Because & Because of, cấu trúc và cách dùng

Because & Because of, cấu trúc và cách dùng

Chủ đề “Because & Because of” là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. “Because” và “Because of” đều được sử dụng để biểu đạt nguyên nhân hoặc lý do, nhưng chúng có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giúp người học sử dụng ngữ pháp một cách chính xác, tạo nên sự rõ ràng và logic.

Cách dùng Because và Because of

Cách dùng Because và Because of

Cách dùng Because và Because of

  1. Because:

    • Because” là một liên từ (conjunction) được sử dụng để kết nối hai mệnh đề (clauses). Nó được sử dụng để chỉ ra một nguyên nhân hoặc lý do.
    • Ví dụ: “She didn’t go to the party because she was feeling sick.” (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy đang cảm thấy đau ốm.)
  2. Because of:

    • Because of” là một cụm từ giới từ (prepositional phrase) được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. Nó thường được sử dụng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ.
    • Ví dụ: “I missed the flight because of heavy traffic.” (Tôi đã lỡ chuyến bay vì tình trạng giao thông nặng.)

Cấu trúc trong câu

Chứa “Because”:

Chứa "Because"

Chứa “Because”

  1. S + V + because + S + V:

    • Ex: She is happy because she passed the exam.
    • (Cô ấy hạnh phúc vì cô ấy đã qua kỳ thi.)
  2. S + V, because + S + V:

    • Ex: The weather is nice today, because the sun is shining.
    • (Thời tiết hôm nay đẹp, vì mặt trời đang sáng.)

Chứa “Because of”:

Chứa "Because of"

Chứa “Because of”

  1. S + V + because of + Noun/Phrase:

    • I missed the flight because of heavy traffic.

    • (Tôi đã lỡ chuyến bay vì tình trạng giao thông nặng.)

  2. S + V + because of + Gerund (V-ing):

    • Ex: He was late because of attending a long meeting.
    • (Anh ấy đến muộn vì đã tham dự một cuộc họp dài.)
  3. S + V + because of + Pronoun:

    • Ex: We had to leave early because of him.
    • (Chúng tôi phải rời đi sớm vì anh ấy.)

Cách chuyển đổi từ Because qua Because of và ngược lại

Cách chuyển đổi từ Because qua Because of và ngược lại

Cách chuyển đổi từ Because qua Because of và ngược lại

Chuyển từ “Because” sang “Because of”:

Từ câu với “because” (conjunction):

  • “She couldn’t attend the meeting because she was sick.”

Sử dụng “because of” (prepositional phrase):

  • “She couldn’t attend the meeting because of her sickness.”

Chuyển từ “Because of” sang “Because”:

Từ câu với “because of” (prepositional phrase):

  • “She was late to the meeting because of a car breakdown.”

Sử dụng “because” (conjunction):

  • “She was late to the meeting because she had suffered a car breakdown.”

Lưu ý:

  1. Khi chuyển từ “because” sang “because of,” chúng ta thường thêm một danh từ hoặc cụm danh từ sau “because of.”

  2. Khi chuyển từ “because of” sang “because,” chúng ta thường loại bỏ danh từ hoặc cụm danh từ và giữ nguyên cấu trúc mệnh đề.

  3. Một số trường hợp có thể yêu cầu điều chỉnh khác tùy thuộc vào cấu trúc cụ thể của câu.

Ví dụ thêm:

Chuyển từ “Because” sang “Because of”:

  • “He left early because his car broke down.” → “He left early because of his car breaking down.”

Chuyển từ “Because of” sang “Because”:

  • “She was absent because of a family emergency.” → “She was absent because a family emergency.”

Bài tập

Bài tập sử dụng "because" và "because of"

Bài tập sử dụng “because” và “because of”

Dưới đây là một số bài tập sử dụng “because” và “because of”. Hãy điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ phù hợp:

Bài tập 1:

  1. She didn’t come to the party __________ she had a family emergency.
  2. The match was canceled __________ heavy rain.
  3. I couldn’t concentrate on my work __________ the noisy environment.
  4. We decided to postpone the event __________ a lack of participants.
  5. They were late for the meeting __________ traffic.

Bài tập 2:

  1. The teacher was angry __________ the students were talking during the lesson.
  2. I missed the bus __________ I overslept this morning.
  3. We had to evacuate the building quickly __________ a fire alarm.
  4. The flight was delayed __________ technical issues.
  5. She was upset __________ her friend’s rude comment.

Bài tập 3:

Yesterday was a challenging day for Sarah. She arrived late to work __________ a car accident on the main road. This unexpected delay caused her to miss an important meeting, and __________ that, she had to explain the situation to her boss.

During the meeting, her colleague, Mark, noticed that Sarah looked stressed and tired. When he asked her what happened, she explained that she was late __________ the traffic jam. Mark, being a supportive friend, offered to help her catch up on the information she missed during the meeting.

Later in the day, Sarah received a call from her daughter’s school. The school informed her that her daughter was feeling unwell, and __________ that, Sarah had to leave work early to pick her up. Her boss understood the situation and allowed her to leave.

In the evening, Sarah was able to finish her work from home, __________ she didn’t want to leave anything unfinished. Despite the challenges of the day, she felt grateful for the understanding of her colleagues and boss.


Đáp án bài tập:

Bài tập 1:

  1. because
  2. because of
  3. because of
  4. because of
  5. because of

Bài tập 2:

  1. because
  2. because
  3. because of
  4. because of
  5. because of

Bài tập 3

Yesterday was a challenging day for Sarah. She arrived late to work because of a car accident on the main road. This unexpected delay caused her to miss an important meeting, and because of that, she had to explain the situation to her boss.

During the meeting, her colleague, Mark, noticed that Sarah looked stressed and tired. When he asked her what happened, she explained that she was late because of the traffic jam. Mark, being a supportive friend, offered to help her catch up on the information she missed during the meeting.

Later in the day, Sarah received a call from her daughter’s school. The school informed her that her daughter was feeling unwell, and because of that, Sarah had to leave work early to pick her up. Her boss understood the situation and allowed her to leave.

In the evening, Sarah was able to finish her work from home, because she didn’t want to leave anything unfinished. Despite the challenges of the day, she felt grateful for the understanding of her colleagues and boss.

Xem thêm: Chủ đề Giao tiếp khách sạn: Nắm lòng từ vựng và mẫu câu giao tiếp

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!