộ trình học được vạch định rõ ràng giúp cho người học tiếng Anh có định hướng nhất định để đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!