Công nghệ thông tin là ngành sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền và thu thập thông tin, đồng thời đang là một ngành học đang rất hot hiện nay. Làm việc trong môi trường CNTT chính là làm việc với tiếng Anh – khi mà các sách, tài liệu, phần mềm, không gian làm việc, ngôn ngữ lập trình,… chủ yếu đều bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, thiếu kỹ năng ngoại ngữ hiện tại chính là một trong những điểm yếu của các sinh viên CNTT ở nước ta. Vậy hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho 150 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin qua bảng dưới đây nào!
Công nghệ thông tin đang và sẽ thống trị thế giới
1. Một số từ viết tắt thường gặp
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
BIT (binary digit) |
/ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/ |
Noun |
đơn vị 0 hoặc 1 |
ASCII (American Standard Code for Information Interchange) |
/ˈaski/ |
Noun |
Hệ chuyển đổi thông tin theo mã chuẩn của Mỹ |
ROM (Read only memory) |
/rɒm/ /riːd ˈəʊnli ˈmeməri/ |
Noun |
bộ nhớ trong |
RAM (Random access memory) |
/ræm/ /ˈrændəm ˈækses ˈmeməri/ |
Noun |
bộ nhớ ngoài |
CPU (Central processing unit) |
/ˌsiː piː ˈjuː/ /ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ ˈjuːnɪt/ |
Noun |
bộ xử lí trung tâm |
CU (Control unit) |
/siː ˈjuː/ /kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/ |
Noun |
bộ điều khiển |
ALU ( Arithmetic logic unit) |
/əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk ˈjuːnɪt/ |
Noun |
bộ số học và logic |
LAN (Local area network) |
/læn/ /ˈləʊkl ˈeəriə ‘netwɜːk/ |
Noun |
mạng nội bộ |
HTML (HyperText Markup Language) |
/ˌeɪtʃ tiː em ˈel/ /ˈhaɪpətekst ˈmɑːkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Noun |
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
WAN (Wide area network) |
/wɒn/ /waɪd ˈeəriə ˈnetwɜːk/ |
Noun |
mạng diện rộng |
DNS (Domain Name System) |
/dəˈmeɪn neɪm ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống tên miền |
IC (integrated circuit) |
/ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/ |
Noun |
vi mạch |
URL (Uniform Resource Locator) |
/ˌjuː ɑːr ˈel/ |
Noun |
đường link |
IT (Information Technology) |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
Noun |
công nghệ thông tin |
2. Các hệ đếm trong máy tính
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
Positional numeral system |
/pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ đếm định vị |
Decimal numeral system |
/ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ đếm thập phân |
Binary numeral system |
/ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ nhị phân |
Octal number display |
/ˈɒkt(ə)l ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ |
Noun |
hệ bát phân |
Hex number display |
/hɛks ˈnʌmbə(r) dɪˈspleɪ/ |
Noun |
hệ thập lục phân |
3. Cấu tạo của máy tính
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
Hardware |
/ˈhɑːdweə(r)/ |
Noun |
phần cứng |
Software |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Noun |
phần mềm |
Main memory system |
/meɪn ˈmeməri ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống bộ nhớ chính |
Registers |
/ˈredʒɪstə(r)z/ |
Noun |
các thanh ghi |
Input |
/ˈɪnpʊt/ |
Noun |
bộ vào |
Output |
/ˈaʊtpʊt/ |
Noun |
bộ ra |
Cache memory |
/kæʃ ˈmeməri/ |
Noun |
bộ nhớ Cache |
Instruction |
/ɪnˈstrʌkʃn/ |
Noun |
hướng dẫn |
Program |
/ˈprəʊɡræm/ |
Noun |
chương trình |
Secondary memory |
/ˈsekəndri ˈmeməri/ |
Noun |
bộ nhớ phụ |
Floppy disk |
/ˈflɒpi dɪsk/ |
Noun |
đĩa mềm |
Hard disk |
/hɑːd dɪsk/ |
Noun |
đĩa cứng |
Compact disk |
/kəmˈpækt dɪsk/ |
Noun |
đĩa quang |
Memory stick |
/ˈmeməri stɪk/ |
Noun |
thẻ nhớ |
USB Flash Drive |
/ˌjuː es ˈbiː flæʃ draɪv/ |
Noun |
USB |
Function keypad |
/ˈfʌŋkʃn ˈkiːpæd/ |
Noun |
nhóm phím chức năng |
Numeric keypad |
/njuːˈmerɪk ˈkiːpæd/ |
Noun |
nhóm phím số |
Text |
/tekst/ |
Noun |
văn bản |
Graphics |
/ˈɡræfɪks/ |
Noun |
đồ họa |
Microprocessor |
/ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/ |
Noun |
bộ vi xử lý |
Port |
/pɔːt/ |
Noun |
cổng |
4. Các ngành nghề của ngành công nghệ thông tin
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
Software developer |
/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpə(r)/ |
Noun |
nhà phát triển phần mềm |
Computer and information research scientist |
/kəmˈpjuːtə(r) ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/ |
Noun |
nhà nghiên cứu khoa học máy tính |
Computer programmer |
/kəmˈpjuːtə(r) ˈprəʊɡræmə(r)/ |
Noun |
nhà lập trình máy tính |
Computer system analyst |
/kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ |
Noun |
Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính |
Web developer |
/web dɪˈveləpə(r)/ |
Noun |
nhà phát triển trang web |
5. Các từ vựng thường gặp khác trong công nghệ thông tin
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
Operating system |
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ điều hành |
Information |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/ |
Noun |
thông tin |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Noun |
dữ liệu |
Programming language |
/ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Noun |
ngôn ngữ lập trình |
Convert |
/kənˈvɜːt/ |
Verb |
chuyển đổi |
Browser |
/ˈbraʊzə(r)/ |
Noun |
trình duyệt |
Multi – user |
/ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/ |
Adjective |
đa người dùng |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Noun |
ứng dụng |
Single -user |
/ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/ |
Adjective |
đơn người dùng |
Storage |
/ˈstɔːrɪdʒ/ |
Noun |
lưu trữ |
Available |
/əˈveɪləbl/ |
Adjective |
có sẵn |
Version |
/ˈvɜːʃn/ |
Noun |
phiên bản |
Official |
/əˈfɪʃl/ |
Adjective |
chính thức |
Beta |
/ˈbiːtə/ |
Noun |
thử nghiệm |
Compatible |
/kəmˈpætəbl/ |
Adjective |
tương thích |
Customer |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
Noun |
khách hàng |
Develop |
/dɪˈveləp/ |
Verb |
phát triển |
Interrupt |
/ˌɪntəˈrʌpt/ |
Verb |
cản trở, gián đoạn |
Install |
/ɪnˈstɔːl/ |
Verb |
cài đặt |
Latest |
/ˈleɪtɪst/ |
Adjective |
mới nhất |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Verb |
duy trì |
Matrix |
/ˈmeɪtrɪks/ |
Noun |
ma trận |
Respond |
/rɪˈspɒnd/ |
Verb |
phản hồi |
Multi-task |
/ˈmʌlti tɑːsk/ |
Adjective |
đa nhiệm |
Signal |
/ˈsɪɡnəl/ |
Noun |
tín hiệu |
Transmit |
/trænzˈmɪt/ |
Verb |
truyền |
Addition |
/əˈdɪʃn/ |
Noun |
Phép cộng |
Subtraction |
/səbˈtrækʃn/ |
Noun |
Phép trừ |
Multiplication |
/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/ |
Noun |
Phép nhân |
Division |
/dɪˈvɪʒn/ |
Noun |
Phép chia |
Device |
/dɪˈvaɪs/ |
Noun |
thiết bị |
Function |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Noun |
chức năng |
Personalize |
/ˈpɜːsənəlaɪz/ |
Verb |
cá nhân hóa |
Setting |
/ˈsetɪŋ/ |
Noun |
cài đặt |
Feature |
/ˈfiːtʃə(r)/ |
Noun |
thuộc tính |
Fundamental |
/ˌfʌndəˈmentl/ |
Adjective |
cơ bản |
Internal |
/ɪnˈtɜːnl/ |
Adjective |
bên trong |
Intricate |
/ˈɪntrɪkət/ |
Adjective |
phức tạp |
Font |
/fɒnt/ |
Noun |
phông |
Bug |
/bʌɡ/ |
Noun |
lỗi |
Crash |
/kræʃ/ |
Noun |
hỏng chương trình |
Security |
/sɪˈkjʊərəti/ |
Noun |
bảo mật |
Database |
/ˈdeɪtəbeɪs/ |
Noun |
cơ sở dữ liệu |
Algorithm |
/ˈælɡərɪðəm/ |
Noun |
thuật toán |
Source Code |
/sɔːs kəʊd/ |
Noun |
mã nguồn |
Pulse |
/pʌls/ |
Noun |
xung |
Modify |
/ˈmɒdɪfaɪ/ |
Verb |
phân loại |
Gateway |
/ˈɡeɪtweɪ/ |
Noun |
cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Protocol |
/ˈprəʊtəkɒl/ |
Noun |
giao thức |
Configuration |
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ |
Noun |
cấu hình |
Adware |
/ˈædweə(r)/ |
Noun |
phần mềm quảng cáo |
Buffer overflow |
/ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/ |
Noun |
lỗi tràn bộ nhớ đệm |
Debugging |
/ˌdiːˈbʌɡɪŋ/ |
Noun |
gỡ lỗi |
Machine language |
/məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
Noun |
ngôn ngữ máy |
Interpreter |
/ɪnˈtɜːprətə(r)/ |
Noun |
trình thông dịch |
Firewall |
/ˈfaɪəwɔːl/ |
Noun |
tường lửa |
Cursor |
/ˈkɜːsə(r)/ |
Noun |
con trỏ trong cơ sở dữ liệu |
Backup |
/ˈbækʌp/ |
Noun |
sao lưu |
Format |
/ˈfɔːmæt/ |
Noun |
định dạng |
Unplugged |
/ˌʌnˈplʌɡd/ |
Noun |
chưa được kết nối |
Spyware |
/ˈspaɪweə(r)/ |
Noun |
phần mềm gián điệp |
Administration |
/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ |
Noun |
quyền quản trị |
Domain |
/dəˈmeɪn/ |
Noun |
tên miền |
Malware |
/ˈmælweə(r)/ |
Noun |
phần mềm độc hại |
Cloud computing |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
điện toán đám mây |
Antivirus software |
/ˈæntivaɪrəs ˈsɒftweə(r)/ |
Noun |
phần mềm chống virus |
Internet service provider |
/ˈɪntənet ˈsɜːvɪs prəˈvaɪdə(r)/ |
Noun |
nhà cung cấp dịch vụ mạng |
Speech recognition |
/spiːtʃ ˌrekəɡˈnɪʃn/ |
Noun |
nhận dạng tiếng nói |
Quantum computing |
/ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
máy tính lượng tử |
Structured programming |
/ˈstrʌktʃə(r)d ˈprəʊɡræmɪŋ/ |
Noun |
lập trình cấu trúc |
Command |
/kəˈmɑːnd/ |
Noun |
mệnh lệnh |
Prolog |
/ˈprəʊlɒɡ/ |
Noun |
lập trình theo lôgic |
Concurrency control |
/kənˈkʌr(ə)nsɪ kənˈtrəʊl/ |
Noun |
kiểm soát truy cập đồng thời |
Grid computing |
/ɡrɪd kəmˈpjuːtɪŋ/ |
Noun |
điện toán lưới |
Multiprocessing |
/ˈmʌlti ˈprəʊsesɪŋ/ |
Noun |
đa xử lí |
Optimize |
/ˈɒptɪmaɪz/ |
Verb |
tối ưu hóa |
Software development process |
/ˈsɒftweə(r) dɪˈveləpmənt ˈprəʊses/ |
Noun |
quy trình phát triển phần mềm |
Software testing |
/ˈsɒftweə(r) ˈtestɪŋ/ |
Noun |
kiểm thử phần mềm |
Analysis |
/əˈnæləsɪs/ |
Noun |
phân tích |
Computer architecture |
/kəmˈpjuːtə(r) ˈɑːkɪtektʃə(r)/ |
Noun |
kiến trúc máy tính |
User interface |
/ˈjuːzə(r) ˈɪntəfeɪs/ |
Noun |
giao diện người dùng |
Computer animation |
/kəmˈpjuːtə(r) ˌænɪˈmeɪʃn/ |
Noun |
hoạt hình máy tính |
Digital image processing |
/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ ˈprəʊsesɪŋ/ |
Noun |
xử lí ảnh |
Information retrieval |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/ |
Noun |
truy hồi thông tin |
Data compression |
/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/ |
Noun |
nén dữ liệu |
Encryption |
/ɪnˈkrɪpʃn/ |
Noun |
mã hóa dữ liệu |
Information theory |
/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/ |
Noun |
lý thuyết thông tin |
Data recovery |
/ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/ |
Noun |
khôi phục dữ liệu |
Database management system |
/ˈdeɪtəbeɪs ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Network topology |
/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/ |
Noun |
cấu trúc liên kết mạng |
Bus |
/bʌs/ |
Noun |
mạng trục tuyến |
Star |
/stɑː(r)/ |
Noun |
mạng hình sao |
Ring |
/rɪŋ/ |
Noun |
mạng hình vòng |
Digital signal processing |
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl ˈprəʊsesɪŋ/ |
Noun |
xử lí tín hiệu thông tin |
Transistor |
/trænˈzɪstə(r)/ |
Noun |
linh kiện bán dẫn |
Trojan horse |
/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/ |
Noun |
mã độc Trojan |
Keylogger |
/ˈkiːlɒɡə(r)/ |
Noun |
trình theo dõi thao tác bàn phím |
Worm |
/wɜːm/ |
Noun |
sâu máy tính |
I/O operations |
/ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt ˌɒpəˈreɪʃnz/ |
Noun |
tổ chức và quản lý xuất nhập |
Hyperlink |
/ˈhaɪpəlɪŋk/ |
Noun |
siêu liên kết |
File-system manipulation |
/faɪl ˈsɪstəm məˌnɪpjuˈleɪʃn/ |
Noun |
quản lý hệ thống File |
Single-tasking |
/ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/ |
Adjective |
đơn nhiệm |
Real-time system |
/ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống xử lí thời gian thực |
Embedded system |
/ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/ |
Noun |
hệ thống nhúng |
Program execution |
/ˈprəʊɡræm ˌeksɪˈkjuːʃn/ |
Noun |
thực thi chương trình |
Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.
Như vậy, với bài viết trên đây, Language Link Academic đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình nghiên cứu, học tập về ngành khoa học này. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong lĩnh vực của mình nhé!